So sánh các số trong phạm vi 100 000

Chia sẻ bởi Nguyễn Minh Lan | Ngày 10/10/2018 | 31

Chia sẻ tài liệu: So sánh các số trong phạm vi 100 000 thuộc Toán học 3

Nội dung tài liệu:

Toán :
So sánh các số trong phạm vi 100 000
PHÒNG GIÁO DỤC- ĐÀO TẠO QUẬN GÒ VẤP
TRƯỜNG TIỂU HỌC NGUYỄN THỊ MINH KHAI
Viết số thích hợp vào chỗ trống.
39 998
40 000
999 … 1012
9790 … 9786
7250 … 7250
2) Điền dấu thích hợp vào chỗ trống.
>
>
=
99 998
100 000
So sánh.
100 000
99 999
1. So sánh hai số có số chữ số khác nhau.

6 chữ số
5 chữ số
>
>
99 999 100 000

>
Ví dụ 1 :
Làm việc cá nhân vào Phiếu học tập
937 … 20 351
97 366 … 100 000
98 087 … 9999
Điền dấu > < = ?
>
>
>
Thảo luận nhóm đôi làm vào Phiếu học tập
Dựa vào cách so sánh các số có 4 chữ số:
1) So sánh hai số 76 200 và 76 199 .
2) Nêu cách so sánh hai số đó.

2. So sánh hai số có số chữ số bằng nhau.
>
76 200
76 199
6
6
7
7
2
1
2
1
>
76 200
76 199

>
2
1
73 250 … 71 699
93 263 … 93 267
Điền dấu > < = ?
93 263 … 93 267
73 250 … 71 699
>
>

76 200
76 200
6
6
7
7
2
2
0
0
=
5 chữ số
5 chữ số
76 199
1) Trong 2 số:
- Số nào có nhiều chữ số hơn thì số đó lớn hơn
- Số nào có ít chữ số hơn thì số đó bé hơn.
2) Nếu hai số có cùng số chữ số thì so sánh từng cặp chữ số ở cùng một hàng, kể từ trái sang phải.
Bài 1 : ?
> < =
4589 10 001

>
86 573 96 573
3527 3519
35 276 35 275
99 999 100 000
8000 7999 + 1





>
>
>
>
=
Bài 2 : ?
> < =
89 156 98 516

>
78 659 76 860
79 650 79 650
67 628 67 728
89 999 90 000
69 731 69 713





>
=
>
<
>
Bài 3 :
Tìm số lớn nhất trong các số sau :
83 269 ; 92 368 ; 29 863 ; 68 932 .
số lớn nhất
b) Tìm số bé nhất trong các số sau :
74 203 ; 100 000 ; 54 307 ; 90 214 .
54 307
số bé nhất
Bài 3 :
Tìm số lớn nhất trong các số sau :
83 269 ; 92 368 ; 29 863 ; 68 932 .
số lớn nhất :
số lớn nhất
92 368
92 368
b) Tìm số bé nhất trong các số sau :
74 203 ; 100 000 ; 54 307 ; 90 214 .
54 307
số bé nhất :
số bé nhất
Bài 4 :
Viết các số 30 620 ; 8258 ; 31 855 ; 16 999
theo thứ tự từ bé đến lớn.
b) Viết các số 65 372 ; 56 372 ; 76 253 ;
56 327 theo thứ tự từ lớn đến bé.
từ bé đến lớn
từ lớn đến bé
30 620
8258
31 855
16 999
Bài 4 : a) Xếp theo thứ tự từ bé đến lớn
Đoàn tàu tí hon
2
1
3
4
Đoàn tàu tí hon
65 372
56 372
76 253
56 327
Bài 4 : b) Xếp theo thứ tự từ lớn đến bé.
2
1
3
4
Dặn dò
Học thuộc quy tắc so sánh các số trong phạm vi 100 000
Chuẩn bị tiết Luyện tập
Chân thành cảm ơn quý Thầy Cô
Chúc các Thầy Cô
Mạnh khỏe & Hạnh phúc
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Minh Lan
Dung lượng: 747,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)