TK_XMC_MAU_MOI_nam2016
Chia sẻ bởi Thân Thị Thanh |
Ngày 14/10/2018 |
86
Chia sẻ tài liệu: TK_XMC_MAU_MOI_nam2016 thuộc Tin học 6
Nội dung tài liệu:
UBND XÃ SUỐI NGÔ THỐNG KÊ TỔNG HỢP XMC SAU XMC 1
BAN CHỈ ĐẠO PHỔ CẬP GIÁO DỤC Thời điểm: Tháng năm 20 2
ĐƠN VỊ : …………………. Mẫu 1 3
4
Năm sinh Độ tuổi Tổng số Nữ Kh. Tật TS phải XMC SỐ LƯỢNG XMC SỐ LƯỢNG SAU XMC Tỷ lệ biết chữ M1 Tỷ lệ biết chữ M2 5
TS Nữ Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Cộng XMC Lớp 4 Lớp 5 TC sau XMC 6
TS Nữ TS Nữ TS Nữ TS Nữ TS Nữ TS Nữ TS Nữ TS Nữ 7
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 8
1999 15 181 85 1 1 180 84 100 100 9
1998 16 171 93 171 93 100 100 10
1997 17 157 72 157 72 100 100 11
1996 18 129 56 129 56 100 100 12
1995 19 127 71 1 1 126 70 100 100 13
1994 20 152 76 152 76 100 100 14
1993 21 174 95 1 173 95 100 100 15
1992 22 159 72 159 72 100 100 16
1991 23 197 109 197 109 100 100 17
1990 24 230 109 230 109 2 2 3 2 5 4 100 97.82608696 18
1989 25 226 116 226 116 4 4 4 4 100 98.2300885 19
Cộng15-25 1903 954 3 2 1900 952 2 2 7 6 9 8 100 99.52631579 20
1988 26 295 138 1 294 138 4 4 9 3 13 7 100 95.57823129 21
1987 27 264 130 264 130 6 4 5 3 11 7 100 95.83333333 22
1986 28 256 121 256 121 2 1 2 1 3 11 6 14 6 99.21875 94.53125 23
1985 29 274 138 274 138 1 1 1 2 1 2 1 8 3 10 4 99.27007299 96.35036496 24
1984 30 279 138 279 138 7 3 22 7 29 10 100 89.60573477 25
1983 31 295 139 295 139 1 1 4 1 19 7 23 8 99.66101695 92.20338983 26
1982 32 273 116 273 116 1 1 2 12 6 14 6 99.63369963 94.87179487 27
1981 33 273 128 273 128 1 1 10 4 18 10 28 14 99.63369963 89.74358974 28
1980 34 270 122 270 122 1 1 4 1 20 10 24 11 99.62962963 91.11111111 29
1979 35 212 105 212 105 1 1 1 1 4 2 11 2 15 4 99.52830189 92.9245283 30
Cộng26-35 2691 1275 1 2690 1275 2 1 2 1 46 20 135 57 181 77 99.92565056 93.27137546 31
Cộng15-35 4594 2229 4 2 4590 2227 2 1 2 1 48 22 142 63 190 85 99.95642702 95.86056645 32
1978 36 247 119 247 119 1 1 3 2 14 6 17 8 93.11740891 33
1977 37 240 103 240 103 2 2 2 2 4 4 5 1 3 2 8 3 96.66666667 34
1976 38 264 115 264 115 1 2 2 3 2 4 2 4 1 8 3 96.96969697 35
1975 39 187 81 187 81 1 1 2 8 4 10 4 94.65240642 36
1974 40 244 115 244 115 1 2 3 3 1 4 1 7 2 97.13114754 37
1973 41 215 95 215 95 4 2 4 2 4 1 6 3 10 4 95.34883721 38
1972 42 197 91 197 91 3 1 9 5 12 6 93.90862944 39
1971 43 178 80 178 80 1 1 1 1 2 1 3 1 5 2 97.19101124 40
1970 44 230 100 230 100 1 1 2 1 3 1 5 2 97.82608696 41
1969 45 174 74 174 74 2 1 2 4 1 6 3 11 4 17 7 90.22988506 42
1968 46 189 86 189 86 1 1 1 2 1 1 1 7 4 8 5 95.76719577 43
1967 47 131 61 131 61 1 1 2 1 3 2 2 2 4 1 6 3 95.41984733 44
1966 48 183 73 183 73 1 2 2 3 2 4 1 1 5 1 97.26775956 45
1965 49 131 62 131 62 1 3 3 4 3 6 3 12 7 18 10 86.25954198 46
