Toan : Tiêt 45 luyên tâp
Chia sẻ bởi Nguyễn Xuân Phương |
Ngày 10/10/2018 |
25
Chia sẻ tài liệu: Toan : Tiêt 45 luyên tâp thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
Môn: Toán
Lớp: 3C
GV thực hiện: Nguyễn Xuân Phương
km hm dam m
dm cm mm
Kiểm tra bài cũ
Đọc thuộc bảng đơn vị đo độ dài đã học?
4 dam = …. m
Đố bạn?
6 hm = …. m
2 km = …. m
8 dm = …. mm
40
600
2000
800
TOÁN
LUYỆN TẬP
Đoạn thẳng AB đo được 1 m và 9 cm.
Bài 1(a):
B
A
9cm
1 m
- Viết tắt là:
một mét chín xăng-ti-mét
1m 9cm
- Đọc là:
Toán: (Tiết 45)
LUYỆN TẬP
Bài 1:(b)Viết số thích hợp vào chỗ trống:( theo mẫu)
3m 2cm = …... cm
4m 7dm = …… dm
4m 7cm = …… cm
9m 3cm = …… cm
9m 3dm = …… dm
Cách làm:
3m 4dm =
30dm
+ 4dm
=
34dm
3m 4cm =
300cm
+ 4cm
=
304cm
Mẫu: 3m 2dm = .…… dm
302
47
407
32
903
93
Bài 2 : Tính
a)
8dam + 5dam = …
57hm – 28hm = …
12km x 4 = ….
b)
720m + 43m = ….
77cm – 52cm = ….
27mm : 3 = ….
13dam
29hm
48km
763m
25cm
9mm
5m 6cm … 560cm
5m 6cm … 506cm
5m 6cm … 6m
5m 6cm … 5m
6m 3cm … 7m
Bài 3 : Điền dấu > < =
6m 3cm … 6m
6m 3cm … 630cm
6m 3cm …. 603cm
<
>
=
<
>
<
V
=
>
(600cm)
(506cm)
(500cm)
(603cm)
(700cm)
(603cm)
(600cm)
(506cm)
(603cm)
(603cm)
(506cm)
(506cm)
5cm 2mm = .... mm
6km 4hm = .... hm
8dm 1cm = … cm
52
64
4,Củng cố:
Trò chơi: Ai nhanh hơn.
81
Xin cảm ơn
Hẹn gặp lại
Lớp: 3C
GV thực hiện: Nguyễn Xuân Phương
km hm dam m
dm cm mm
Kiểm tra bài cũ
Đọc thuộc bảng đơn vị đo độ dài đã học?
4 dam = …. m
Đố bạn?
6 hm = …. m
2 km = …. m
8 dm = …. mm
40
600
2000
800
TOÁN
LUYỆN TẬP
Đoạn thẳng AB đo được 1 m và 9 cm.
Bài 1(a):
B
A
9cm
1 m
- Viết tắt là:
một mét chín xăng-ti-mét
1m 9cm
- Đọc là:
Toán: (Tiết 45)
LUYỆN TẬP
Bài 1:(b)Viết số thích hợp vào chỗ trống:( theo mẫu)
3m 2cm = …... cm
4m 7dm = …… dm
4m 7cm = …… cm
9m 3cm = …… cm
9m 3dm = …… dm
Cách làm:
3m 4dm =
30dm
+ 4dm
=
34dm
3m 4cm =
300cm
+ 4cm
=
304cm
Mẫu: 3m 2dm = .…… dm
302
47
407
32
903
93
Bài 2 : Tính
a)
8dam + 5dam = …
57hm – 28hm = …
12km x 4 = ….
b)
720m + 43m = ….
77cm – 52cm = ….
27mm : 3 = ….
13dam
29hm
48km
763m
25cm
9mm
5m 6cm … 560cm
5m 6cm … 506cm
5m 6cm … 6m
5m 6cm … 5m
6m 3cm … 7m
Bài 3 : Điền dấu > < =
6m 3cm … 6m
6m 3cm … 630cm
6m 3cm …. 603cm
<
>
=
<
>
<
V
=
>
(600cm)
(506cm)
(500cm)
(603cm)
(700cm)
(603cm)
(600cm)
(506cm)
(603cm)
(603cm)
(506cm)
(506cm)
5cm 2mm = .... mm
6km 4hm = .... hm
8dm 1cm = … cm
52
64
4,Củng cố:
Trò chơi: Ai nhanh hơn.
81
Xin cảm ơn
Hẹn gặp lại
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Xuân Phương
Dung lượng: 569,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)