Phần mềm dành cho GVCN
Chia sẻ bởi Kim Hà |
Ngày 16/10/2018 |
23
Chia sẻ tài liệu: Phần mềm dành cho GVCN thuộc Tin học 6
Nội dung tài liệu:
Trường THCS Viên Bình BẢNG TỔNG KẾT ĐIỂM HKII
Năm học: 2009 - 2010 Lớp 7/4
STT Họ và tên HS Dân tộc G.Tính Toán Lý Hóa Sinh N.Văn Sử Địa N.N GDCD CN Tin học Khmer TD Nhạc MT TBm HL HK
1 Dương Thị Cẩm Chi Kinh x 4.8 6.9 5.0 3.4 4.0 3.6 5.8 4.4 5.9 5.9 7.4 7.0 5.2 Y Y Y T T
2 Nguyễn Tấn Đạt Kinh 8.3 6.0 7.4 5.2 8.2 6.7 7.9 7.6 8.5 10.0 6.7 7.8 9.3 8.1 7.6 K K K K
3 Sơn Văn Điện Khmer 4.0 6.1 7.9 10.0 6.0 8.1 6.3 8.3 8.1 7.6 7.3 8.1 6.8 7.2 Tb Tb Tb Tb Tb
4 Phan Thanh Hiếu Kinh 5.0 4.9 5.3 3.7 4.6 2.2 5.6 4.6 3.5 6.9 7.0 7.6 7.8 5.2 Y Y Y T Y
5 Trương Thị Như Huệ Kinh x 8.7 8.0 8.8 7.3 7.7 8.7 9.3 9.0 9.3 8.8 6.7 7.3 9.1 8.4 8.3 G G T
6 Nguyễn Hoàng Kha Kinh 7.5 8.8 8.6 8.1 10.0 9.1 8.9 8.9 9.5 9.7 9.3 9.1 9.4 8.8 G G K
7 Trần Thị Diễm Kiều Kinh x 5.6 4.4 7.3 5.3 6.0 6.6 5.7 6.7 5.0 5.2 7.9 8.3 7.4 6.2 Tb Tb Tb T
8 Tô Minh Lâm Kinh 4.6 6.0 6.4 4.4 5.3 3.5 4.7 4.0 5.7 6.4 7.3 7.0 7.5 5.5 Y Y Y T
9 Trần Thị Bích Liên Kinh x 4.2 6.1 3.8 4.7 5.6 3.7 6.9 5.9 3.7 6.7 8.1 8.6 5.5 Y Y Y T
10 Dương Vũ Linh Kinh 6.0 5.7 5.6 4.1 4.6 4.4 6.7 4.7 5.0 5.9 6.4 7.4 7.6 5.6 Tb Tb Tb K
11 Trần Vũ Linh Kinh T
12 Lữ Thị Trúc Linh Kinh x 4.5 6.0 6.4 5.7 6.6 3.2 4.6 5.7 5.1 7.2 8.2 8.1 7.3 5.9 Y Y Y T
13 Trần Trúc Linh Kinh x 7.0 6.6 7.8 6.2 6.6 8.9 7.9 5.4 7.6 9.1 8.1 8.1 7.6 7.3 K K K
14 Nguyễn thanh Loan Kinh x 7.0 7.1 6.1 6.9 7.3 7.1 8.6 7.3 6.9 8.2 8.0 9.0 7.1 7.4 K K T
15 Phạm Thị Thanh Ngân Kinh x 5.6 6.7 6.5 5.5 5.9 6.6 6.7 7.0 3.8 7.3 9.0 9.1 8.0 6.6 Tb Tb Tb T
16 Hồ Thị Thanh Ngân Kinh x 5.4 7.0 6.5 6.7 6.1 6.0 5.2 6.3 6.1 6.7 8.1 8.0 8.9 6.6 K K T
17 Hà Thị Huỳnh Như Kinh x 6.5 6.7 7.5 8.0 8.3 8.6 7.0 7.9 7.1 8.4 8.3 8.3 9.0 7.7 K K K
18 Nguyễn Thị Huỳnh Như Kinh x 5.1 5.4 2.9 5.0 3.4 2.4 4.2 4.1 2.7 5.1 7.6 8.9 7.1 4.9 Y Y Y T
19 Lê Thành Phong Kinh 5.3 6.9 7.0 5.1 4.9 5.1 7.0 6.0 5.2 8.4 7.0 8.6 7.9 6.3 Tb Tb Tb T
20 Lâm Hồng Phượng Kinh x 5.3 5.0 5.1 5.4 5.0 4.2 5.2 4.6 4.1 5.1 7.7 7.1 5.3 Tb Tb Tb T
21 Ngô Văn Phương Kinh 5.3 5.0 6.2 5.7 6.9 5.5 7.4 6.4 5.0 8.7 7.7 7.7 7.4 6.4 Tb Tb Tb K
