THỜI KHOÁ BIỂU áp dụng 01-10-2012
Chia sẻ bởi Lâm Hồng Phúc |
Ngày 14/10/2018 |
31
Chia sẻ tài liệu: THỜI KHOÁ BIỂU áp dụng 01-10-2012 thuộc Vật lí 6
Nội dung tài liệu:
THỜI KHOÁ BIỂU
( Áp dụng : từ 01 /10 /2012 _ Tuần 9-10)
Thứ
Tiết
61 C Nhi
62 C Hường
63 T Đạt
91 C Kiều
92 T Đựng
71 C Quyên
72 N Hiền
73 T Nhiệm
81 C Hằng
82 TLộc
2
1
Chào Cờ
Chào Cờ
Chào Cờ
Chào Cờ
Chào Cờ
Sử - Nhiệm
GDCD-Đạt
Toán . Hiền
Toán.Hằng
Văn Nhi
2
Văn -Nhi
Sinh- Hường
Toán. Đựng
Toán. Kiều
Văn Đạt
GDCD-Đạt
Văn Quyên
Toán . Hiền
Toán.Hằng
Văn Nhi
3
Sinh- Hường
Toán. Đựng
Gdcd. Quyên
Toán. Kiều
Văn Đạt
Toán . Hiền
Văn Quyên
Sử - Nhiệm
Văn Nhi
Toán. Kiều
4
Gdcd. Quyên
Văn Ba
Văn Đạt
Lý Đưng
Hoá Hường
Văn Quyên
Sử - Nhiệm
GDCD-Đạt
Văn Nhi
Toán. Kiều
5
Cngh - Kiều
Gdcd. Quyên
Văn Đạt
Hoá Hường
Lý Đưng
Chào Cờ
Chào Cờ
Chào Cờ
Chào Cờ
Chào Cờ
3
1
Toán- Nhiệm
Văn Ba
Anh , Chinh
Văn Đạt
Gdcd. Quyên
Văn Quyên
Toán . Hiền
Anh , Chinh
Anh Khen
MT – T Sên
2
Toán- Nhiệm
Văn Ba
MT – T Sên
Văn Đạt
Anh , Chinh
MT – T Sên
Toán . Hiền
Anh , Chinh
Anh Khen
Gdcd. Phúc
3
MT – T Sên
Anh Khen
Tin _ Nhân
Gdcd. Quyên
Văn Đạt
Toán . Hiền
Văn Quyên
Văn Ba
Gdcd. Phúc
Anh Khen
4
Anh Khen
MT – T Sên
Tin _ Nhân
Anh , Chinh
Văn Đạt
Toán . Hiền
Anh , Chinh
Văn Ba
MT – T Sên
Anh Khen
5
4
1
Lý Hên
Anh Khen
Cngh - Kiều
Hoá Hường
Toán.Hằng
Sinh -Năm
Địa -Thâm
CNgh- Hằng
Sử - Nhiệm
Lý – Đựng
2
Toán- Nhiệm
Anh Khen
Toán. Đựng
Toán. Kiều
Toán.Hằng
Địa -Thâm
CNgh- Hằng
Lý Hên
Lý – Đựng
Sử - Nhiệm
3
Anh Khen
Toán. Đựng
Lý Hên
Toán. Kiều
Hoá Hường
Lý Hên
Sinh -Năm
Địa -Thâm
Cnghệ Trình
Hoá Hường
4
Anh Khen
Lý Hên
Sinh- Hường
Địa -Thâm
Sử - Nhiệm
Sử - Nhiệm
Lý Hên
Sinh -Năm
Hoá Hường
Cnghệ Trình
5
Sử - Nhiệm
Địa -Thâm
5
1
Văn -Nhi
Toán. Đựng
Sử - Nhiệm
Tin – Hiệp
Sinh -Năm
Anh , Chinh
Địa -Thâm
Văn Ba
Văn Nhi
Sinh -Năm
2
Văn -Nhi
Toán. Đựng
Nhạc-Lam
Tin – Hiệp
Địa -Thâm
Sinh -Năm
Anh , Chinh
Văn Ba
Văn Nhi
Địa -Thâm
3
Sử - Nhiệm
Cnghệ . Nhi
Toán. Đựng
Sinh -Năm
MT – T Sên
CNgh- Lam
Anh , Chinh
Sinh -Năm
Địa -Thâm
Sử - Nhiệm
4
Toán- Nhiệm
Sử - Nhiệm
Toán. Đựng
Địa -Thâm
Tin – Hiệp
Tin - Kiều
Sinh -Năm
MT – T Sên
Sử - Nhiệm
Văn Nhi
5
MT – T Sên
Tin – Hiệp
Tin - Kiều
MT – T Sên
Anh , Chinh
Sinh -Năm
Văn Nhi
6
1
Cngh - Kiều
Văn Ba
Sinh- Hường
Văn Đạt
Lý Đưng
Văn Quyên
Sử - Nhiệm
Toán . Hiền
Hoá Hường
Toán. Kiều
2
Văn -Nhi
Sinh- Hường
Cngh - Kiều
Văn Đạt
Toán.Hằng
Văn Quyên
Nhạc-Lam
Toán . Hiền
Toán.Hằng
Toán. Kiều
3
Sinh- Hường
Cnghệ . Nhi
Văn Đạt
Lý Đưng
Toán.Hằng
Toán . Hiền
Văn Quyên
Sử - Nhiệm
Toán.Hằng
Hoá Hường
4
SHL. Nhi
SHL. Hường
SHL. Đạt
SHL Kiều
SHL Đựng
SHL Nhiệm
SHL.Hiền
SHL Nhiệm
SHL Hằng
SHL TLộc
