Sổ Nghị quyết CM trường Tiểu học
Chia sẻ bởi Đặng Hữu Đoan |
Ngày 12/10/2018 |
54
Chia sẻ tài liệu: Sổ Nghị quyết CM trường Tiểu học thuộc Bài giảng khác
Nội dung tài liệu:
i – danh sách GIÁO VIÊN
TT
Họ và tên
Ngày, tháng năm sinh
Hệ đào tạo
Năm vào nghành
GVCN lớp (khu)
Tổng số HS
Biên chế Tổ CM
TS/DT
Nữ/ NDT
1
phan bá đại
1977
1993
HT
412
183
5
2
Đặng Hữu Đoan
1976
1993
P.HT
0
3
3
Lò Văn Oai
1975
1992
P.HT
0
4
4
Ngô Thị Ngọc Lan
1977
1996
1A1
18
10
1
5
Nguyễn Xuân Hồng
1970
1A2
20
9
1
6
Trần thị tân
1978
1A3
18
9
1
7
Nguyễn Thị Nhung
1979
1A4
19
14
1
8
Lò thị thuỷ
1978
1A5
12
5
1
9
Vàng văn thựn
1960
7+2
D.trữ
0
0
1
10
Hạ Thị Hậu
1978
2000
2A1
24
9
2
11
Sùng A Vàng
1977
9+3
2A2
20
12
2
12
Hoàng văn đăm
1961
7+2
2A3
16
7
2
13
Đỗ Thị Hà
1972
2A4
15
9
2
14
Hà văn mỹ
1968
9+3
2A5
14
4
2
15
nguyễn văn hùng
1978
D.trữ
0
0
2
16
Bùi Thị Yến
1972
9+3
3A1
23
11
3
17
Đồng thị hoài
1970
3A2
17
6
3
18
Phan Anh Đào
1977
3A3
20
9
3
19
Trần Thị Kim Thu
1972
3A4
18
8
3
20
Phùng thị thịnh
1972
9+3
3A5
6
1
3
21
Lò Văn Tuấn
1976
9+3
1992
D.trữ
0
0
3
22
Nguyễn T. T. Huyền
1969
9+3
1993
4A1
23
9
4
23
Phạm Thị Minh
1977
4A2
13
4
4
24
Vũ hồ bắc
1980
9+3
4A3
23
10
4
25
Nguyễn Đức Hạnh
1976
4A4
21
10
4
26
Đỗ Thị Thuận
1970
4A5
21
8
4
27
đỗ hữu thanh
1979
D.trữ
0
0
4
28
Lò văn ơng
1978
5A1
11
7
5
29
Hoàng thị Minh
1978
5A2
14
5
5
30
Đỗ Thị Nhàng
1969
5A3
12
5
5
31
Lò Thị quyên
1978
12+2
5A4
14
2
5
32
Trần văn tuấn
1981
D.trữ
0
0
5
33
phan thị thơm
1986
Thư viện
0
0
5
II – lịch sinh hoạt CHUYÊN MÔN TRƯờNG.
( Ghi rõ lịch sinh hoạt quy định của tổ khối vào tuần nào, thứ mấy ? )
- Tổ khối: Sinh hoạt 2 lần/tháng
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đặng Hữu Đoan
Dung lượng: 13,51KB|
Lượt tài: 1
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)