Sức mạnh và dũng cảm
Chia sẻ bởi Hoàng Minh Phú |
Ngày 12/10/2018 |
46
Chia sẻ tài liệu: Sức mạnh và dũng cảm thuộc Bài giảng khác
Nội dung tài liệu:
SỨC MẠNH & DŨNG CẢM
Hình ảnh: Internet
Việt dịch: Hoàng Khánh Hòa
English version: Anonymous
Nhạc: Still I Will – Lisa Lynne
Soạn thảo & Thiết kế: Trần Lê Túy Phượng
Cố vấn kỹ thuật: Trần Đình Hoành
It takes strength to be firm.
Cần sức mạnh để kiên quyết
It takes courage to be gentle.
Cần dũng cảm để nhẹ nhàng
It takes strength to stand guard.
Cần sức mạnh để phòng thủ
It takes courage to let down your guard.
Cần dũng cảm để hạ khiên
It takes strength to conquer.
Cần sức mạnh để chinh phục
It takes courage to surrender.
Cần dũng cảm để đầu hàng
It takes strength to be certain.
Cần sức mạnh để chắc chắn
It takes courage to have doubt.
Cần dũng cảm để nghi ngờ
Cần sức mạnh để hòa nhập
It takes strength to fit in.
It takes courage to stand out.
Cần dũng cảm để nổi bật
Cần sức mạnh để cảm nhận được nỗi đau của bạn mình
It takes strength to feel a friend’s pain.
It takes courage to feel your own pain.
Cần dũng cảm để cảm nhận được nỗi đau của chính mình
Cần sức mạnh để giấu đi những nỗi đau của mình
It takes strength to hide your own pains.
It takes courage to show them.
Cần dũng cảm để cho người khác thấy chúng
Cần sức mạnh để chịu đựng lạm dụng
It takes strength to endure abuse.
It takes courage to stop it.
Cần dũng cảm để chấm dứt nó
Cần sức mạnh để đứng một mình
It takes strength to stand alone.
It takes courage to lean on another.
Cần dũng cảm để dựa vào người khác
Cần sức mạnh để yêu
It takes strength to love.
It takes courage to be loved.
Cần dũng cảm để được yêu
Cần sức mạnh để sống còn
It takes strength to survive.
It takes courage to live.
Cần dũng cảm để sống
CHÚC AN LẠC
Trần Đình Hoành & Trần Lê Túy Phượng
Hình ảnh: Internet
Việt dịch: Hoàng Khánh Hòa
English version: Anonymous
Nhạc: Still I Will – Lisa Lynne
Soạn thảo & Thiết kế: Trần Lê Túy Phượng
Cố vấn kỹ thuật: Trần Đình Hoành
It takes strength to be firm.
Cần sức mạnh để kiên quyết
It takes courage to be gentle.
Cần dũng cảm để nhẹ nhàng
It takes strength to stand guard.
Cần sức mạnh để phòng thủ
It takes courage to let down your guard.
Cần dũng cảm để hạ khiên
It takes strength to conquer.
Cần sức mạnh để chinh phục
It takes courage to surrender.
Cần dũng cảm để đầu hàng
It takes strength to be certain.
Cần sức mạnh để chắc chắn
It takes courage to have doubt.
Cần dũng cảm để nghi ngờ
Cần sức mạnh để hòa nhập
It takes strength to fit in.
It takes courage to stand out.
Cần dũng cảm để nổi bật
Cần sức mạnh để cảm nhận được nỗi đau của bạn mình
It takes strength to feel a friend’s pain.
It takes courage to feel your own pain.
Cần dũng cảm để cảm nhận được nỗi đau của chính mình
Cần sức mạnh để giấu đi những nỗi đau của mình
It takes strength to hide your own pains.
It takes courage to show them.
Cần dũng cảm để cho người khác thấy chúng
Cần sức mạnh để chịu đựng lạm dụng
It takes strength to endure abuse.
It takes courage to stop it.
Cần dũng cảm để chấm dứt nó
Cần sức mạnh để đứng một mình
It takes strength to stand alone.
It takes courage to lean on another.
Cần dũng cảm để dựa vào người khác
Cần sức mạnh để yêu
It takes strength to love.
It takes courage to be loved.
Cần dũng cảm để được yêu
Cần sức mạnh để sống còn
It takes strength to survive.
It takes courage to live.
Cần dũng cảm để sống
CHÚC AN LẠC
Trần Đình Hoành & Trần Lê Túy Phượng
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hoàng Minh Phú
Dung lượng: 2,65MB|
Lượt tài: 1
Loại file: pps
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)