1964 50 147 84 147 84 1 1 1 2 1 10 4 4 2 14 6 90.47619048 47
1963 51 119 55 119 55 1 1 8 2 9 3 92.43697479 48
1962 52 128 61 128 61 3 1 3 1 7 4 4 3 11 7 91.40625 49
1961 53 121 63 121 63 3 2 3 2 2 1 10 5 12 6 90.08264463 50
1960 54 123 64 123 64 2 2 2 2 6 4 9 5 15 9 87.80487805 51
1959 55 85 39 85 39 5 4 7 2 12 6 85.88235294 52
1958 56 98 47 98 47 2 1 1 3 1 8 3 11 7 19 10 80.6122449 53
1957 57 87 37 87 37 1 3 3 4 3 6 4 10 2 16 6 81.6091954 54
1956 58 94 47 94 47 4 3 1 1 5 4 4 2 7 5 11 7 88.29787234 55
1955 59 85 38 85 38 1 1 6 2 7 5 13 7 84.70588235 56
1954 60 69 28 69 28 3 1 3 1 6 2 10 8 16 10 76.8115942 57
Cộng36-60 3966 1818 3966 1818 1 1 21 10 38 22 60 33 108 51 176 86 284 137 92.83913263 58
TC trên 60 620 323 620 323 3 2 13 9 21 10 37 21 123 73 105 62 228 135 63.22580645 59
60
Đánh giá: …………….ngày tháng năm 61
Mức độ 1: % TRƯỞNG PHÒNG 62
Mức độ 2: % 63
Ghi chú: Mức độ 1: Tỷ lệ 15 - 35 biết chữ M1( hết lớp 3); 64
Mức độ 2: Tỷ lệ 15 - 60 biết chữ M2 (hết lớp 5) 65
Trong một Sheet thống kê thứ tự từng xã và tổng hợp cả huyện 66
67
68
69
UBND XÃ SUỐI NGÔ THỐNG KÊ TỔNG HỢP XMC SAU XMC 1
TRƯỜNG: SUỐI NGÔ A Thời điểm: Tháng 9 năm 2016 2
ĐƠN VỊ : SUỐI NGÔ A Mẫu 1 3
4
Năm sinh Độ tuổi Tổng số Nữ Kh. Tật TS phải XMC SỐ LƯỢNG XMC SỐ LƯỢNG SAU XMC Tỷ lệ biết chữ M1 Tỷ lệ biết chữ M2 5
TS Nữ Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Cộng XMC Lớp 4 Lớp 5 TC sau XMC 6
TS Nữ TS Nữ TS Nữ T
BAN CHỈ ĐẠO PHỔ CẬP GIÁO DỤC Thời điểm: Tháng năm 20 2
ĐƠN VỊ : …………………. Mẫu 1 3
4
Năm sinh Độ tuổi Tổng số Nữ Kh. Tật TS phải XMC SỐ LƯỢNG XMC SỐ LƯỢNG SAU XMC Tỷ lệ biết chữ M1 Tỷ lệ biết chữ M2 5
TS Nữ Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Cộng XMC Lớp 4 Lớp 5 TC sau XMC 6
TS Nữ TS Nữ TS Nữ TS Nữ TS Nữ TS Nữ TS Nữ TS Nữ 7
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 8
1999 15 181 85 1 1 180 84 100 100 9
1998 16 171 93 171 93 100 100 10
1997 17 157 72 157 72 100 100 11
1996 18 129 56 129 56 100 100 12
1995 19 127 71 1 1 126 70 100 100 13
1994 20 152 76 152 76 100 100 14
1993 21 174 95 1 173 95 100 100 15
1992 22 159 72 159 72 100 100 16
1991 23 197 109 197 109 100 100 17
1990 24 230 109 230 109 2 2 3 2 5 4 100 97.82608696 18
1989 25 226 116 226 116 4 4 4 4 100 98.2300885 19
Cộng15-25 1903 954 3 2 1900 952 2 2 7 6 9 8 100 99.52631579 20
1988 26 295 138 1 294 138 4 4 9 3 13 7 100 95.57823129 21
1987 27 264 130 264 130 6 4 5 3 11 7 100 95.83333333 22
1986 28 256 121 256 121 2 1 2 1 3 11 6 14 6 99.21875 94.53125 23
1985 29 274 138 274 138 1 1 1 2 1 2 1 8 3 10 4 99.27007299 96.35036496 24
1984 30 279 138 279 138 7 3 22 7 29 10 100 89.60573477 25
1983 31 295 139 295 139 1 1 4 1 19 7 23 8 99.66101695 92.20338983 26
1982 32 273 116 273 116 1 1 2 12 6 14 6 99.63369963 94.87179487 27
