TOÁN LỚP 3. TUẦN 27
Chia sẻ bởi Hoàng Kim Quý |
Ngày 10/10/2018 |
18
Chia sẻ tài liệu: TOÁN LỚP 3. TUẦN 27 thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH THẮNG B
TOÁN - LỚP 3B
CÁC SỐ CÓ
NĂM CHỮ SỐ(T).
GIÁO VIÊN:
Toán
KIỂM TRA BÀI CŨ
Đọc các số sau :
72 138;
22 156;
23 720;
14 387;
65 789;
21 321.
Toán
Các số có năm chữ số (tiếp theo)
32 050
ba mươi hai nghìn năm trăm linh năm
32 500
32 560
32 505
32 000
30 050
32 005
ba mươi hai nghìn năm trăm
ba mươi hai nghìn năm trăm sáu mươi
ba mươi nghìn không trăm năm mươi
ba mươi hai nghìn không trăm năm mươi
ba mươi hai nghìn
ba mươi hai nghìn không trăm linh năm
ba mươi nghìn
3
0
0
2
30 000
0
3
2
5
0
0
3
2
5
6
0
Bài 1: Viết ( theo mẫu).
Bảy mươi nghìn không trăm ba mươi
60 002
42 980
Toán
Các số có năm chữ số (tiếp theo)
Sáu mươi hai nghìn ba trăm
58 601
Bốn mươi hai nghìn chín trăm tám mươi.
70 030
Sáu mươi nghìn không trăm linh hai.
Bài 2:
18 301; 18 302;…; …;… ;18 306;....
b) 32 606; 32 607;…;… ;…; 32 611;….
Số
?
Toán
Các số có năm chữ số (tiếp theo)
Bài 3:
a)18 000; 19 000; ....;.....; ....;
... ;; 24 000.
b) 47 000; 47100; 47 200;.....;........ ; ... ;
20 000
21 000
22 000
23 000
47 300
47 400
47 500;
47 600.
Số
?
Toán
Các số có năm chữ số (tiếp theo)
Mời các em tham gia trò chơi
Vui xếp hình
Toán
Các số có năm chữ số (tiếp theo)
Bài 4: Cho 8 hình tam giác, mỗi hình như hình bên.
Hãy xếp thành hình dưới đây :
1
1
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Bài 4: Cho 8 hình tam giác, mỗi hình như hình bên. Hãy xếp thành hình dưới đây :
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
.
Chúc mừng các em
CHÀO CÁC EM !
TOÁN - LỚP 3B
CÁC SỐ CÓ
NĂM CHỮ SỐ(T).
GIÁO VIÊN:
Toán
KIỂM TRA BÀI CŨ
Đọc các số sau :
72 138;
22 156;
23 720;
14 387;
65 789;
21 321.
Toán
Các số có năm chữ số (tiếp theo)
32 050
ba mươi hai nghìn năm trăm linh năm
32 500
32 560
32 505
32 000
30 050
32 005
ba mươi hai nghìn năm trăm
ba mươi hai nghìn năm trăm sáu mươi
ba mươi nghìn không trăm năm mươi
ba mươi hai nghìn không trăm năm mươi
ba mươi hai nghìn
ba mươi hai nghìn không trăm linh năm
ba mươi nghìn
3
0
0
2
30 000
0
3
2
5
0
0
3
2
5
6
0
Bài 1: Viết ( theo mẫu).
Bảy mươi nghìn không trăm ba mươi
60 002
42 980
Toán
Các số có năm chữ số (tiếp theo)
Sáu mươi hai nghìn ba trăm
58 601
Bốn mươi hai nghìn chín trăm tám mươi.
70 030
Sáu mươi nghìn không trăm linh hai.
Bài 2:
18 301; 18 302;…; …;… ;18 306;....
b) 32 606; 32 607;…;… ;…; 32 611;….
Số
?
Toán
Các số có năm chữ số (tiếp theo)
Bài 3:
a)18 000; 19 000; ....;.....; ....;
... ;; 24 000.
b) 47 000; 47100; 47 200;.....;........ ; ... ;
20 000
21 000
22 000
23 000
47 300
47 400
47 500;
47 600.
Số
?
Toán
Các số có năm chữ số (tiếp theo)
Mời các em tham gia trò chơi
Vui xếp hình
Toán
Các số có năm chữ số (tiếp theo)
Bài 4: Cho 8 hình tam giác, mỗi hình như hình bên.
Hãy xếp thành hình dưới đây :
1
1
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Bài 4: Cho 8 hình tam giác, mỗi hình như hình bên. Hãy xếp thành hình dưới đây :
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
.
Chúc mừng các em
CHÀO CÁC EM !
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hoàng Kim Quý
Dung lượng: 2,70MB|
Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)