Sổ điểm (13 - 14)

Chia sẻ bởi Nguyễn Thành Chung | Ngày 12/10/2018 | 96

Chia sẻ tài liệu: Sổ điểm (13 - 14) thuộc Tư liệu tham khảo

Nội dung tài liệu:

Trường THCS Kỳ Ninh ĐIỂM MÔN: LÍ HỌC KÌ I Trường THCS Kỳ Ninh ĐIỂM MÔN LÍ - HỌC KÌ II
Năm học: 2013 - 2014 Lớp: 6A Năm học: 2013 - 2014 Lớp: 6A
TT Họ và tên Hệ số 1 Hệ số 2 HK TBM TT Họ và tên Hệ số 1 Hệ số 2 HK TBM CN
1 Mai Văn An 7 7 7 7 6 3 5.6 1 Mai Văn An 6 7 7 3 6 5 5.3 5.4
2 Hoàng Thái Dương 9 8 8 8 8 5 7.2 2 Hoàng Thái Dương 8 8 8 7 8 9 8.1 7.8
3 Nguyễn Trường Giang 8 10 8 8 8 10 8.8 3 Nguyễn Trường Giang 9 9 8 7 8 10 8.6 8.7
4 Võ Hồng Hạnh 8 8 7 5 7 4 5.9 4 Võ Hồng Hạnh 6 7 7 2 6 7 5.7 5.8
5 Nguyễn Thị Hoa 8 7 7 8 7 6 7.0 5 Nguyễn Thị Hoa 8 8 7 9 8 7 7.8 7.5
6 Mai Ngọc Hòa 7 8 7 8 6 3 5.9 6 Mai Ngọc Hòa 7 7 7 6 7 6 6.5 6.3
7 Phạm Thái Hòa 7 7 6 4 6 2 4.6 7 Phạm Thái Hòa 8 7 6 7 7 6 6.7 6.0
8 Nguyễn Văn Hòa 7 9 7 6 7 7 7.0 8 Nguyễn Văn Hòa 7 8 7 6 7 7 6.9 6.9
9 Lê Ngọc Hoàng 8 8 7 5 7 3 5.6 9 Lê Ngọc Hoàng 7 7 7 3 6 7 6.0 5.9
10 Trần Văn Huấn 6 8 7 7 7 5 6.4 10 Trần Văn Huấn 6 7 7 5 6 7 6.3 6.3
11 Phùng Thị Thu Huệ 7 8 7 8 6 4 6.2 11 Phùng Thị Thu Huệ 7 6 7 5 7 6 6.2 6.2
12 Nguyễn Thị Thu Huyền 8 2 6 2 6 3 4.1 12 Nguyễn Thị Thu Huyền 6 5 6 4 7 6 5.7 5.2
13 Nguyễn Thanh Hương 9 8 9 9 8 9 8.7 13 Nguyễn Thanh Hương 9 8 9 5 9 9 8.1 8.3
14 Lê Thị Loan 8 6 8 6 8 6 6.8 14 Lê Thị Loan 9 8 8 9 9 9 8.8 8.1
15 Trần Văn Lộc 7 7 7 6 7 4 5.9 15 Trần Văn Lộc 8 7 7 7 8 7 7.3 6.8
16 Nguyễn Văn Minh 8 9 8 8 7 7 7.6 16 Nguyễn Văn Minh 8 8 8 6 8 8 7.6 7.6
17 Nguyễn Thị Lê Na 9 6 9 8 9 10 8.8 17 Nguyễn Thị Lê Na 9 8 9 10 9 10 9.4 9.2
18 Trần Thị Nga 8 6 7 9 8 7 7.6 18 Trần Thị Nga 8 7 7 8 9 8 8.0 7.9
19 Phan Thị Nguyệt 7 6 7 6 7 2 5.2 19 Phan Thị Nguyệt 6 6 7 3 7 6 5.7 5.5
20 Trương Ngọc Sơn 7 8 7 7 7 4 6.2 20 Trương Ngọc Sơn 7 8 7 5 7 7 6.7 6.5
21 Đặng Đình Tân 9 9 8 8 9 7 8.1 21 Đặng Đình Tân 8 8 8 8 8 9 8.3 8.2
22 Phạm Văn Tâm 9 9 8 8 9 9 8.7 22 Phạm Văn Tâm 9 8 8 7 9 9 8.4 8.5
23 Đậu Thị Thu Thủy 8 8 6 5 7 2 5.2 23 Đậu Thị Thu Thủy 8 8 6 7 9 5 6.9 6.3
24 Nguyễn Suối Tiên 9 9 7 10 7 2 6.5 24 Nguyễn Suối Tiên 9 9 7 9 9 9 8.8 8.0
25 Mai Thị Tình 7 8 8 6 9 9 8.0 25 Mai Thị Tình 9 8 8 9 9 9 8.8 8.5
26 Nguyễn Huy Toàn 8 9 8 6 8 7 7.4 26 Nguyễn Huy Toàn 8 8 8 9 8 8 8.2 7.9
27 Lê Quốc Tuấn 7 7 6 3 7 4 5.2 27 Lê Quốc Tuấn 6 7 6 4 7 6 5.9 5.7
28 Trần Phạm Tuyên 9 9 7 8 7 5 7.0 28 Trần Phạm Tuyên 7 8 7 5 8 9 7.5 7.3
29 Trần Thị Huyền Trang 7 6 8 7 8 5 6.6 29 Trần Thị Huyền Trang 8 8 7 7 8 8 7.7 7.3
30 Nguyễn Thị Trang 6 2 5 2 6 2 3.5 30 Nguyễn Thị Trang 7 6 5 3 6 6 5.4 4.8
31 Mai Thị Hải Yến 9 10 8 9 8 9 8.8 31 Mai Thị Hải Yến 8 9 8 9 9 9 8.8 8.8




TỔNG SỐ: 31 TỔNG SỐ: 31



Thống kê điểm Điểm kiểm tra học kì I TB môn học kì I Thống kê điểm Điểm kiểm tra học kì II TB môn học kì II TB cả năm
cuối kì Số lượng Tỉ lệ % Số lượng Tỉ lệ % cuối kì Số lượng Tỉ lệ % Số lượng Tỉ lệ % Số lượng Tỉ lệ %
Điểm : 8.0 - 10 6 19.4% 7 22.6% Điểm : 8.0 - 10 15 48.4% 12 38.7% 9 29.0%
Điểm : 6.5 - 7.9 5 16.1% 9 29.0% Điểm : 6.5 - 7.9 7 22.6% 10 32.3% 10 32.3%
Điểm : 5.0 - 6.4 6 19.4% 12 38.7% Điểm : 5.0 - 6.4 9 29.0% 9 29.0% 11 35.5%
Điểm : 3.5 - 4.9 5 16.1% 3 9.7% Điểm : 3.5 - 4.9 0 0.0% 0 0.0% 1 3.2%
Điểm : 0 - 3.4 9 29.0% 0 0.0% Điểm : 0 - 3.4 0 0.0% 0 0.0% 0 0.0%

* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thành Chung
Dung lượng: 1,23MB| Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)