So sánh các số trong phạm vi 100 000
Chia sẻ bởi Lê Thành Đồng |
Ngày 10/10/2018 |
25
Chia sẻ tài liệu: So sánh các số trong phạm vi 100 000 thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
CHÀO MỪNG QUÝ THẦY CÔ
VỀ DỰ GIỜ MÔN TOÁN LỚP 3
Trường tiểu học số 2 thị trấn Phù Mỹ
Kiểm tra bài cũ :
Thứ bảy ngày 13 tháng 3 năm 2010
Toán :
Viết số thích hợp vào chỗ trống.
62369
62371
999 … 1012
9790 … 9786
7250 … 7250
2) Điền dấu thích hợp vào chỗ trống.
>
>
=
99 998
100 000
Kiểm tra bài cũ :
Thứ bảy ngày10 tháng 3 năm 2010
Toán :
So sánh.
100 000
99 999
1. So sánh hai số có số chữ số khác nhau.
…
6 chữ số
5 chữ số
>
>
99 999 100 000
…
>
Ví dụ 1 :
Thứ bảy ngày10 tháng 3 năm 2010
Toán :
So sánh các số trong phạm vi 100000
97 366 … 100 000
Điền dấu > < = ?
>
Thảo luận nhóm đôi
Dựa vào cách so sánh các số có 4 chữ số:
1) So sánh hai số 76 200 và 76 199 .
2) Nêu cách so sánh hai số đó.
…
2. So sánh hai số có số chữ số bằng nhau.
>
76 200
76 199
6
6
7
7
2
1
2
1
>
76 200
76 199
…
>
73 250 … 71 699
93 263 … 93 267
Điền dấu > < = ?
93 263 … 93 267
73 250 … 71 699
>
>
…
76 450
76 450
6
6
7
7
4
4
5
5
=
1) Trong 2 số:
- Số nào có nhiều chữ số hơn thì số đó lớn hơn
- Số nào có ít chữ số hơn thì số đó bé hơn.
2) Nếu hai số có số chữ số bằng nhau thì so sánh từng cặp chữ số ở cùng một hàng, kể từ trái sang phải.
Bài 1 : ?
> < =
4589 10 001
…
>
86 573 96 573
3527 3519
35 276 35 275
99 999 100 000
8000 7999 + 1
…
…
…
…
…
>
>
>
=
>
Bài 2 : ?
> < =
89 156 98 516
…
>
78 659 76 860
79 650 79 650
67 628 67 728
89 999 90 000
69 731 69 713
…
…
…
…
…
>
=
>
<
>
Bài 3 :
Tìm số lớn nhất trong các số sau :
83 269 ; 92 368 ; 29 863 ; 68 932 .
số lớn nhất
b) Tìm số bé nhất trong các số sau :
74 203 ; 100 000 ; 54 307 ; 90 214 .
54 307
số bé nhất
Bài 3 :
Tìm số lớn nhất trong các số sau :
83 269 ; 92 368 ; 29 863 ; 68 932 .
số lớn nhất :
số lớn nhất
92 368
92 368
b) Tìm số bé nhất trong các số sau :
74 203 ; 100 000 ; 54 307 ; 90 214 .
54 307
số bé nhất :
số bé nhất
Bài 4 :
Viết các số 30 620 ; 8258 ; 31 855 ; 16 999
theo thứ tự từ bé đến lớn.
từ bé đến lớn
30 620
8258
31 855
16 999
Bài 4 : a) Xếp theo thứ tự từ bé đến lớn
Đoàn tàu tí hon
2
1
3
4
Chân thành cảm ơn quý Thầy Cô
Chúc các Thầy Cô
Mạnh khỏe & Hạnh phúc
Bài 4 :
Viết các số 30 620 ; 8258 ; 31 855 ; 16 999
theo thứ tự từ bé đến lớn.
b) Viết các số 65 372 ; 56 372 ; 76 253 ;
56 327 theo thứ tự từ lớn đến bé.
từ bé đến lớn
từ lớn đến bé
Đoàn tàu tí hon
65 372
56 372
76 253
56 327
Bài 4 : b) Xếp theo thứ tự từ lớn đến bé.
