Toan hoc de thi
Chia sẻ bởi Trần Công Minh |
Ngày 11/10/2018 |
33
Chia sẻ tài liệu: toan hoc de thi thuộc Ngữ văn 7
Nội dung tài liệu:
Bài thi KIểM TRA cuối HọC Kì II
Năm học 2010-2011
Môn : Tiếng Anh - Lớp 3
Thời gian : 40 phút
TênTrần MaiLớp : ..3/2
Trường Tiểu Học Minh
________________________________________________________________________
I. Hoàn thành các câu sau : (4 điểm)
1. How _are _ _ you ? I’m fine.
2. Nice to meet you_ _ _.
3. There is _ _ a bedroom in the room.
4. I _has _ _ _ a bird. (have)
5. It’s rainy _in _ Hue.
6. She _ has_ _ two dolls.
7. _goodbye _ _. See you later.
8. Stand _ up_ , please.
II. Khoanh tròn vào chữ cái trước đáp án đúng nhất: A, B, C hoặc D. ( 2 điểm)
1 . How old are you ?
A. I’m fine. B. I’m nine. C . thanks. D . fine, thanks
2. How ……… the weather today ?
A. is B. are C . am D . be
3. He has a ………
A. rainy B. sunny C. robot D . windy
4 . This is my
A. eight B. old C . nine D . friend
5. is sunny in Ha Noi
A. It B. they C . you D . I
III. Gạch chân những từ sai ở cột A và viết lại cho đúng vào cột B : ( 3 điểm )
A
B
1.sinny , you, my, pat, friend, whu, have, 2.book, pish, birt, xity, qlease, pen, kitchan, 3.bik, room, hella, how,stend,car, librery, 4.ball, she, xchool, kat, cloudy, house, dog
,what,why
2kitchen,fish,please,fity
3library,bike,hello,stand
4school,hat
IV.Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh . (1 điểm)
1. is / cloudy / it / and/ rainy/ Ha Tinh/in :It’s cloudy and rainy in ha tinh
2. three/are/ TV/ in/ my/ house :There are TV in my house
Bài thi KIểM TRA cuối HọC Kì II
Năm học 2010 - 2011
Môn : Tiếng Anh - Lớp 3
Thời gian : 40 phút
Họ và tênLớp : 3
Trường Tiểu Học Cụ minh
________________________________________________________________________
I. Hoàn thành các câu sau : (4 điểm)
1. Hi, I _am _ _ Mai.
2. _ _ _ are you ? Fine, thanks.
3. It’s windy in _ _ Da Nang .
4. sit_ _ _ down, please.
5. There is_ _ a bathroom in the house.
6. She has_ _ _ a ship.
7. Bye. see_ _ _ you later.
8. I _have _ _ _ a dog.
II. Khoanh tròn vào chữ cái trước đáp án đúng nhất: A, B, C hoặc D. ( 2 điểm)
1 . What is name ?
A. you. B. he. C . your D . she
2. ………… is Nam.
A. he B. she C . I D . you
3. It’s ………… today.
A. ruler B. bag C. fish D . rainy
4 . I have a cat. What you ?
A. are B. about C . is D . am
5. is the weather in Ha Noi?
A. Who B. How C . What D .Where
III. Gạch chân những từ sai ở cột A và viết lại cho đúng vào cột B : ( 3 điểm )
A
B
1.cloudy , you, xity, pat, friend, whu, have 2.book, pish, birt, my, qlease, pen, kitchan, 3.bik, room, hella, how, ball, stend, librery, 4.toi, she, xchool, kat, sinny, house, ruler
1…………………………….…………………
2
3
4
IV.Sắp xếp các từ sau thành câu
Năm học 2010-2011
Môn : Tiếng Anh - Lớp 3
Thời gian : 40 phút
TênTrần MaiLớp : ..3/2
Trường Tiểu Học Minh
________________________________________________________________________
I. Hoàn thành các câu sau : (4 điểm)
1. How _are _ _ you ? I’m fine.
2. Nice to meet you_ _ _.
3. There is _ _ a bedroom in the room.
4. I _has _ _ _ a bird. (have)
5. It’s rainy _in _ Hue.
6. She _ has_ _ two dolls.
7. _goodbye _ _. See you later.
8. Stand _ up_ , please.
II. Khoanh tròn vào chữ cái trước đáp án đúng nhất: A, B, C hoặc D. ( 2 điểm)
1 . How old are you ?
A. I’m fine. B. I’m nine. C . thanks. D . fine, thanks
2. How ……… the weather today ?
A. is B. are C . am D . be
3. He has a ………
A. rainy B. sunny C. robot D . windy
4 . This is my
A. eight B. old C . nine D . friend
5. is sunny in Ha Noi
A. It B. they C . you D . I
III. Gạch chân những từ sai ở cột A và viết lại cho đúng vào cột B : ( 3 điểm )
A
B
1.sinny , you, my, pat, friend, whu, have, 2.book, pish, birt, xity, qlease, pen, kitchan, 3.bik, room, hella, how,stend,car, librery, 4.ball, she, xchool, kat, cloudy, house, dog
,what,why
2kitchen,fish,please,fity
3library,bike,hello,stand
4school,hat
IV.Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh . (1 điểm)
1. is / cloudy / it / and/ rainy/ Ha Tinh/in :It’s cloudy and rainy in ha tinh
2. three/are/ TV/ in/ my/ house :There are TV in my house
Bài thi KIểM TRA cuối HọC Kì II
Năm học 2010 - 2011
Môn : Tiếng Anh - Lớp 3
Thời gian : 40 phút
Họ và tênLớp : 3
Trường Tiểu Học Cụ minh
________________________________________________________________________
I. Hoàn thành các câu sau : (4 điểm)
1. Hi, I _am _ _ Mai.
2. _ _ _ are you ? Fine, thanks.
3. It’s windy in _ _ Da Nang .
4. sit_ _ _ down, please.
5. There is_ _ a bathroom in the house.
6. She has_ _ _ a ship.
7. Bye. see_ _ _ you later.
8. I _have _ _ _ a dog.
II. Khoanh tròn vào chữ cái trước đáp án đúng nhất: A, B, C hoặc D. ( 2 điểm)
1 . What is name ?
A. you. B. he. C . your D . she
2. ………… is Nam.
A. he B. she C . I D . you
3. It’s ………… today.
A. ruler B. bag C. fish D . rainy
4 . I have a cat. What you ?
A. are B. about C . is D . am
5. is the weather in Ha Noi?
A. Who B. How C . What D .Where
III. Gạch chân những từ sai ở cột A và viết lại cho đúng vào cột B : ( 3 điểm )
A
B
1.cloudy , you, xity, pat, friend, whu, have 2.book, pish, birt, my, qlease, pen, kitchan, 3.bik, room, hella, how, ball, stend, librery, 4.toi, she, xchool, kat, sinny, house, ruler
1…………………………….…………………
2
3
4
IV.Sắp xếp các từ sau thành câu
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Công Minh
Dung lượng: 67,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)