Sổ điểm cá nhân 2015-2016
Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Quang |
Ngày 14/10/2018 |
63
Chia sẻ tài liệu: Sổ điểm cá nhân 2015-2016 thuộc Tin học 6
Nội dung tài liệu:
MỜI BẠN NHẬP ĐIỂM VÀO !
Trường: THCS An Tân GV: Nguyễn Văn Quang Lớp: 9A3 Môn: Tin Sĩ số: Số cột tối thiểu trong 1HK: Năm học: 2015-2016
m m m m m m
TT Họ và tên Nữ Học kì I Học kì II Trung Bình
Miệng 15 phút 1 tiết Thi Miệng 15 phút 1 tiết Thi HKI HKII CN
a 1 Lê Thị Thúy An
a 2 Nguyễn Quốc Bảo
a 3 Hồ Thị Minh Chi
a 4 Hàn Ngọc Duyên
a 5 Nguyễn Thị Xuân Hạ
a 6 Nguyễn Thị Thu Hằng
a 7 Nguyễn Phi Hoàng
a 8 Nguyễn T. Khánh Huyền
a 9 Hồ Kiên
a 10 Bùi Long Kiệt
a 11 Trương Quốc Kiệt
a 12 Nguyễn Thị Thúy Kiều
a 13 Lê Trọng Nghĩa
a 14 Nguyễn Thị Ngọc
a 15 Đỗ Công Nguyên
a 16 Trần Thị Mỹ Ninh
a 17 Nguyễn Thị Kim Oanh
a 18 Nguyễn Văn Quốc
a 19 Ngô Thị Quy
a 20 Lê Nguyễn Hương Quỳnh
a 21 Thu Hoàng Sơn
a 22 Mai Thị Cẩm Sương
a 23 Hoàng Trung Tân
a 24 Nguyễn Ngọc Thọ
a 25 Nguyễn Bá Thu
a 26 Giang Thị Thu Thủy
a 27 Nguyễn Thị Thương
a 28 Lê Văn Tình
a 29 Nguyễn Trọng Tính
a 30 Lê Thị Thanh Trang
a 31 Huỳnh Quốc Trí
a 32 Huỳnh Thị Vy
a 33
a 34
a 35
a 36
a 37
a 38
a 39
a 40
a 41
a 42
a 43
a 44
a 45
a 46
a 47
a 48
a 49
a 50
a 51
a 52
a 53
a 54
a 55
a
ĐIỂM THI HỌC KÌ BẢNG THỐNG KÊ KẾT QUẢ HỌC TẬP "An Tân," ngày 23 tháng 12 năm 2015
Điểm thi HKI HKII HKI HKII CẢ NĂM GVBM
SL TL SL TL Nữ TCộng Nữ TCộng Nữ TCộng
A Giỏi SL
B TL
C Khá SL
Trên TB TL Nguyễn Văn Quang
D TB SL
E TL
Dưới TB Yếu SL
QĐ điểm thi QĐ xếp loại TL
A 9.0 đến 10.0 Giỏi 8.0 đến 10 Kém SL
B 7.0 đến 8.9 Khá 7.0 đến 7.9 TL
C 5.0 đến 6.9 TB 5.0 đến 6.9 Tổng
D 3.5 đến 4.9 Yếu 3.5 đến 4.9
E 0.0 đến 3.4 Kém 0.0 đến 3.4
Trường: THCS An Tân GV: Nguyễn Văn Quang Lớp: 9A3 Môn: Tin Sĩ số: Số cột tối thiểu trong 1HK: Năm học: 2015-2016
m m m m m m
TT Họ và tên Nữ Học kì I Học kì II Trung Bình
Miệng 15 phút 1 tiết Thi Miệng 15 phút 1 tiết Thi HKI HKII CN
a 1 Lê Thị Thúy An
a 2 Nguyễn Quốc Bảo
a 3 Hồ Thị Minh Chi
a 4 Hàn Ngọc Duyên
a 5 Nguyễn Thị Xuân Hạ
a 6 Nguyễn Thị Thu Hằng
a 7 Nguyễn Phi Hoàng
a 8 Nguyễn T. Khánh Huyền
a 9 Hồ Kiên
a 10 Bùi Long Kiệt
a 11 Trương Quốc Kiệt
a 12 Nguyễn Thị Thúy Kiều
a 13 Lê Trọng Nghĩa
a 14 Nguyễn Thị Ngọc
a 15 Đỗ Công Nguyên
a 16 Trần Thị Mỹ Ninh
a 17 Nguyễn Thị Kim Oanh
a 18 Nguyễn Văn Quốc
a 19 Ngô Thị Quy
a 20 Lê Nguyễn Hương Quỳnh
a 21 Thu Hoàng Sơn
a 22 Mai Thị Cẩm Sương
a 23 Hoàng Trung Tân
a 24 Nguyễn Ngọc Thọ
a 25 Nguyễn Bá Thu
a 26 Giang Thị Thu Thủy
a 27 Nguyễn Thị Thương
a 28 Lê Văn Tình
a 29 Nguyễn Trọng Tính
a 30 Lê Thị Thanh Trang
a 31 Huỳnh Quốc Trí
a 32 Huỳnh Thị Vy
a 33
a 34
a 35
a 36
a 37
a 38
a 39
a 40
a 41
a 42
a 43
a 44
a 45
a 46
a 47
a 48
a 49
a 50
a 51
a 52
a 53
a 54
a 55
a
ĐIỂM THI HỌC KÌ BẢNG THỐNG KÊ KẾT QUẢ HỌC TẬP "An Tân," ngày 23 tháng 12 năm 2015
Điểm thi HKI HKII HKI HKII CẢ NĂM GVBM
SL TL SL TL Nữ TCộng Nữ TCộng Nữ TCộng
A Giỏi SL
B TL
C Khá SL
Trên TB TL Nguyễn Văn Quang
D TB SL
E TL
Dưới TB Yếu SL
QĐ điểm thi QĐ xếp loại TL
A 9.0 đến 10.0 Giỏi 8.0 đến 10 Kém SL
B 7.0 đến 8.9 Khá 7.0 đến 7.9 TL
C 5.0 đến 6.9 TB 5.0 đến 6.9 Tổng
D 3.5 đến 4.9 Yếu 3.5 đến 4.9
E 0.0 đến 3.4 Kém 0.0 đến 3.4
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Văn Quang
Dung lượng: 622,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)