Thời khóa biểu áp dụng từ 15-10-2011
Chia sẻ bởi Lê Quý Đôn |
Ngày 14/10/2018 |
43
Chia sẻ tài liệu: Thời khóa biểu áp dụng từ 15-10-2011 thuộc Tin học 6
Nội dung tài liệu:
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN TỪ 15 THÁNG 10 NĂM 2012
TT Họ và tên TĐCM T dạy KN Tiết Tổng Ghi chú
1 Trần Thị Xiêm ĐH Sử CD 8 2
2 Trần Thị Huệ ĐH Sử Sử 7 4
3 Đoàn Văn Tuyên ĐH Toán Toán 6A2 4
TỔ VĂN -SỬ
4 Nguyễn Thị Kim Đẹp ĐH Văn "Văn 7A1,2,4,B " 16 TT 19
5 Dương Thị Hằng ĐH Văn Văn 9A12B+ Văn 6A6 19 19
6 Lưu Thị Thanh Hà ĐH Văn "Văn 9A3,4,5 + văn 6A3" 19 19 Ôn HSG
7 Hà Thị Thủy ĐH Văn "Văn 8A2,3,4,5 " 16 16
8 Yzen Hlan Thảo CĐ Văn-CD "Văn 6A1,5,6,B" 16 16
9 Nguyễn Thị Kim Dinh ĐH Văn "Văn 8A1,B + Sử 8A2,3,4,5,B" 18 18
10 Phan Thị Thu ĐH Văn "Văn 7A3,5+ Sử 8A1 + Văn 6A4" 14 14 Thiếu 5 tiết
11 Nguyễn Thị Vân ĐH Sử Sử 7AB 12 12 Thiếu 7 tiết
12 Lê Hồ ĐH CT-Sử Sử 6AB+ Sử 9AB 13 CN 6A5 5 18 Ôn HSG
TỔ TOÁN
13 Trương Thị Nương ĐH Toán "Toán 9A2,5 + Toán 7A5 + Lí 7A5,B" 14 TT 3 17 Thiếu 2 tiết
14 Ngô Thị Quy ĐH Toán "Toán 9A4 + Toán 7A1,2 + Lí 8 A1,2" 14 CN 9A4 5 19
15 Nguyễn Thanh Hải ĐH Toán "Toán 9A1,3 + Toán 8A5 " 12 CN 9A1 5 17 ÔN thi HSG+Mạng
16 Trương Văn Nữ ĐH Toán Toán 6A3 + Công nghệ 8AB 16 BLĐ 3 19
17 Vũ Thị Hằng ĐH Toán "Toán 6A1,4 + Toán 8A3 + Lí 8A3,4" 14 CN 6A1 5 19
18 Thanh Mai CĐ Toán-Lí "Toán 6A5 + Toán 8A2,B" 12 CN 8B 5 17 con < 12 tháng
19 Nguyễn Thị Hường CĐ Toán-Lí "Toán 7A4,B + Công nghệ 9AB" 14 CN 7B 5 19
20 Phạm Thị Hạnh ĐH Toán "Toán 8A4+ Toán 7A3 + Lí 7A1,2,3,4+ C Nghệ 6A4" 14 CN 7A3 5 19
21 Nguyễn Danh Huy CĐ Toán-Lí "Toán 6A6,B+ Toán 9B" 12 CN 6B+ Khu B 7 19
22 Nguyễn Thị Tiên CĐ Lí-KT "Lí 8A5,B+ Lí 9AB" 14 CN 9A5 5 19 Ôn HSG
23 Nguyễn Chí Sơn CĐ Lí-Tin Li 6AB + Tin 6A 19 19
24 Lê Quý Đôn ĐH Toán Toán 8A1 + Tin 9 A + Tin 7A1 16 Phòng máy 1 3 19
25 Đỗ Ngọc Hiếu ĐH "Tin 7A2,3,4,5 + Tin 8A" 18 Phòng máy 2 3 19
26 Đinh Thị Minh Nguyện CĐ Toán-Lí Nghi sinh
TỔ TIẾNG ANH
27 Nguyễn Thị Hợp ĐH Anh văn "TA 9A1,3,B + TC 9B " 8 CN 9A3+ TT 8 16 Ôn HSG + Mạng