22 Tất Huỳnh Yến Phụng Kinh x 7.5 6.0 6.4 7.4 7.6 6.9 8.0 5.4 7.3 9.6 8.0 9.7 8.1 7.5 K K T
23 Ngô Thị Cẩm Thanh Kinh x 3.7 5.4 5.3 5.3 6.0 7.0 7.6 5.1 6.1 7.8 8.0 7.4 6.0 Tb Tb Tb T
24 Võ Bửu Thành Kinh 4.4 6.1 5.9 5.4 4.9 6.8 5.7 5.4 5.0 7.3 6.2 7.9 6.4 5.8 Tb Tb Tb T
25 Nguyễn Văn Thiệu Kinh 5.2 5.4 6.8 5.9 5.6 6.6 4.4 6.4 5.8 5.6 6.7 9.1 6.7 6.1 Tb Tb Tb T
26 Đào Hữu Thịnh Kinh x 8.7 8.4 8.5 6.7 9.3 8.4 9.0 8.9 8.7 9.6 9.1 9.0 8.4 8.5 G G T
27 Trần Thị Cẩm Tiên Kinh x 5.7 6.1 7.3 6.5 4.9 3.4 6.6 6.6 7.1 6.5 7.6 6.6 6.2 Y Y Y T
28 Đặng Văn Toàn Kinh 4.0 5.3 4.6 3.8 3.9 2.6 4.4 5.0 4.3 5.3 6.9 8.6 7.1 4.9 Y Y Y T
29 Phan Thị Kiều Trang Kinh x 8.1 8.3 7.8 7.1 5.9 7.0 7.5 7.1 8.4 9.1 7.4 8.4 7.6 7.7 K K T
30 Hồ thị Trinh Kinh x K
31 Trần Hữu Trọng Kinh T
32 Trần Thị trúc Kinh x 5.6 7.0 8.0 5.8 7.3 5.7 7.7 7.3 6.2 7.9 7.6 9.1 7.6 6.9 Tb Tb Tb K
33 Lê Thị Vàng Kinh x 5.1 5.9 7.5 6.9 6.9 7.9 8.0 8.9 6.1 6.8 6.3 8.0 7.2 6.9 K K T
34 Lâm Thị Hồng Yến Kinh x 5.1 6.9 6.3 5.5 7.9 6.5 6.1 6.3 7.1 7.2 6.7 8.0 7.4 6.5 Tb Tb Tb K
T
T
T
T
T
K
K
K
T
K
K
Học lực Hạnh kiểm
Loại TS TL Nữ DT NữDT Loại TS TL Nữ DT NữDT
Giỏi 3 9.7% 2 0 0 Tốt 30 66.7% 16 0 0
Khá 8 25.8% 7 0 0 Khá 14 31.1% 5 0 0
Trung bình 12 38.7% 6 1 0 Trung bình 1 2.2% 0 1 0
Yếu 8 25.8% 5 0 0 Yếu
Kém
Năm học: 2009 - 2010 Lớp 7/4
STT Họ và tên HS Dân tộc G.Tính Toán Lý Hóa Sinh N.Văn Sử Địa N.N GDCD CN Tin học Khmer TD Nhạc MT TBm HL HK
1 Dương Thị Cẩm Chi Kinh x 4.8 6.9 5.0 3.4 4.0 3.6 5.8 4.4 5.9 5.9 7.4 7.0 5.2 Y Y Y T T
2 Nguyễn Tấn Đạt Kinh 8.3 6.0 7.4 5.2 8.2 6.7 7.9 7.6 8.5 10.0 6.7 7.8 9.3 8.1 7.6 K K K K
3 Sơn Văn Điện Khmer 4.0 6.1 7.9 10.0 6.0 8.1 6.3 8.3 8.1 7.6 7.3 8.1 6.8 7.2 Tb Tb Tb Tb Tb
4 Phan Thanh Hiếu Kinh 5.0 4.9 5.3 3.7 4.6 2.2 5.6 4.6 3.5 6.9 7.0 7.6 7.8 5.2 Y Y Y T Y
5 Trương Thị Như Huệ Kinh x 8.7 8.0 8.8 7.3 7.7 8.7 9.3 9.0 9.3 8.8 6.7 7.3 9.1 8.4 8.3 G G T
6 Nguyễn Hoàng Kha Kinh 7.5 8.8 8.6 8.1 10.0 9.1 8.9 8.9 9.5 9.7 9.3 9.1 9.4 8.8 G G K
7 Trần Thị Diễm Kiều Kinh x 5.6 4.4 7.3 5.3 6.0 6.6 5.7 6.7 5.0 5.2 7.9 8.3 7.4 6.2 Tb Tb Tb T
8 Tô Minh Lâm Kinh 4.6 6.0 6.4 4.4 5.3 3.5 4.7 4.0 5.7 6.4 7.3 7.0 7.5 5.5 Y Y Y T
