Số 100 000 - Luyện tập
Chia sẻ bởi Đỗ Văn Minh |
Ngày 10/10/2018 |
26
Chia sẻ tài liệu: Số 100 000 - Luyện tập thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
TOÁN LỚP 3
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN THANH TRÌ
TRƯỜNG TIỂU HỌC TẢ THANH OAI
SỐ 100 000 – LUYỆN TẬP
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
80 000
90 000
100 000
100 000 đọc là: một trăm nghìn
10 000
Mười chục nghìn còn gọi là một trăm nghìn
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
80 000
90 000
100 000
Số 100 000 có mấy chữ số? Đó là những chữ số nào?
10 000
Hãy đọc các số sau: 70 000; 80 000; 90 000; 100 000
Số: 100 000
Bài 1:Số?
a) 10 000; 20 000; … ; … ; 50 000; … ; …; 80000;…;100 000
b) 10 000; 11 000; 12 000; … ;… ; … ; 16 000; … ;… ; … ;…
c) 18 000; 18 100; 18 200; … ; … ; … ; … ; 18 700; … ; … ; …
d) 18 235; 18 236; …; … ; …; …
Bài 1:Số?
10 000; 20 000; …….. ;………. ; 50 000;
………. ; ……… ; 80 000;……... ;100 000
30 000
40 000
90 000
70 000
60 000
Bài 1:Số?
b) 10 000; 11 000; 12 000; … ;… ; … ; 16 000; … ;… ; … ;…
c) 18 000; 18 100; 18 200; … ; … ; … ; … ; 18 700; … ; … ; …
d) 18 235; 18 236; …; … ; …; …
Bài 1:Số?
Nhóm 1, 2
b) 10 000; 11 000; 12 000; … ;… ; … ; 16 000; … ;… ; … ;…
Nhóm 3, 4
c) 18 000; 18 100; 18 200; … ; … ; … ; … ; 18 700; … ; … ; …
Nhóm 5, 6
d) 18 235; 18 236; …; … ; …; …
40 000
50 000
100 000
80 000
70 000
60 000
90 000
Bài 2:Viết tiếp số thích hợp vào dưới mỗi vạch:
12 533
43 904
62 369
39 998
99 998
12 535
43 906
62 371
40 000
100 000
Bài 3:Số?
Bài 4: Một sân vận động có 7000 chỗ ngồi, đã có 5 000 người đến xem bóng đá. Hỏi sân vận động đó còn bao nhiêu chỗ chưa có người ngồi?
BÀI HỌC KẾT THÚC !
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN THANH TRÌ
TRƯỜNG TIỂU HỌC TẢ THANH OAI
SỐ 100 000 – LUYỆN TẬP
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
80 000
90 000
100 000
100 000 đọc là: một trăm nghìn
10 000
Mười chục nghìn còn gọi là một trăm nghìn
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
10 000
80 000
90 000
100 000
Số 100 000 có mấy chữ số? Đó là những chữ số nào?
10 000
Hãy đọc các số sau: 70 000; 80 000; 90 000; 100 000
Số: 100 000
Bài 1:Số?
a) 10 000; 20 000; … ; … ; 50 000; … ; …; 80000;…;100 000
b) 10 000; 11 000; 12 000; … ;… ; … ; 16 000; … ;… ; … ;…
c) 18 000; 18 100; 18 200; … ; … ; … ; … ; 18 700; … ; … ; …
d) 18 235; 18 236; …; … ; …; …
Bài 1:Số?
10 000; 20 000; …….. ;………. ; 50 000;
………. ; ……… ; 80 000;……... ;100 000
30 000
40 000
90 000
70 000
60 000
Bài 1:Số?
b) 10 000; 11 000; 12 000; … ;… ; … ; 16 000; … ;… ; … ;…
c) 18 000; 18 100; 18 200; … ; … ; … ; … ; 18 700; … ; … ; …
d) 18 235; 18 236; …; … ; …; …
Bài 1:Số?
Nhóm 1, 2
b) 10 000; 11 000; 12 000; … ;… ; … ; 16 000; … ;… ; … ;…
Nhóm 3, 4
c) 18 000; 18 100; 18 200; … ; … ; … ; … ; 18 700; … ; … ; …
Nhóm 5, 6
d) 18 235; 18 236; …; … ; …; …
40 000
50 000
100 000
80 000
70 000
60 000
90 000
Bài 2:Viết tiếp số thích hợp vào dưới mỗi vạch:
12 533
43 904
62 369
39 998
99 998
12 535
43 906
62 371
40 000
100 000
Bài 3:Số?
Bài 4: Một sân vận động có 7000 chỗ ngồi, đã có 5 000 người đến xem bóng đá. Hỏi sân vận động đó còn bao nhiêu chỗ chưa có người ngồi?
BÀI HỌC KẾT THÚC !
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đỗ Văn Minh
Dung lượng: 960,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)