Toán
Chia sẻ bởi Ngô Thị Hồng Anh |
Ngày 12/10/2018 |
60
Chia sẻ tài liệu: toán thuộc Bài giảng khác
Nội dung tài liệu:
TRƯỜNG TIỂU HỌC LONG HÒA
Lớp: Ba 7
Giáo viên: Phạm Thị Thanh Loan
Môn: Toán
Lớp: Ba 3
Thứ tư ngày 17 tháng 3 năm 2010
Kiểm tra bài cũ.
Môn: Toán
1.Đọc các số sau:
37 491 ; 47 535; 12 873
Chúc các bạn trả lời đúng
Thứ tư ngày 17 tháng 3 năm 2010
Môn: Toán
Bài mới:
CÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ
(TIẾP THEO)
Ba mươi nghìn
Hàng
Đọc số
Viết số
Chục nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
3
3
3
3
3
3
3
3
32 500
32 505
32 050
30 050
30 005
32 560
32 000
0
0
0
2
2
5
0
0
2
6
5
0
5
2
0
5
5
2
0
0
0
0
0
5
0
0
0
5
0
0
0
0
30 000
Ba mươi hai nghìn
Ba mươi hai nghìn năm trăm
Ba mươi hai nghìn năm trăm sáu mươi
Ba mươi hai nghìn năm trăm linh năm
Ba mươi hai nghìn không trăm năm mươi
Ba mươi nghìn không trăm năm mươi
Ba mươi nghìn không trăm linh năm
Thứ tư ngày 17 tháng 3 năm 2010
Bài: Các số có năm chữ số (tiếp theo)
Môn: Toán
Viết số
Đọc số
86 030
62 300
42 980
60 002
Tám mươi sáu nghìn không trăm ba mươi
Năm mươi tám nghìn sáu trăm linh một
Bảy mươi nghìn không trăm ba mươi mốt
1. Viết (theo mẫu)
Sáu mươi hai nghìn ba trăm
Bốn mươi hai nghìn chín trăm tám mươi
Sáu mươi nghìn không trăm linh hai
58 601
70 031
10
10
Chúc các bạn trả lời đúng
10
2.Số?
Thứ tư ngày 17 tháng 3 năm 2010
Bài: Các số có năm chữ số (tiếp theo)
Môn: Toán
a)18 301; 18 302; ………; ………; ……..; 18306; …..
b)32 606; 32 607; ………; ……….; ……..; 32 611; ……
18 303
18 304
18 305
18 307
32 608
32 609
32 610
32 612
3.Số?
Thứ tư ngày 17 tháng 3 năm 2010
Bài: Các số có năm chữ số (tiếp theo)
Môn: Toán
a)18 000; 19 000; ………; ……….; ………; ………..;24 000
b)47 000; 47 100; 47 200; ………..; ……….; ……….; . ……
20 000
21 000
22 000
23 000
47 300
47 400
47 500
47 600
Thứ tư ngày 17 tháng 3 năm 2010
Hãy xếp thành hình dưới đây:
4.Cho 8 hình tam giác , mỗi hình như hình bên:
Thi xem ai nhanh hon
Lớp: Ba 7
Giáo viên: Phạm Thị Thanh Loan
Môn: Toán
Lớp: Ba 3
Thứ tư ngày 17 tháng 3 năm 2010
Kiểm tra bài cũ.
Môn: Toán
1.Đọc các số sau:
37 491 ; 47 535; 12 873
Chúc các bạn trả lời đúng
Thứ tư ngày 17 tháng 3 năm 2010
Môn: Toán
Bài mới:
CÁC SỐ CÓ NĂM CHỮ SỐ
(TIẾP THEO)
Ba mươi nghìn
Hàng
Đọc số
Viết số
Chục nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
Đơn vị
3
3
3
3
3
3
3
3
32 500
32 505
32 050
30 050
30 005
32 560
32 000
0
0
0
2
2
5
0
0
2
6
5
0
5
2
0
5
5
2
0
0
0
0
0
5
0
0
0
5
0
0
0
0
30 000
Ba mươi hai nghìn
Ba mươi hai nghìn năm trăm
Ba mươi hai nghìn năm trăm sáu mươi
Ba mươi hai nghìn năm trăm linh năm
Ba mươi hai nghìn không trăm năm mươi
Ba mươi nghìn không trăm năm mươi
Ba mươi nghìn không trăm linh năm
Thứ tư ngày 17 tháng 3 năm 2010
Bài: Các số có năm chữ số (tiếp theo)
Môn: Toán
Viết số
Đọc số
86 030
62 300
42 980
60 002
Tám mươi sáu nghìn không trăm ba mươi
Năm mươi tám nghìn sáu trăm linh một
Bảy mươi nghìn không trăm ba mươi mốt
1. Viết (theo mẫu)
Sáu mươi hai nghìn ba trăm
Bốn mươi hai nghìn chín trăm tám mươi
Sáu mươi nghìn không trăm linh hai
58 601
70 031
10
10
Chúc các bạn trả lời đúng
10
2.Số?
Thứ tư ngày 17 tháng 3 năm 2010
Bài: Các số có năm chữ số (tiếp theo)
Môn: Toán
a)18 301; 18 302; ………; ………; ……..; 18306; …..
b)32 606; 32 607; ………; ……….; ……..; 32 611; ……
18 303
18 304
18 305
18 307
32 608
32 609
32 610
32 612
3.Số?
Thứ tư ngày 17 tháng 3 năm 2010
Bài: Các số có năm chữ số (tiếp theo)
Môn: Toán
a)18 000; 19 000; ………; ……….; ………; ………..;24 000
b)47 000; 47 100; 47 200; ………..; ……….; ……….; . ……
20 000
21 000
22 000
23 000
47 300
47 400
47 500
47 600
Thứ tư ngày 17 tháng 3 năm 2010
Hãy xếp thành hình dưới đây:
4.Cho 8 hình tam giác , mỗi hình như hình bên:
Thi xem ai nhanh hon
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Ngô Thị Hồng Anh
Dung lượng: 773,00KB|
Lượt tài: 1
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)