Sổ điểm cá nhân năm học 2010-2011 (Hoàng Anh)

Chia sẻ bởi Nguyễn Hoàng Anh | Ngày 16/10/2018 | 68

Chia sẻ tài liệu: Sổ điểm cá nhân năm học 2010-2011 (Hoàng Anh) thuộc Tin học 6

Nội dung tài liệu:

LỚP: 6/3 GVCN: Nguyễn Thị Tuyết Phương Môn: Tin học Năm học: 2010 - 2011.

TT HỌ VÀ TÊN HỌC SINH HỌC KỲ I HỌC KỲ II TB/m XẾP LOẠI GHI CHÚ "NỮ
GIỎI
HKI" "DT
GIỎI
HKI" "NDT
GIỎI
HKI" "NỮ
GIỎI
HKII" "DT
GIỎI
HKII" "NDT
GIỎI
HKII" "NỮ
GIỎI
CN" "DT
GIỎI
CN" "NDT
GIỎI
CN" THI HKI THI HKII
Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 KT hk Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 KT hk HKI HKII CN HKI HKII CN NỮ DT NỮ DT
M Viết M Viết
1 Nguyễn Quách Ái 8 5.3 6.0 8.0 7.0 6.5 3.3 6 5.0 7.5 6.0 5.5 6.0 4.5 5.8 5.5 5.6 Tb Tb Tb DTB DTB
2 Kim Thị Ngọc Diệp 10 8.8 6.5 7.5 6.3 7.0 4.5 7 6.0 6.5 5.5 5.8 6.5 8.5 6.6 6.8 6.7 K K K x x X NK DTK NDTK NK DTK NDTK NK DTK NDTK DTB TBL
3 Thạch Thị Hoàng Dung 9 6.0 8.0 8.5 6.8 6.5 5.3 6 7.5 8.0 6.0 6.8 7.0 8.8 6.7 7.4 7.2 K K K x x X NK DTK NDTK NK DTK NDTK NK DTK NDTK TBL TBL
4 Bùi Quốc Hào 4 4.0 5.5 6.0 3.0 7.5 4.8 8 5.0 6.0 6.0 5.5 6.0 1.8 5.0 4.9 4.9 Tb Y Y DTB DTB
5 Trần Hoài Hận 7 1.0 2.0 4.0 3.8 10.0 2.5 4 4.5 6.5 6.0 5.0 4.0 2.3 4.5 4.2 4.3 Y Y Y DTB DTB
6 Nguyễn Anh Khoa 6 8.0 9.0 10.0 9.3 7.5 7.5 9 8.0 9.5 7.5 8.0 8.5 8.0 8.1 8.3 8.2 G G G TBL TBL
7 Lâm Thị Lài 8 6.5 5.0 7.5 6.5 7.5 8.8 8 7.5 7.0 5.5 7.8 6.0 8.0 7.4 7.2 7.3 K K K x x X NK DTK NDTK NK DTK NDTK NK DTK NDTK TBL TBL
8 Ngô Bá Linh 7 6.8 1.0
9 Nguyễn Hoài Linh 5 4.0 4.0 6.5 5.5 8.5 4.5 9 6.0 7.0 5.0 6.0 7.0 6.8 5.5 6.7 6.3 Tb K Tb DTB TBL
10 Nguyễn Trọng Luật 7 4.8 4.0 5.5 4.0 6.5 3.3 8 5.0 7.5 5.0 5.8 7.0 5.0 4.7 6.0 5.6 Y Tb Tb DTB TBL
11 Lâm Thị Trúc Ly 8 9.0 9.0 10.0 9.0 6.0 9.3 10 9.5 5.0 5.0 4.0 6.0 10.0 8.5 7.2 7.6 G K K x NG NK NK TBL TBL
12 Trần Thị Trúc Ly 9 6.8 3.0 6.5 5.5 5.0 7.0 6.1 Tb x NTb TBL
13 Phan Thị Nhi 8 7.3 6.0 7.5 4.8 8.0 6.3 9 7.0 7.5 5.0 6.5 7.5 6.8 6.7 7.0 6.9 K K K x NK NK NK TBL TBL