5
GDNGLL
GDNGLL
( Áp dụng : từ 01 /10 /2012 _ Tuần 9-10)
Thứ
Tiết
61 C Nhi
62 C Hường
63 T Đạt
91 C Kiều
92 T Đựng
71 C Quyên
72 N Hiền
73 T Nhiệm
81 C Hằng
82 TLộc
2
1
Chào Cờ
Chào Cờ
Chào Cờ
Chào Cờ
Chào Cờ
Sử - Nhiệm
GDCD-Đạt
Toán . Hiền
Toán.Hằng
Văn Nhi
2
Văn -Nhi
Sinh- Hường
Toán. Đựng
Toán. Kiều
Văn Đạt
GDCD-Đạt
Văn Quyên
Toán . Hiền
Toán.Hằng
Văn Nhi
3
Sinh- Hường
Toán. Đựng
Gdcd. Quyên
Toán. Kiều
Văn Đạt
Toán . Hiền
Văn Quyên
Sử - Nhiệm
Văn Nhi
Toán. Kiều
4
Gdcd. Quyên
Văn Ba
Văn Đạt
Lý Đưng
Hoá Hường
Văn Quyên
Sử - Nhiệm
GDCD-Đạt
Văn Nhi
Toán. Kiều
5
Cngh - Kiều
Gdcd. Quyên
Văn Đạt
Hoá Hường
Lý Đưng
Chào Cờ
Chào Cờ
Chào Cờ
Chào Cờ
Chào Cờ
3
1
Toán- Nhiệm
Văn Ba
Anh , Chinh
Văn Đạt
Gdcd. Quyên
Văn Quyên
Toán . Hiền
Anh , Chinh
Anh Khen
MT – T Sên
2
Toán- Nhiệm
Văn Ba
MT – T Sên
Văn Đạt
Anh , Chinh
MT – T Sên
Toán . Hiền
Anh , Chinh
Anh Khen
Gdcd. Phúc
3
MT – T Sên
Anh Khen
Tin _ Nhân
Gdcd. Quyên
Văn Đạt
Toán . Hiền
Văn Quyên
Văn Ba
Gdcd. Phúc
Anh Khen
4
Anh Khen
MT – T Sên
Tin _ Nhân
Anh , Chinh
Văn Đạt
Toán . Hiền
Anh , Chinh
Văn Ba
MT – T Sên
Anh Khen
5
4
1
Lý Hên
Anh Khen
Cngh - Kiều
Hoá Hường
Toán.Hằng
Sinh -Năm
Địa -Thâm
CNgh- Hằng
Sử - Nhiệm
Lý – Đựng
2
Toán- Nhiệm
Anh Khen
Toán. Đựng
Toán. Kiều
Toán.Hằng
Địa -Thâm
CNgh- Hằng
Lý Hên
Lý – Đựng
Sử - Nhiệm
3
Anh Khen
Toán. Đựng
Lý Hên
Toán. Kiều
Hoá Hường
Lý Hên
Sinh -Năm
Địa -Thâm
Cnghệ Trình
Hoá Hường
4
Anh Khen
Lý Hên
Sinh- Hường
Địa -Thâm
Sử - Nhiệm
Sử - Nhiệm
Lý Hên
Sinh -Năm
Hoá Hường
Cnghệ Trình
5
Sử - Nhiệm
Địa -Thâm
5
1
Văn -Nhi
Toán. Đựng
Sử - Nhiệm
Tin – Hiệp
Sinh -Năm
Anh , Chinh
Địa -Thâm
Văn Ba
Văn Nhi
Sinh -Năm
2
Văn -Nhi
Toán. Đựng
Nhạc-Lam
Tin – Hiệp
Địa -Thâm
Sinh -Năm
Anh , Chinh
Văn Ba
Văn Nhi
Địa -Thâm
3
Sử - Nhiệm
Cnghệ . Nhi
Toán. Đựng
Sinh -Năm
MT – T Sên
CNgh- Lam
Anh , Chinh
Sinh -Năm
Địa -Thâm
Sử - Nhiệm
4
Toán- Nhiệm
Sử - Nhiệm
Toán. Đựng
Địa -Thâm
Tin – Hiệp
Tin - Kiều
Sinh -Năm
MT – T Sên
Sử - Nhiệm
Văn Nhi
5
MT – T Sên
Tin – Hiệp
Tin - Kiều
MT – T Sên
Anh , Chinh
Sinh -Năm
Văn Nhi
6
1
Cngh - Kiều
Văn Ba
Sinh- Hường
Văn Đạt
Lý Đưng
Văn Quyên
Sử - Nhiệm
Toán . Hiền
Hoá Hường
Toán. Kiều
2
Văn -Nhi
Sinh- Hường
Cngh - Kiều
Văn Đạt
Toán.Hằng
Văn Quyên
Nhạc-Lam
Toán . Hiền
Toán.Hằng
Toán. Kiều
3
Sinh- Hường
Cnghệ . Nhi
Văn Đạt
Lý Đưng
Toán.Hằng
Toán . Hiền
Văn Quyên
Sử - Nhiệm
Toán.Hằng
Hoá Hường
4
SHL. Nhi
SHL. Hường
SHL. Đạt
SHL Kiều
SHL Đựng
SHL Nhiệm
SHL.Hiền
SHL Nhiệm
SHL Hằng
SHL TLộc
5
GDNGLL
GDNGLL
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lâm Hồng Phúc
Dung lượng: 89,50KB|
Lượt tài: 3
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)