THEO DÕI CÂN ĐO
Chia sẻ bởi trần thị hiền |
Ngày 05/10/2018 |
34
Chia sẻ tài liệu: THEO DÕI CÂN ĐO thuộc Lớp 4 tuổi
Nội dung tài liệu:
BẢNG THEO DÕI CÂN ĐO 2016-2017
STT
HỌ VÀ TÊN
Tháng 09
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Tháng 01
Tháng 02
Tháng 03
Tháng 04
Tháng 05
Cân nặng
Chiều cao
Cân nặng
Cân nặng
Cân nặng
Chiều cao
Cân nặng
Cân nặng
Cân nặng
Chiều cao
Cân nặng
Cân nặng
Chiều cao
1
Trươn Huỳnh Yến Nhi
10 kg
80 cm
2
Võ Hiếu Trun
3
Phạm Ngọc Minh Châu
11 kg
88 cm
4
Đỗ Phú Bảo Duy
18.5 kg
88 cm
`
5
Phạm Duy Nhật Hoàng
14.5 kg
93 cm
6
Nguyễn Ngọc Minh Khôi
9.8 kg
75 cm
7
Ng Huỳnh Ngọc Gia Bảo
12 kg
85 cm
8
Võ Nguyễn Hoàng Nam
12.5 kg
88 cm
9
11 kg
87 cm
10
Hồ Anh Phúc
20 kg
103 cm
11
14 kg
88 cm
12
Dương Thị Diễm Quỳnh
13 kg
90 cm
13
18 kg
98 cm
14
15
Nguyễn Lương BảoTrân
15 kg
90 cm
16
10.5 kg
88 cm
17
18
19
20
STT
HỌ VÀ TÊN
Tháng 09
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
Tháng 01
Tháng 02
Tháng 03
Tháng 04
Tháng 05
Cân nặng
Chiều cao
Cân nặng
Cân nặng
Cân nặng
Chiều cao
Cân nặng
Cân nặng
Cân nặng
Chiều cao
Cân nặng
Cân nặng
Chiều cao
1
Trươn Huỳnh Yến Nhi
10 kg
80 cm
2
Võ Hiếu Trun
3
Phạm Ngọc Minh Châu
11 kg
88 cm
4
Đỗ Phú Bảo Duy
18.5 kg
88 cm
`
5
Phạm Duy Nhật Hoàng
14.5 kg
93 cm
6
Nguyễn Ngọc Minh Khôi
9.8 kg
75 cm
7
Ng Huỳnh Ngọc Gia Bảo
12 kg
85 cm
8
Võ Nguyễn Hoàng Nam
12.5 kg
88 cm
9
11 kg
87 cm
10
Hồ Anh Phúc
20 kg
103 cm
11
14 kg
88 cm
12
Dương Thị Diễm Quỳnh
13 kg
90 cm
13
18 kg
98 cm
14
15
Nguyễn Lương BảoTrân
15 kg
90 cm
16
10.5 kg
88 cm
17
18
19
20
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: trần thị hiền
Dung lượng: 18,43KB|
Lượt tài: 2
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)