Test2
Chia sẻ bởi Trịnh Thị Ngọc Bích |
Ngày 09/10/2018 |
40
Chia sẻ tài liệu: test2 thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
TEST For Unit 6 Let’s Go
Time: 45’
Full name:…………………………………………
Mark
Teacher’s comment
Exercise 1: Hoàn thành các câu sau với những từ gợi ý:
What/ these?
…………………………………………
It/ a/ ball.
…………………………………………
How/ the/ weather?
…………………………………………
It/ rainy.
…………………………………………
How many/ books/ there?
..........…………………………………
There/ two/ book.
…………………………………………
What /color/ it?
…………………………………………
There/ no/ cellphone.
…………………………………………
How/ old/ you?
…………………………………………
I/ seven/ years old
…………………………………………
Exercise 2: Hãy chọn câu đúng trong các câu sau.
1. There is five flowers.
There are five flowers.
2. There is one tree.
There are one tree.
3. There is three clouds
There are two clouds
4. There is one puddle
There are four puddles.
5. It is a long pencil.
It is a pencil long.
6. The books on the table
The books are on the table
7. What can you do?
What you do?
8. I can play with a yo yo.
I can play a yo yo.
Exercise 3: Trả lời các câu hỏi sau.
1. What’s your name?
…………………………………………..
2. How old are you?
………………………………………….
3. How are you today?
………………………………………….
4. How’s the weather today?
………………………………………….
5. How many girls are there in my class?
…………………………………………..
6. Where are the bugs? ( on the flowers)
………………………………………….
7. Can you ride a bike?
………………………………………….
8. What can you do?
………………………………………….Exercise 4: Dịch các câu hoặc từ sau sang Tiếng Anh.
Có hai quyển vở ghi trong cặp phải không?
………………………………………
Những quả bóng ở đâu vậy?
………………………………………………………
Chúng ở trong vũng bùn.
………………………………………………………….
Con rệp ở trong cái túi.
……………………………………………………………
Thứ hai:
Thứ tư:
Thứ năm:
Thứ bẩy:
Chủ nhật:
Hôm nay là thứ mấy?
………………………………………………………….
( The End (
Time: 45’
Full name:…………………………………………
Mark
Teacher’s comment
Exercise 1: Hoàn thành các câu sau với những từ gợi ý:
What/ these?
…………………………………………
It/ a/ ball.
…………………………………………
How/ the/ weather?
…………………………………………
It/ rainy.
…………………………………………
How many/ books/ there?
..........…………………………………
There/ two/ book.
…………………………………………
What /color/ it?
…………………………………………
There/ no/ cellphone.
…………………………………………
How/ old/ you?
…………………………………………
I/ seven/ years old
…………………………………………
Exercise 2: Hãy chọn câu đúng trong các câu sau.
1. There is five flowers.
There are five flowers.
2. There is one tree.
There are one tree.
3. There is three clouds
There are two clouds
4. There is one puddle
There are four puddles.
5. It is a long pencil.
It is a pencil long.
6. The books on the table
The books are on the table
7. What can you do?
What you do?
8. I can play with a yo yo.
I can play a yo yo.
Exercise 3: Trả lời các câu hỏi sau.
1. What’s your name?
…………………………………………..
2. How old are you?
………………………………………….
3. How are you today?
………………………………………….
4. How’s the weather today?
………………………………………….
5. How many girls are there in my class?
…………………………………………..
6. Where are the bugs? ( on the flowers)
………………………………………….
7. Can you ride a bike?
………………………………………….
8. What can you do?
………………………………………….Exercise 4: Dịch các câu hoặc từ sau sang Tiếng Anh.
Có hai quyển vở ghi trong cặp phải không?
………………………………………
Những quả bóng ở đâu vậy?
………………………………………………………
Chúng ở trong vũng bùn.
………………………………………………………….
Con rệp ở trong cái túi.
……………………………………………………………
Thứ hai:
Thứ tư:
Thứ năm:
Thứ bẩy:
Chủ nhật:
Hôm nay là thứ mấy?
………………………………………………………….
( The End (
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trịnh Thị Ngọc Bích
Dung lượng: 35,50KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)