Số 10 000 - Luyện tập
Chia sẻ bởi Trần Thị My |
Ngày 10/10/2018 |
21
Chia sẻ tài liệu: Số 10 000 - Luyện tập thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
Thứ sáu ngày 10 tháng 1 năm 2014
Toán
Kiểm tra bài cũ:
Viết số thành tổng:
2543=
4278=
Kiểm tra bài cũ:
Viết số thành tổng:
2543= 2000 + 500 + 40 + 3
4278= 4000 + 200 + 70 + 8
Viết tổng thành số:
7000 + 500 + 90 + 4 =
3000 + 800 + 20 + 1 =
Viết tổng thành số:
7000 + 500 + 90 + 4 = 7594
3000 + 800 + 20 + 1 = 3821
Thứ sáu ngày 10 tháng 1 năm 2014
Toán
Số 10 000 . Luyện tập
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
8 000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
9 000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
10 000
10 000 đọc là mười nghìn hoặc một vạn
Thứ sáu ngày 10 tháng 1 năm 2014
Toán
Số 10 000 . Luyện tập
1. Viết các số tròn nghìn từ 1 000 đến 10 000
1 000 ;
2 000 ;
3 000 ;
4 000 ;
5 000 ;
6 000 ;
7 000 ;
8 000 ;
9 000 ;
10 000 .
Thứ sáu ngày 10 tháng 1 năm 2014
Toán
Số 10 000 . Luyện tập
2. Viết các số tròn trăm từ 9 300 đến 9 900
9 300 ;
9 400 ;
9 500 ;
9 600 ;
9 700 ;
9 800 ;
9 900 ;
3. Viết các số tròn chục từ 9 940 đến 9 990
9 940 ;
9 950 ;
9 960 ;
9 970 ;
9 980 ;
9 990 ;
4. Viết các số từ 9 995 đến 10 000
9 995 ;
9 996 ;
9 997 ;
9 998 ;
9 999 ;
10 000 ;
5. Viết số liền trước, số liền sau của mỗi số:
2 665; 2 002; 1 999 ; 9 999 ; 6 890.
Số liền trước của số 2 665 là: 2664
Số liền sau của số 2 665 là: 2666
Số liền trước của số 2 002 là: 2001
Số liền sau của số 2 002 là: 2003
Số liền trước của số 1 999 là: 1 998
Số liền sau của số 1 999 là: 2000
Số liền trước của số 9 999 là: 9 998
Số liền sau của số 9 999 là: 10 000
Số liền trước của số 6 890 là: 6 889
Số liền sau của số 6 890 là: 6 891
6. Viết tiếp số thích hợp vào dưới mỗi vạch:
Thứ sáu ngày 10 tháng 1 năm 2014
Toán
Số 10 000 . Luyện tập
9 990 9 991 …… …….. …… 9 995 …… ……. ……. …….. 10 000
9 992
9 993
9 994
9 996
9 997
9 998
9 999
Ai đúng ai nhanh ?
Viết số tròn trăm từ 6 300 đến 6 900
6 300 ; 6 400 ; 6 500 ;
6 600 ; 6 700; 6 800; 6 900
Viết số tròn chục từ
5 240 đến 5 290
5 240; 5 250 ; 5 260 ;
5 270 ; 5 280 ; 5 290
Viết số từ 2 135 đến
2 143
2 135 ; 2 136 ; 2 137 ;
2 138 ; 2 139 ; 2 140
2 141 ; 2 142 ;2 143
Toán
Kiểm tra bài cũ:
Viết số thành tổng:
2543=
4278=
Kiểm tra bài cũ:
Viết số thành tổng:
2543= 2000 + 500 + 40 + 3
4278= 4000 + 200 + 70 + 8
Viết tổng thành số:
7000 + 500 + 90 + 4 =
3000 + 800 + 20 + 1 =
Viết tổng thành số:
7000 + 500 + 90 + 4 = 7594
3000 + 800 + 20 + 1 = 3821
Thứ sáu ngày 10 tháng 1 năm 2014
Toán
Số 10 000 . Luyện tập
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
8 000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
9 000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
1000
10 000
10 000 đọc là mười nghìn hoặc một vạn
Thứ sáu ngày 10 tháng 1 năm 2014
Toán
Số 10 000 . Luyện tập
1. Viết các số tròn nghìn từ 1 000 đến 10 000
1 000 ;
2 000 ;
3 000 ;
4 000 ;
5 000 ;
6 000 ;
7 000 ;
8 000 ;
9 000 ;
10 000 .
Thứ sáu ngày 10 tháng 1 năm 2014
Toán
Số 10 000 . Luyện tập
2. Viết các số tròn trăm từ 9 300 đến 9 900
9 300 ;
9 400 ;
9 500 ;
9 600 ;
9 700 ;
9 800 ;
9 900 ;
3. Viết các số tròn chục từ 9 940 đến 9 990
9 940 ;
9 950 ;
9 960 ;
9 970 ;
9 980 ;
9 990 ;
4. Viết các số từ 9 995 đến 10 000
9 995 ;
9 996 ;
9 997 ;
9 998 ;
9 999 ;
10 000 ;
5. Viết số liền trước, số liền sau của mỗi số:
2 665; 2 002; 1 999 ; 9 999 ; 6 890.
Số liền trước của số 2 665 là: 2664
Số liền sau của số 2 665 là: 2666
Số liền trước của số 2 002 là: 2001
Số liền sau của số 2 002 là: 2003
Số liền trước của số 1 999 là: 1 998
Số liền sau của số 1 999 là: 2000
Số liền trước của số 9 999 là: 9 998
Số liền sau của số 9 999 là: 10 000
Số liền trước của số 6 890 là: 6 889
Số liền sau của số 6 890 là: 6 891
6. Viết tiếp số thích hợp vào dưới mỗi vạch:
Thứ sáu ngày 10 tháng 1 năm 2014
Toán
Số 10 000 . Luyện tập
9 990 9 991 …… …….. …… 9 995 …… ……. ……. …….. 10 000
9 992
9 993
9 994
9 996
9 997
9 998
9 999
Ai đúng ai nhanh ?
Viết số tròn trăm từ 6 300 đến 6 900
6 300 ; 6 400 ; 6 500 ;
6 600 ; 6 700; 6 800; 6 900
Viết số tròn chục từ
5 240 đến 5 290
5 240; 5 250 ; 5 260 ;
5 270 ; 5 280 ; 5 290
Viết số từ 2 135 đến
2 143
2 135 ; 2 136 ; 2 137 ;
2 138 ; 2 139 ; 2 140
2 141 ; 2 142 ;2 143
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Thị My
Dung lượng: 197,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)