Tiếng anh
Chia sẻ bởi Hồ Thị Ngọc Hà |
Ngày 08/10/2018 |
59
Chia sẻ tài liệu: tiếng anh thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
Class: 2……………………….…… BÀI KIỂM TRA GIỮA KỲ I
Full name:……………… Môn: Anh – Lớp 2
Câu 1: Chọn các từ để điền vào chỗ trống hợp lý.
House, thin, fat, family, sister.
Father, short, young, friend, eight.
Table, nine, mother, eggs, map.
Ruler, yellow, old, pink.
Wake up, blue, ink, red.
……………Gia đình ………………..bố
……………Bản đồ ………………..màu vàng
…………….Cái thước …………………mẹ
…………….Màu hồng ………………..màu xanh dương
……………..Màu đỏ ……………….Ngôi nhà
Câu 2: Chọn đáp án đúng
What is your name?
I’m fine, thanks B. My name’s Mali C. Thank you
How are you?
I’m fine,thanks B. yes, please. C. I’m nine years old
What color is this?
It’s green B. My name’s Hoa C. It’s ruler
What is this?
It’s a pen B. It’s yellow C. This is my friend
What is this?
It’s my computer B. I’m fine C. No, it is not
What color is this?
Thank you B. It’s pink C. It’s a table.
Câu 3: Điền từ còn thiếu vào dấu chấm
A b____x : 4. A Ca______ :
An Appl_______ 5. An an______:
A Bu_______ 6. A Circ______s :
Câu 4: Đặt câu theo mẫu rồi dịch sang tiếng việt
This/ book: This is a book : Đây là quyển sách
This/ Rluer _______________________________
…………………………………………………..
This/ Cat: ___________________________________
…………………………………………………..
This/ computer: ________________________________
……………………………………………………..
This/ Table: __________________________________
……………………………………………………….
Full name:……………… Môn: Anh – Lớp 2
Câu 1: Chọn các từ để điền vào chỗ trống hợp lý.
House, thin, fat, family, sister.
Father, short, young, friend, eight.
Table, nine, mother, eggs, map.
Ruler, yellow, old, pink.
Wake up, blue, ink, red.
……………Gia đình ………………..bố
……………Bản đồ ………………..màu vàng
…………….Cái thước …………………mẹ
…………….Màu hồng ………………..màu xanh dương
……………..Màu đỏ ……………….Ngôi nhà
Câu 2: Chọn đáp án đúng
What is your name?
I’m fine, thanks B. My name’s Mali C. Thank you
How are you?
I’m fine,thanks B. yes, please. C. I’m nine years old
What color is this?
It’s green B. My name’s Hoa C. It’s ruler
What is this?
It’s a pen B. It’s yellow C. This is my friend
What is this?
It’s my computer B. I’m fine C. No, it is not
What color is this?
Thank you B. It’s pink C. It’s a table.
Câu 3: Điền từ còn thiếu vào dấu chấm
A b____x : 4. A Ca______ :
An Appl_______ 5. An an______:
A Bu_______ 6. A Circ______s :
Câu 4: Đặt câu theo mẫu rồi dịch sang tiếng việt
This/ book: This is a book : Đây là quyển sách
This/ Rluer _______________________________
…………………………………………………..
This/ Cat: ___________________________________
…………………………………………………..
This/ computer: ________________________________
……………………………………………………..
This/ Table: __________________________________
……………………………………………………….
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hồ Thị Ngọc Hà
Dung lượng: 35,00KB|
Lượt tài: 3
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)