1981 33 273 128 273 128 1 1 10 4 18 10 28 14 99.63369963 89.74358974 28
1980 34 270 122 270 122 1 1 4 1 20 10 24 11 99.62962963 91.11111111 29
1979 35 212 105 212 105 1 1 1 1 4 2 11 2 15 4 99.52830189 92.9245283 30
Cộng26-35 2691 1275 1 2690 1275 2 1 2 1 46 20 135 57 181 77 99.92565056 93.27137546 31
Cộng15-35 4594 2229 4 2 4590 2227 2 1 2 1 48 22 142 63 190 85 99.95642702 95.86056645 32
1978 36 247 119 247 119 1 1 3 2 14 6 17 8 93.11740891 33
1977 37 240 103 240 103 2 2 2 2 4 4 5 1 3 2 8 3 96.66666667 34
1976 38 264 115 264 115 1 2 2 3 2 4 2 4 1 8 3 96.96969697 35
1975 39 187 81 187 81 1 1 2 8 4 10 4 94.65240642 36
1974 40 244 115 244 115 1 2 3 3 1 4 1 7 2 97.13114754 37
1973 41 215 95 215 95 4 2 4 2 4 1 6 3 10 4 95.34883721 38
1972 42 197 91 197 91 3 1 9 5 12 6 93.90862944 39
1971 43 178 80 178 80 1 1 1 1 2 1 3 1 5 2 97.19101124 40
1970 44 230 100 230 100 1 1 2 1 3 1 5 2 97.82608696 41
1969 45 174 74 174 74 2 1 2 4 1 6 3 11 4 17 7 90.22988506 42
1968 46 189 86 189 86 1 1 1 2 1 1 1 7 4 8 5 95.76719577 43
1967 47 131 61 131 61 1 1 2 1 3 2 2 2 4 1 6 3 95.41984733 44
1966 48 183 73 183 73 1 2 2 3 2 4 1 1 5 1 97.26775956 45
1965 49 131 62 131 62 1 3 3 4 3 6 3 12 7 18 10 86.25954198 46
1964 50 147 84 147 84 1 1 1 2 1 10 4 4 2 14 6 90.47619048 47
1963 51 119 55 119 55 1 1 8 2 9 3 92.43697479 48
1962 52 128 61 128 61 3 1 3 1 7 4 4 3 11 7 91.40625 49
1961 53 121 63 121 63 3 2 3 2 2 1 10 5 12 6 90.08264463 50
1960 54 123 64 123 64 2 2 2 2 6 4 9 5 15 9 87.80487805 51
1959 55 85 39 85 39 5 4 7 2 12 6 85.88235294 52
1958 56 98 47 98 47 2 1 1 3 1 8 3 11 7 19 10 80.6122449 53
1957 57 87 37 87 37 1 3 3 4 3 6 4 10 2 16 6 81.6091954 54
1956 58 94 47 94 47 4 3 1 1 5 4 4 2 7 5 11 7 88.29787234 55
1955 59 85 38 85 38 1 1 6 2 7 5 13 7 84.70588235 56
1954 60 69 28 69 28 3 1 3 1 6 2 10 8 16 10 76.8115942 57
Cộng36-60 3966 1818 3966 1818 1 1 21 10 38 22 60 33 108 51 176 86 284 137 92.83913263 58
TC trên 60 620 323 620 323 3 2 13 9 21 10 37 21 123 73 105 62 228 135 63.22580645 59
60
Đánh giá: …………….ngày tháng năm 61
Mức độ 1: % TRƯỞNG PHÒNG 62
Mức độ 2: % 63
Ghi chú: Mức độ 1: Tỷ lệ 15 - 35 biết chữ M1( hết lớp 3); 64
Mức độ 2: Tỷ lệ 15 - 60 biết chữ M2 (hết lớp 5) 65
Trong một Sheet thống kê thứ tự từng xã và tổng hợp cả huyện 66
67
68
69
UBND XÃ SUỐI NGÔ THỐNG KÊ TỔNG HỢP XMC SAU XMC 1
TRƯỜNG: SUỐI NGÔ A Thời điểm: Tháng 9 năm 2016 2
ĐƠN VỊ : SUỐI NGÔ A Mẫu 1 3
4
Năm sinh Độ tuổi Tổng số Nữ Kh. Tật TS phải XMC SỐ LƯỢNG XMC SỐ LƯỢNG SAU XMC Tỷ lệ biết chữ M1 Tỷ lệ biết chữ M2 5
TS Nữ Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Cộng XMC Lớp 4 Lớp 5 TC sau XMC 6
TS Nữ TS Nữ TS Nữ T
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Thân Thị Thanh
Dung lượng: 53,77KB|
Lượt tài: 0
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)