14 Võ Yến Nhi 10 9.3 8.5 10.0 10.0 10.0 9.8 10 8.0 9.0 10.0 8.5 9.0 10.0 9.7 9.3 9.4 G G G x NG NG NG TBL TBL
15 Nguyễn Hoàng Nghĩa 7 8.5 10.0 9.5 9.5 7.5 9.3 8 9.0 8.5 4.0 8.5 9.5 9.5 8.8 8.5 8.6 G G G TBL TBL
16 Dương Minh Nghĩa 5 9.0 6.5 7.5 9.3 8.0 9.3 5 5.0 5.0 4.0 4.0 7.5 9.5 8.2 6.4 7.0 G Tb K TBL TBL
17 Nguyễn Chí Nguyễn 9 8.5 5.0 8.5 7.0 7.5 4.3 5 6.0 6.5 6.0 5.0 6.5 7.8 6.6 6.4 6.5 K Tb K DTB TBL
18 Huỳnh Thị Trúc Nguyệt 10 7.8 9.5 10.0 9.5 9.5 9.5 9 8.0 8.5 5.0 8.0 7.0 8.3 9.4 7.8 8.3 G K G x NG NK NG TBL TBL
19 Nguyễn Thị Mỹ Quyên 9 8.5 10.0 10.0 9.0 9.5 8.8 10 8.5 9.0 4.0 8.5 8.0 9.0 9.2 8.3 8.6 G G G x NG NG NG TBL TBL
20 Trẫn Văn Tâm 9 8.0 8.0 9.0 8.5 5.0 5.3 8 6.0 6.5 5.0 5.5 6.5 8.5 7.0 6.8 6.9 K K K TBL TBL
21 Nguyễn Chí Thanh 4 4.0 3.0 4.5 4.8 6.5 4.8 7 5.5 6.5 5.0 6.0 5.5 5.0 4.8 5.6 5.3 Y Tb Tb DTB TBL
22 Đỗ Phương Thảo 10 8.5 9.0 9.0 8.8 7.5 9.5 10 9.0 9.5 6.5 9.0 9.5 9.8 8.9 9.2 9.1 G G G x NG NG NG TBL TBL
23 Trần Văn Thi 6 2.3 4.5 5.0 3.5 5.5 3.8 8 5.0 6.5 5.0 5.8 4.0 2.5 4.3 4.7 4.6 Y Y Y x DTY DTY DTY DTB DTB
24 Lưu Vĩnh Thuận 9 4.8 5.5 7.0 7.3 7.5 4.0 6 6.0 5.5 6.5 5.5 6.0 6.3 6.2 6.0 6.1 Tb Tb Tb DTB TBL
25 Huỳnh Thị Anh Thư 10 9.3 9.5 9.0 8.8 9.0 6.3 8 7.0 6.5 7.0 7.8 7.0 10.0 8.4 8.0 8.1 G G G x NG NG NG TBL TBL
26 Dương Mỹ Tiên 7 5.5 4.0 7.0 6.3 6.5 3.5 7 6.5 7.0 6.0 5.0 6.0 5.0 5.4 5.8 5.7 Tb Tb Tb x NTb NTb NTb DTB TBL
27 Trương Quốc Toàn 10 7.5 10.0 8.0 7.5 7.5 8.0 10 9.0 9.0 4.0 8.0 8.5 9.3 8.1 8.4 8.3 G G G TBL TBL
28 Võ Thị Huế Trân 8 7.8 4.0 6.0 6.5 7.5 3.3 5 6.0 7.5 6.5 5.8 5.5 7.0 5.8 6.2 6.1 Tb Tb Tb x NTb NTb NTb DTB TBL
29 Nguyễn Văn Ý 9 6.5 6.5 8.0 6.0 7.0 2.5 8 5.0 7.0 6.0 5.5 6.0 7.0 5.8 6.4 6.2 Tb Tb Tb DTB TBL







Thống kê đầu năm: TSHS: 29 Nữ: 13 Dân tộc: 4 Nữ dân tộc: 3
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Hoàng Anh
Dung lượng: 360,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)