THi đố em vui TA
Chia sẻ bởi Nguyễn Xuân Thắng |
Ngày 09/05/2019 |
195
Chia sẻ tài liệu: THi đố em vui TA thuộc Bài giảng khác
Nội dung tài liệu:
Welcome to
“ English Contest”
Chào mừng đến với cuộc thi “Đố vui tiếng Anh”
cha ir
e
Let`s erase one letter
chair
→
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Hết giờ
1
Questions
2
3
5
4
Question one
clo udy
→
cloudy
a
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Hết giờ
Question two
eight
→
e ight
a
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Hết giờ
Question three
please
→
pl ease
y
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Hết giờ
Question four
cyc ling
cycling
→
o
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Hết giờ
Question five
many
→
m any
e
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Hết giờ
Matching
music room
A
B
C
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Hết giờ
1
Questions
2
3
5
4
Question one
rubber
A
B
C
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Hết giờ
Question two
puzzles
A
B
C
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Hết giờ
Question three
bag
A
B
C
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Hết giờ
Question four
under
A
B
C
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Hết giờ
Question five
parrot
A
B
C
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Hết giờ
Odd one out
bed doll
robot ball
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Hết giờ
1
Questions
2
3
5
4
Question one
bed bag
backpack pencil
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Hết giờ
Question two
stand sit
open year
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Hết giờ
Question three
skipping reading
badminton running
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Hết giờ
Question four
dad mother
brother family
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Hết giờ
Question five
my her
his it
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Hết giờ
Circle the correct answers
Are they cycling?
A. Yes,they are.
B. No,they aren’t.
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Hết giờ
1
Questions
2
3
5
4
Question one
Have you got a rabbit?
A. Yes,I have
B. No,I haven’t
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Hết giờ
Question two
Is this Peter?
A. Yes,he is
B. No,he isn’t
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Hết giờ
Question three
Are they red?
A. Yes,they are
B. No,they aren’t
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Hết giờ
Question four
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Hết giờ
Question five
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Hết giờ
Jumble sentences
is / your / What / name?
→ What is your name?
Hết giờ
1
Questions
2
3
5
4
Question one
my / too / is / friend / She
→ She is my friend too.
Hết giờ
Question two
playing / Do / chess / like /you?
→ Do you like playing chess?
Hết giờ
Question three
is / on / There / desk
/ book / the / a.
→ There is a book on the desk.
Hết giờ
Question four
bedroom / Is / small / your ?
→ Is your bedroom small?
Hết giờ
Question five
and / goldfish / a / birds
/ three / Mai / has.
→ Mai has a goldfish
and three birds
Hết giờ
Thanks for your attendance
The end
Cám ơn sự tham dự của các quy thầy cô và các em học sinh
“ English Contest”
Chào mừng đến với cuộc thi “Đố vui tiếng Anh”
cha ir
e
Let`s erase one letter
chair
→
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Hết giờ
1
Questions
2
3
5
4
Question one
clo udy
→
cloudy
a
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Hết giờ
Question two
eight
→
e ight
a
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Hết giờ
Question three
please
→
pl ease
y
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Hết giờ
Question four
cyc ling
cycling
→
o
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Hết giờ
Question five
many
→
m any
e
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Hết giờ
Matching
music room
A
B
C
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Hết giờ
1
Questions
2
3
5
4
Question one
rubber
A
B
C
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Hết giờ
Question two
puzzles
A
B
C
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Hết giờ
Question three
bag
A
B
C
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Hết giờ
Question four
under
A
B
C
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Hết giờ
Question five
parrot
A
B
C
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Hết giờ
Odd one out
bed doll
robot ball
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Hết giờ
1
Questions
2
3
5
4
Question one
bed bag
backpack pencil
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Hết giờ
Question two
stand sit
open year
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Hết giờ
Question three
skipping reading
badminton running
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Hết giờ
Question four
dad mother
brother family
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Hết giờ
Question five
my her
his it
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Hết giờ
Circle the correct answers
Are they cycling?
A. Yes,they are.
B. No,they aren’t.
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Hết giờ
1
Questions
2
3
5
4
Question one
Have you got a rabbit?
A. Yes,I have
B. No,I haven’t
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Hết giờ
Question two
Is this Peter?
A. Yes,he is
B. No,he isn’t
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Hết giờ
Question three
Are they red?
A. Yes,they are
B. No,they aren’t
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Hết giờ
Question four
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Hết giờ
Question five
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Hết giờ
Jumble sentences
is / your / What / name?
→ What is your name?
Hết giờ
1
Questions
2
3
5
4
Question one
my / too / is / friend / She
→ She is my friend too.
Hết giờ
Question two
playing / Do / chess / like /you?
→ Do you like playing chess?
Hết giờ
Question three
is / on / There / desk
/ book / the / a.
→ There is a book on the desk.
Hết giờ
Question four
bedroom / Is / small / your ?
→ Is your bedroom small?
Hết giờ
Question five
and / goldfish / a / birds
/ three / Mai / has.
→ Mai has a goldfish
and three birds
Hết giờ
Thanks for your attendance
The end
Cám ơn sự tham dự của các quy thầy cô và các em học sinh
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Xuân Thắng
Dung lượng: |
Lượt tài: 3
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)