Tim thanh phan chua biet
Chia sẻ bởi Phạm Thị Phượng |
Ngày 09/10/2018 |
30
Chia sẻ tài liệu: tim thanh phan chua biet thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
Tìm thành phần chưa biết của phép tính
1 Phép cộng: Số hạng + số hạng = Tổng
- Tìm số hạng: Lấy tổng trừ số hạng đã biết.
2 Phép trừ: SBT- ST = Hiệu
- Tìm số bị trừ : Lấy hiệu cộng với số trừ.
- Tìm số trừ: Lấy số bị trừ trừ đi hiệu
3. phép nhân : TS x TS = Tích
- Tìm thừa số chưa biết : lấy tích chia thừa số đã biết;
4. Phép chia: SBC: SC = Thương
- Tìm số bị chia: lấy thương nhân số chia
- Tìm số chia : lấy số bị chia chia cho thương
- Tìm thương : lấy số bị chia chia cho số chia
Bài 1: Tìm y
y + 1234 = 5555
y - 2468 = 4198
7512 - y = 4725
2356 + y = 4789
5368 - y = 1256
y x 5 = 635
4 x y = 236
y : 7 = 126
224 : y = 4
11106 : y = 9
Bài 2: Tìm a
215 + a = 852 - 267
a + 407 = 248 x 3
421 + 519 + a = 941
203 + a + 405 = 608
a + 318 - 105 = 527
a - 237 - 162 = 101
812 - a - 238 = 475
987 - 654 - a = 0
Bài 3: Tìm m
m x 2 + 427 = 735
215 + 5 x m = 645
2 x m x 3 = 456
m :3 - 207 = 102
235 : m x 3 = 15
m: 4 : 2 = 18
Bài 4: Tìm n
(n + 436 ) : 2 = 406
n x 3 + 328 = 745
n - 152 x 3 = 544
713 - n x 5 = 173
3705 + n x 3 = 2999 + 766
n : 3 : 2 - 754 = 18
Bài 5; Tìm b
b x 5 + b x 2 = 1456
2 x b + 3x b = 1245
7 x b - 3 x b = 2508
9 x b - b x 3 = 7404
1 Phép cộng: Số hạng + số hạng = Tổng
- Tìm số hạng: Lấy tổng trừ số hạng đã biết.
2 Phép trừ: SBT- ST = Hiệu
- Tìm số bị trừ : Lấy hiệu cộng với số trừ.
- Tìm số trừ: Lấy số bị trừ trừ đi hiệu
3. phép nhân : TS x TS = Tích
- Tìm thừa số chưa biết : lấy tích chia thừa số đã biết;
4. Phép chia: SBC: SC = Thương
- Tìm số bị chia: lấy thương nhân số chia
- Tìm số chia : lấy số bị chia chia cho thương
- Tìm thương : lấy số bị chia chia cho số chia
Bài 1: Tìm y
y + 1234 = 5555
y - 2468 = 4198
7512 - y = 4725
2356 + y = 4789
5368 - y = 1256
y x 5 = 635
4 x y = 236
y : 7 = 126
224 : y = 4
11106 : y = 9
Bài 2: Tìm a
215 + a = 852 - 267
a + 407 = 248 x 3
421 + 519 + a = 941
203 + a + 405 = 608
a + 318 - 105 = 527
a - 237 - 162 = 101
812 - a - 238 = 475
987 - 654 - a = 0
Bài 3: Tìm m
m x 2 + 427 = 735
215 + 5 x m = 645
2 x m x 3 = 456
m :3 - 207 = 102
235 : m x 3 = 15
m: 4 : 2 = 18
Bài 4: Tìm n
(n + 436 ) : 2 = 406
n x 3 + 328 = 745
n - 152 x 3 = 544
713 - n x 5 = 173
3705 + n x 3 = 2999 + 766
n : 3 : 2 - 754 = 18
Bài 5; Tìm b
b x 5 + b x 2 = 1456
2 x b + 3x b = 1245
7 x b - 3 x b = 2508
9 x b - b x 3 = 7404
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Thị Phượng
Dung lượng: 8,30KB|
Lượt tài: 1
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)