2
1
3
4
VỀ DỰ GIỜ MÔN TOÁN LỚP 3
Trường tiểu học số 2 thị trấn Phù Mỹ
Kiểm tra bài cũ :
Thứ bảy ngày 13 tháng 3 năm 2010
Toán :
Viết số thích hợp vào chỗ trống.
62369
62371
999 … 1012
9790 … 9786
7250 … 7250
2) Điền dấu thích hợp vào chỗ trống.
>
>
=
99 998
100 000
Kiểm tra bài cũ :
Thứ bảy ngày10 tháng 3 năm 2010
Toán :
So sánh.
100 000
99 999
1. So sánh hai số có số chữ số khác nhau.
…
6 chữ số
5 chữ số
>
>
99 999 100 000
…
>
Ví dụ 1 :
Thứ bảy ngày10 tháng 3 năm 2010
Toán :
So sánh các số trong phạm vi 100000
97 366 … 100 000
Điền dấu > < = ?
>
Thảo luận nhóm đôi
Dựa vào cách so sánh các số có 4 chữ số:
1) So sánh hai số 76 200 và 76 199 .
2) Nêu cách so sánh hai số đó.
…
2. So sánh hai số có số chữ số bằng nhau.
>
76 200
76 199
6
6
7
7
2
1
2
1
>
76 200
76 199
…
>
73 250 … 71 699
93 263 … 93 267
Điền dấu > < = ?
93 263 … 93 267
73 250 … 71 699
>
>
…
76 450
76 450
6
6
7
7
4
4
5
5
=
1) Trong 2 số:
- Số nào có nhiều chữ số hơn thì số đó lớn hơn
- Số nào có ít chữ số hơn thì số đó bé hơn.
2) Nếu hai số có số chữ số bằng nhau thì so sánh từng cặp chữ số ở cùng một hàng, kể từ trái sang phải.
Bài 1 : ?
> < =
4589 10 001
…
>
86 573 96 573
3527 3519
35 276 35 275
99 999 100 000
8000 7999 + 1
…
…
…
…
…
>
>
>
=
>
Bài 2 : ?
> < =
89 156 98 516
…
>
78 659 76 860
79 650 79 650
67 628 67 728
89 999 90 000
69 731 69 713
…
…
…
…
…
>
=
>
<
>
Bài 3 :
Tìm số lớn nhất trong các số sau :
83 269 ; 92 368 ; 29 863 ; 68 932 .
số lớn nhất
b) Tìm số bé nhất trong các số sau :
74 203 ; 100 000 ; 54 307 ; 90 214 .
54 307
số bé nhất
Bài 3 :
Tìm số lớn nhất trong các số sau :
83 269 ; 92 368 ; 29 863 ; 68 932 .
số lớn nhất :
số lớn nhất
92 368
92 368
b) Tìm số bé nhất trong các số sau :
74 203 ; 100 000 ; 54 307 ; 90 214 .
54 307
số bé nhất :
số bé nhất
Bài 4 :
Viết các số 30 620 ; 8258 ; 31 855 ; 16 999
theo thứ tự từ bé đến lớn.
từ bé đến lớn
30 620
8258
31 855
16 999
Bài 4 : a) Xếp theo thứ tự từ bé đến lớn
Đoàn tàu tí hon
2
1
3
4
Chân thành cảm ơn quý Thầy Cô
Chúc các Thầy Cô
Mạnh khỏe & Hạnh phúc
Bài 4 :
Viết các số 30 620 ; 8258 ; 31 855 ; 16 999
theo thứ tự từ bé đến lớn.
b) Viết các số 65 372 ; 56 372 ; 76 253 ;
56 327 theo thứ tự từ lớn đến bé.
từ bé đến lớn
từ lớn đến bé
Đoàn tàu tí hon
65 372
56 372
76 253
56 327
Bài 4 : b) Xếp theo thứ tự từ lớn đến bé.
2
1
3
4
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thành Đồng
Dung lượng: 1,73MB|
Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)