Test KTToán ƯSBS lớp 6
Chia sẻ bởi Phạm Huy Hoạt |
Ngày 12/10/2018 |
60
Chia sẻ tài liệu: Test KTToán ƯSBS lớp 6 thuộc Số học 6
Nội dung tài liệu:
Test KTmônToánlớp 6
Ướcchung, bộichung, ướcchunglớnnhấtvàbộichungnhỏnhất
Câu 1:
ƯCLN(m, n) = n nếu:
A. m⋮n
B. n⋮m
C. n làsốlớnnhất
D. m = n
Câu 2:
BCNN (10; 14; 16) là:
A. 24. 5 . 7
B. 24
C. 2 .5 . 7
D. 5 . 7
Câu 3:
Cho biết 42 = 2.3.7; 70 = 5.2.7; 180 = 22.32.5. BCNN (42; 70; 180) là:
A. 22.32.5
B. 22.32.7
C. 22.32.5.7
D. 2 .3 .5 . 7
Câu 4:
Khẳngđịnhnàođúngtrongcáckhẳngđịnhsau:
A. 12 ∈ BC(4; 6; 8)
B. 36 ∈ BC(4; 6; 8)
C. 80 ∈ BC(20; 30)
D. 24 ∈ BC(4; 6; 8)
Câu 5:Chọnkhẳngđịnhđúng:
A. Mọisốtựnhiênđềucóướclà 0.
B. Mọisốtựnhiênđềucóướcchungvớinhau.
C. Haisốnguyêntốkhácnhauthìkhôngcóướcchung.
D. Sốnguyêntốchỉcóđúng 1 ướclàchínhnó.
Câu 6: D
Cho biết 36 = 22.32; 60 = 22.3.5; 72 = 23.32. Ta có ƯCLN (36; 60; 72) là:
A. 23.5
B. 23.32
C. 23.3.5
D. 22.3
Câu 7: A
Tậphợp ƯC (4; 12) là:
A. {1; 2; 4}
B. {0; 1; 2; 4}
C. {1; 2; 3; 4}
D. {1; 2; 3; 4; 6; 12}
Câu 8: B
Ướcchungcủa 12 và 30 là:
A. Ướccủa 30.
B. Ướccủa 6.
C. Ướccủa 12.
Câu 9: A
Ướcchungcủa 25 và 40 là:
A. {1, 5}.
B. {0, 5}.
C. {1}.
D. {5}.
Câu 10: C
Cho haisốtựnhiên a và b đượcphântíchthànhcácthừasốnguyêntốcódạng a = m.n2 và b = n.m2 với m, n làcácsốnguyêntố. Khẳngđịnhnàosauđâyđúng?
A. a và b có 3 ướcchung.
B. a và b có 2 ướcchung.
C. a và b có 4 ướcchung.
D. a và b có 5 ướcchung.
Câu 11: D
BCNN(4; 18) là:
A. 54
B. 72
C. 18
D. 36
Câu 12: B
ƯCLN của a và b là:
A. Sốlớnnhấttronghaisố a và b.
B. Bằng b nếu a chia hếtcho b.
C. Làướccủacả a và b.
D. Bằnganếu a chia hếtcho b.
Câu 13: B
Haisốtựnhiên a và b làhaisốnguyêntốkhácnhau, khiđó:
A. a và b khôngthểcóbộichungkhác 0.
B. Bộichungcủa a và b khôngthểlàsốnguyêntố.
C. Bộichungcủa a và b khôngthểlàsốchínhphương.
D. a và b cóthểcóướcchungkhác 1.
Câu 14: B
ƯCLN (18; 60) là:
A. 36
B. 6
C. 12
D. 30
--------------------------------------------------------------------------------------------
ĐÁP ÁN
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
ĐA
D
A
C
D
B
D
A
B
A
C
D
B
B
B
PHH sưutầm&chỉnhlí 8 / 2016 Nguồn vn.doc
Ướcchung, bộichung, ướcchunglớnnhấtvàbộichungnhỏnhất
Câu 1:
ƯCLN(m, n) = n nếu:
A. m⋮n
B. n⋮m
C. n làsốlớnnhất
D. m = n
Câu 2:
BCNN (10; 14; 16) là:
A. 24. 5 . 7
B. 24
C. 2 .5 . 7
D. 5 . 7
Câu 3:
Cho biết 42 = 2.3.7; 70 = 5.2.7; 180 = 22.32.5. BCNN (42; 70; 180) là:
A. 22.32.5
B. 22.32.7
C. 22.32.5.7
D. 2 .3 .5 . 7
Câu 4:
Khẳngđịnhnàođúngtrongcáckhẳngđịnhsau:
A. 12 ∈ BC(4; 6; 8)
B. 36 ∈ BC(4; 6; 8)
C. 80 ∈ BC(20; 30)
D. 24 ∈ BC(4; 6; 8)
Câu 5:Chọnkhẳngđịnhđúng:
A. Mọisốtựnhiênđềucóướclà 0.
B. Mọisốtựnhiênđềucóướcchungvớinhau.
C. Haisốnguyêntốkhácnhauthìkhôngcóướcchung.
D. Sốnguyêntốchỉcóđúng 1 ướclàchínhnó.
Câu 6: D
Cho biết 36 = 22.32; 60 = 22.3.5; 72 = 23.32. Ta có ƯCLN (36; 60; 72) là:
A. 23.5
B. 23.32
C. 23.3.5
D. 22.3
Câu 7: A
Tậphợp ƯC (4; 12) là:
A. {1; 2; 4}
B. {0; 1; 2; 4}
C. {1; 2; 3; 4}
D. {1; 2; 3; 4; 6; 12}
Câu 8: B
Ướcchungcủa 12 và 30 là:
A. Ướccủa 30.
B. Ướccủa 6.
C. Ướccủa 12.
Câu 9: A
Ướcchungcủa 25 và 40 là:
A. {1, 5}.
B. {0, 5}.
C. {1}.
D. {5}.
Câu 10: C
Cho haisốtựnhiên a và b đượcphântíchthànhcácthừasốnguyêntốcódạng a = m.n2 và b = n.m2 với m, n làcácsốnguyêntố. Khẳngđịnhnàosauđâyđúng?
A. a và b có 3 ướcchung.
B. a và b có 2 ướcchung.
C. a và b có 4 ướcchung.
D. a và b có 5 ướcchung.
Câu 11: D
BCNN(4; 18) là:
A. 54
B. 72
C. 18
D. 36
Câu 12: B
ƯCLN của a và b là:
A. Sốlớnnhấttronghaisố a và b.
B. Bằng b nếu a chia hếtcho b.
C. Làướccủacả a và b.
D. Bằnganếu a chia hếtcho b.
Câu 13: B
Haisốtựnhiên a và b làhaisốnguyêntốkhácnhau, khiđó:
A. a và b khôngthểcóbộichungkhác 0.
B. Bộichungcủa a và b khôngthểlàsốnguyêntố.
C. Bộichungcủa a và b khôngthểlàsốchínhphương.
D. a và b cóthểcóướcchungkhác 1.
Câu 14: B
ƯCLN (18; 60) là:
A. 36
B. 6
C. 12
D. 30
--------------------------------------------------------------------------------------------
ĐÁP ÁN
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
ĐA
D
A
C
D
B
D
A
B
A
C
D
B
B
B
PHH sưutầm&chỉnhlí 8 / 2016 Nguồn vn.doc
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Huy Hoạt
Dung lượng: 16,42KB|
Lượt tài: 1
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)