Thời lương các môn VNEN

Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Tuyến | Ngày 14/10/2018 | 61

Chia sẻ tài liệu: thời lương các môn VNEN thuộc Tin học 6

Nội dung tài liệu:

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

THỜI LƯỢNG THỰC HIỆN CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC
MÔ HÌNH TRƯỜNG HỌC MỚI
(Kèm theo công văn số 4688/BGDĐT-GDTrH ngày 10/9/2015 của Bộ GDĐT)
1. LỚP 6
TT
Môn học/HĐGD
Số tiết trung b́nh/tuần
Tổng số tiết/năm

1
Toán
4
140

2
Ngữ văn
4
140

3
Khoa học tự nhiên (Vật lí, Hóa học, Sinh học)
3
105

4
Khoa học xă hội (Lịch sử, Địa lí)
2
70

5
Giáo dục công dân
1
35

6
Công nghệ
2
70

7
Tin học
2
70

8
Hoạt động giáo dục (Âm nhạc, Mĩ thuật, Thể dục)
4
140

9
Ngoại ngữ
3
105

10
Giáo dục tập thể (Chào cờ, sinh hoạt lớp)
2
70

11
Tự chọn (Ngoại ngữ 2; Kĩ năng sống; Nghề phổ thông; Hoạt động trải nghiệm sáng tạo, giáo dục địa phương)
2
70


2. LỚP 7

TT
Môn học/HĐGD
Số tiết trung b́nh/tuần
Tổng số tiết/năm

1
Toán
4
140

2
Ngữ văn
4
140

3
Khoa học tự nhiên (Vật lí, Hóa học, Sinh học)
3
105

4
Khoa học xă hội (Lịch sử, Địa lí)
3
70

5
Giáo dục công dân
1
35

6
Công nghệ
2
70

7
Tin học
2
70

8
Hoạt động giáo dục (Âm nhạc, Mĩ thuật, Thể dục)
4
140

9
Ngoại ngữ
3
105

10
Giáo dục tập thể (Chào cờ, sinh hoạt lớp)
2
70

11
Tự chọn (Ngoại ngữ 2; Kĩ năng sống; Nghề phổ thông; Hoạt động trải nghiệm sáng tạo, giáo dục địa phương)
2
70


3. LỚP 8

TT
Môn học/HĐGD
Số tiết trung b́nh/tuần
Tổng số tiết/năm

1
Toán
4
140

2
Ngữ văn
4
140

3
Khoa học tự nhiên (Vật lí, Hóa học, Sinh học)
4
140

4
Khoa học xă hội (Lịch sử, Địa lí)
3
105

5
Giáo dục công dân
1
35

6
Công nghệ
2
70

7
Tin học
2
70

8
Hoạt động giáo dục (Âm nhạc, Mĩ thuật, Thể dục)
4
140

9
Ngoại ngữ
3
105

10
Giáo dục tập thể (Chào cờ, sinh hoạt lớp)
2
70

11
Tự chọn (Ngoại ngữ 2; Kĩ năng sống; Nghề phổ thông; Hoạt động trải nghiệm sáng tạo, giáo dục địa phương)
2
70


4. LỚP 9

TT
Môn học/HĐGD
Số tiết trung b́nh/tuần
Tổng số tiết/năm

1
Toán
4
140

2
Ngữ văn
4
140

3
Khoa học tự nhiên (Vật lí, Hóa học, Sinh học)
4
140

4
Khoa học xă hội (Lịch sử, Địa lí)
3
105

5
Giáo dục công dân
1
35

6
Công nghệ
2
70

7
Tin học
2
70

8
Hoạt động giáo dục (Âm nhạc và Mĩ thuật chỉ học ở Học ḱ 1)
4
105

9
Ngoại ngữ
3
105

10
Giáo dục tập thể (Chào cờ, sinh hoạt lớp)
2
70

11
Tự chọn (Ngoại ngữ 2; Kĩ năng sống; Nghề phổ thông; Hoạt động trải nghiệm sáng tạo, giáo dục địa phương)
2
70


* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Văn Tuyến
Dung lượng: 16,99KB| Lượt tài: 0
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)