28 Nguyễn Thị Hà ĐH Anh văn "TA 9A2,4,5 + 7A3+ Công nghệ 7A234B " 13 CN 9A2 5 18
29 Tăng Thị Ngọc Thủy ĐH Anh văn "TA 8A1,2,4,5 " 12 CN 8A5 5 17 con < 12 tháng
30 Nguyễn Thị Lệ Quyên ĐH Anh văn "TA 8 A3,B + 6A2 + TC 8B+ C Nghệ 6A5" 13 CN 6A2 5 18
31 Nguyễn Thị Kim Thoa ĐH Anh văn "TA 6A1,4,5,B + TC 6B " 14 CN 6A4 5 19
32 Vương Thị Phương Thúy ĐH Anh văn "TA 6A3,6 + 7A4 + Công nghệ 6A3" 13 CN 6A3 5 18 Thiếu 1 tiết
33 Nguyễn Thị Diễm Phương ĐH Anh văn "TA 7A1,2,5,B + TC 7B" 14 CN 7A1 5 19
TỔ ĐỊA - GDCD - ÂN - MT
34 Nguyễn Thị Dung ĐH Địa lí Địa 9A + CD 9AB 16 TT 3 19 Ôn HSG
35 Nguyễn Thị Nhiên ĐH Địa lí Địa 6 AB + CD 8AB + Địa 8AB 19 BTCĐGV 19
36 Trần Thị Bình ĐH Địa lí "Địa 7A1,4,5 + CD 6AB" 14 CN 7A4 5 19
37 Dương Thị Hồng Ngọc ĐH Địa lí "Địa 7A2,3,B + Địa 9B + CD 7AB" 14 CN 9B 5 19
38 Nguyễn Tờ Thanh Nga CĐ Nhạc "Âm nhạc 7AB, 8AB, C Nghệ 6B" 14 CN 8A3 5 19
39 Trần Thị Nghĩa CĐ Nhạc Nhạc 6AB+ 9AB 13 CN 6A6 5 18 Con < 12 tháng
40 Nguyễn Thị Hương Lê CĐ Mĩ thuật "MT 7AB + Công nghệ 6A126, C nghệ 7A15" 14 CN 7A5 5 19
41 Nguyễn Thị Hồng Nhung CĐ Mĩ thuật "MT 6AB, 8AB" 13 CN 8A4 5 18
42 Xà Hoàng Sa CĐ Nhạc-ĐĐ
TỔ HÓA- SINH
43 Võ Văn Dũng ĐH Sinh Sinh 9AB+ Sinh 7A1+ Sinh 6B 16 TT 3 19 Ôn HSG
44 Nguyễn Thị Xuân Trường ĐH Hóa Hóa 8A35 + Hóa 9AB 16 Thư kí 3 19 Ôn HSG
45 Bùi Thị Dạ Lan Đài CĐ Hóa-Sinh "Hóa 8A124,B + Sinh 6A1,3,5" 14 CN 8A1 5 19
46 Bùi Thị Dạ Lan Hằng ĐH Sinh Sinh 8AB+ Sinh 6A4 14 CN 8A2 5 19
47 Đặng Thị Huê CĐ Sinh-KTGĐ Sinh 7A2345B + 14 CN 7A2 5 19
48 Nguyễn Đình Thương CĐ TD - ĐĐ "Thể dục 9AB, 6B" 14 TBNN 5 19
49 Phạm Minh Tấn CĐ TD - ĐĐ Thể dục 8AB + 6A126 18 18
50 Phan Thị Hiệp CĐ TD - ĐĐ Thể dục 7AB + 6 A345 18 18
51 Phan Thị Vân Long Nghỉ sinh
TỔ HÀNH CHÍNH
52 Nguyễn Thị Tuyết Lan ĐH Văn CTPC
53 Nguyễn Thị Hương ĐH TC-KT Kế toán
54 Nguyễn Thị Phương Chi TC văn thư Văn thư+ Thủ quỹ+ BHYT + phòng BGH
55 Hồ Thị Kim Thạnh TC thư viện Thư viện+ Phòng HĐ + Dãy nhà lầu
56 Nguyễn Hồng Lam HĐ Bảo vệ khu A
57 Đinh Hồng Ly HĐ Bảo vệ khu B
58 Lê Thị Thu Thủy ĐH Anh văn PGD
59 Hoàng Minh Thịnh ĐH Sinh PGD
"Đăk Tô, ngày 15 tháng 10 năm 2011"
HIỆU TRƯỞNG
TT Họ và tên TĐCM T dạy KN Tiết Tổng Ghi chú
1 Trần Thị Xiêm ĐH Sử CD 8 2
2 Trần Thị Huệ ĐH Sử Sử 7 4
3 Đoàn Văn Tuyên ĐH Toán Toán 6A2 4
TỔ VĂN -SỬ
4 Nguyễn Thị Kim Đẹp ĐH Văn "Văn 7A1,2,4,B " 16 TT 19
5 Dương Thị Hằng ĐH Văn Văn 9A12B+ Văn 6A6 19 19
6 Lưu Thị Thanh Hà ĐH Văn "Văn 9A3,4,5 + văn 6A3" 19 19 Ôn HSG
7 Hà Thị Thủy ĐH Văn "Văn 8A2,3,4,5 " 16 16
8 Yzen Hlan Thảo CĐ Văn-CD "Văn 6A1,5,6,B" 16 16
9 Nguyễn Thị Kim Dinh ĐH Văn "Văn 8A1,B + Sử 8A2,3,4,5,B" 18 18
10 Phan Thị Thu ĐH Văn "Văn 7A3,5+ Sử 8A1 + Văn 6A4" 14 14 Thiếu 5 tiết
11 Nguyễn Thị Vân ĐH Sử Sử 7AB 12 12 Thiếu 7 tiết
12 Lê Hồ ĐH CT-Sử Sử 6AB+ Sử 9AB 13 CN 6A5 5 18 Ôn HSG
TỔ TOÁN
13 Trương Thị Nương ĐH Toán "Toán 9A2,5 + Toán 7A5 + Lí 7A5,B" 14 TT 3 17 Thiếu 2 tiết
14 Ngô Thị Quy ĐH Toán "Toán 9A4 + Toán 7A1,2 + Lí 8 A1,2" 14 CN 9A4 5 19
15 Nguyễn Thanh Hải ĐH Toán "Toán 9A1,3 + Toán 8A5 " 12 CN 9A1 5 17 ÔN thi HSG+Mạng
16 Trương Văn Nữ ĐH Toán Toán 6A3 + Công nghệ 8AB 16 BLĐ 3 19
17 Vũ Thị Hằng ĐH Toán "Toán 6A1,4 + Toán 8A3 + Lí 8A3,4" 14 CN 6A1 5 19
18 Thanh Mai CĐ Toán-Lí "Toán 6A5 + Toán 8A2,B" 12 CN 8B 5 17 con < 12 tháng
19 Nguyễn Thị Hường CĐ Toán-Lí "Toán 7A4,B + Công nghệ 9AB" 14 CN 7B 5 19
20 Phạm Thị Hạnh ĐH Toán "Toán 8A4+ Toán 7A3 + Lí 7A1,2,3,4+ C Nghệ 6A4" 14 CN 7A3 5 19
21 Nguyễn Danh Huy CĐ Toán-Lí "Toán 6A6,B+ Toán 9B" 12 CN 6B+ Khu B 7 19
22 Nguyễn Thị Tiên CĐ Lí-KT "Lí 8A5,B+ Lí 9AB" 14 CN 9A5 5 19 Ôn HSG
23 Nguyễn Chí Sơn CĐ Lí-Tin Li 6AB + Tin 6A 19 19
24 Lê Quý Đôn ĐH Toán Toán 8A1 + Tin 9 A + Tin 7A1 16 Phòng máy 1 3 19
25 Đỗ Ngọc Hiếu ĐH "Tin 7A2,3,4,5 + Tin 8A" 18 Phòng máy 2 3 19
26 Đinh Thị Minh Nguyện CĐ Toán-Lí Nghi sinh
TỔ TIẾNG ANH
27 Nguyễn Thị Hợp ĐH Anh văn "TA 9A1,3,B + TC 9B " 8 CN 9A3+ TT 8 16 Ôn HSG + Mạng
28 Nguyễn Thị Hà ĐH Anh văn "TA 9A2,4,5 + 7A3+ Công nghệ 7A234B " 13 CN 9A2 5 18
29 Tăng Thị Ngọc Thủy ĐH Anh văn "TA 8A1,2,4,5 " 12 CN 8A5 5 17 con < 12 tháng
30 Nguyễn Thị Lệ Quyên ĐH Anh văn "TA 8 A3,B + 6A2 + TC 8B+ C Nghệ 6A5" 13 CN 6A2 5 18
31 Nguyễn Thị Kim Thoa ĐH Anh văn "TA 6A1,4,5,B + TC 6B " 14 CN 6A4 5 19
32 Vương Thị Phương Thúy ĐH Anh văn "TA 6A3,6 + 7A4 + Công nghệ 6A3" 13 CN 6A3 5 18 Thiếu 1 tiết
33 Nguyễn Thị Diễm Phương ĐH Anh văn "TA 7A1,2,5,B + TC 7B" 14 CN 7A1 5 19
TỔ ĐỊA - GDCD - ÂN - MT
34 Nguyễn Thị Dung ĐH Địa lí Địa 9A + CD 9AB 16 TT 3 19 Ôn HSG
35 Nguyễn Thị Nhiên ĐH Địa lí Địa 6 AB + CD 8AB + Địa 8AB 19 BTCĐGV 19
36 Trần Thị Bình ĐH Địa lí "Địa 7A1,4,5 + CD 6AB" 14 CN 7A4 5 19
37 Dương Thị Hồng Ngọc ĐH Địa lí "Địa 7A2,3,B + Địa 9B + CD 7AB" 14 CN 9B 5 19
38 Nguyễn Tờ Thanh Nga CĐ Nhạc "Âm nhạc 7AB, 8AB, C Nghệ 6B" 14 CN 8A3 5 19
39 Trần Thị Nghĩa CĐ Nhạc Nhạc 6AB+ 9AB 13 CN 6A6 5 18 Con < 12 tháng
40 Nguyễn Thị Hương Lê CĐ Mĩ thuật "MT 7AB + Công nghệ 6A126, C nghệ 7A15" 14 CN 7A5 5 19
41 Nguyễn Thị Hồng Nhung CĐ Mĩ thuật "MT 6AB, 8AB" 13 CN 8A4 5 18
42 Xà Hoàng Sa CĐ Nhạc-ĐĐ
TỔ HÓA- SINH
43 Võ Văn Dũng ĐH Sinh Sinh 9AB+ Sinh 7A1+ Sinh 6B 16 TT 3 19 Ôn HSG
44 Nguyễn Thị Xuân Trường ĐH Hóa Hóa 8A35 + Hóa 9AB 16 Thư kí 3 19 Ôn HSG
45 Bùi Thị Dạ Lan Đài CĐ Hóa-Sinh "Hóa 8A124,B + Sinh 6A1,3,5" 14 CN 8A1 5 19
46 Bùi Thị Dạ Lan Hằng ĐH Sinh Sinh 8AB+ Sinh 6A4 14 CN 8A2 5 19
47 Đặng Thị Huê CĐ Sinh-KTGĐ Sinh 7A2345B + 14 CN 7A2 5 19
48 Nguyễn Đình Thương CĐ TD - ĐĐ "Thể dục 9AB, 6B" 14 TBNN 5 19
49 Phạm Minh Tấn CĐ TD - ĐĐ Thể dục 8AB + 6A126 18 18
50 Phan Thị Hiệp CĐ TD - ĐĐ Thể dục 7AB + 6 A345 18 18
51 Phan Thị Vân Long Nghỉ sinh
TỔ HÀNH CHÍNH
52 Nguyễn Thị Tuyết Lan ĐH Văn CTPC
53 Nguyễn Thị Hương ĐH TC-KT Kế toán
54 Nguyễn Thị Phương Chi TC văn thư Văn thư+ Thủ quỹ+ BHYT + phòng BGH
55 Hồ Thị Kim Thạnh TC thư viện Thư viện+ Phòng HĐ + Dãy nhà lầu
56 Nguyễn Hồng Lam HĐ Bảo vệ khu A
57 Đinh Hồng Ly HĐ Bảo vệ khu B
58 Lê Thị Thu Thủy ĐH Anh văn PGD
59 Hoàng Minh Thịnh ĐH Sinh PGD
"Đăk Tô, ngày 15 tháng 10 năm 2011"
HIỆU TRƯỞNG
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Quý Đôn
Dung lượng: 1,21MB|
Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)