9 Trần Thị Bích Liên Kinh x 4.2 6.1 3.8 4.7 5.6 3.7 6.9 5.9 3.7 6.7 8.1 8.6 5.5 Y Y Y T
10 Dương Vũ Linh Kinh 6.0 5.7 5.6 4.1 4.6 4.4 6.7 4.7 5.0 5.9 6.4 7.4 7.6 5.6 Tb Tb Tb K
11 Trần Vũ Linh Kinh T
12 Lữ Thị Trúc Linh Kinh x 4.5 6.0 6.4 5.7 6.6 3.2 4.6 5.7 5.1 7.2 8.2 8.1 7.3 5.9 Y Y Y T
13 Trần Trúc Linh Kinh x 7.0 6.6 7.8 6.2 6.6 8.9 7.9 5.4 7.6 9.1 8.1 8.1 7.6 7.3 K K K
14 Nguyễn thanh Loan Kinh x 7.0 7.1 6.1 6.9 7.3 7.1 8.6 7.3 6.9 8.2 8.0 9.0 7.1 7.4 K K T
15 Phạm Thị Thanh Ngân Kinh x 5.6 6.7 6.5 5.5 5.9 6.6 6.7 7.0 3.8 7.3 9.0 9.1 8.0 6.6 Tb Tb Tb T
16 Hồ Thị Thanh Ngân Kinh x 5.4 7.0 6.5 6.7 6.1 6.0 5.2 6.3 6.1 6.7 8.1 8.0 8.9 6.6 K K T
17 Hà Thị Huỳnh Như Kinh x 6.5 6.7 7.5 8.0 8.3 8.6 7.0 7.9 7.1 8.4 8.3 8.3 9.0 7.7 K K K
18 Nguyễn Thị Huỳnh Như Kinh x 5.1 5.4 2.9 5.0 3.4 2.4 4.2 4.1 2.7 5.1 7.6 8.9 7.1 4.9 Y Y Y T
19 Lê Thành Phong Kinh 5.3 6.9 7.0 5.1 4.9 5.1 7.0 6.0 5.2 8.4 7.0 8.6 7.9 6.3 Tb Tb Tb T
20 Lâm Hồng Phượng Kinh x 5.3 5.0 5.1 5.4 5.0 4.2 5.2 4.6 4.1 5.1 7.7 7.1 5.3 Tb Tb Tb T
21 Ngô Văn Phương Kinh 5.3 5.0 6.2 5.7 6.9 5.5 7.4 6.4 5.0 8.7 7.7 7.7 7.4 6.4 Tb Tb Tb K
22 Tất Huỳnh Yến Phụng Kinh x 7.5 6.0 6.4 7.4 7.6 6.9 8.0 5.4 7.3 9.6 8.0 9.7 8.1 7.5 K K T
23 Ngô Thị Cẩm Thanh Kinh x 3.7 5.4 5.3 5.3 6.0 7.0 7.6 5.1 6.1 7.8 8.0 7.4 6.0 Tb Tb Tb T
24 Võ Bửu Thành Kinh 4.4 6.1 5.9 5.4 4.9 6.8 5.7 5.4 5.0 7.3 6.2 7.9 6.4 5.8 Tb Tb Tb T
25 Nguyễn Văn Thiệu Kinh 5.2 5.4 6.8 5.9 5.6 6.6 4.4 6.4 5.8 5.6 6.7 9.1 6.7 6.1 Tb Tb Tb T
26 Đào Hữu Thịnh Kinh x 8.7 8.4 8.5 6.7 9.3 8.4 9.0 8.9 8.7 9.6 9.1 9.0 8.4 8.5 G G T
27 Trần Thị Cẩm Tiên Kinh x 5.7 6.1 7.3 6.5 4.9 3.4 6.6 6.6 7.1 6.5 7.6 6.6 6.2 Y Y Y T
28 Đặng Văn Toàn Kinh 4.0 5.3 4.6 3.8 3.9 2.6 4.4 5.0 4.3 5.3 6.9 8.6 7.1 4.9 Y Y Y T
29 Phan Thị Kiều Trang Kinh x 8.1 8.3 7.8 7.1 5.9 7.0 7.5 7.1 8.4 9.1 7.4 8.4 7.6 7.7 K K T
30 Hồ thị Trinh Kinh x K
31 Trần Hữu Trọng Kinh T
32 Trần Thị trúc Kinh x 5.6 7.0 8.0 5.8 7.3 5.7 7.7 7.3 6.2 7.9 7.6 9.1 7.6 6.9 Tb Tb Tb K
33 Lê Thị Vàng Kinh x 5.1 5.9 7.5 6.9 6.9 7.9 8.0 8.9 6.1 6.8 6.3 8.0 7.2 6.9 K K T
34 Lâm Thị Hồng Yến Kinh x 5.1 6.9 6.3 5.5 7.9 6.5 6.1 6.3 7.1 7.2 6.7 8.0 7.4 6.5 Tb Tb Tb K
T
T
T
T
T
K
K
K
T
K
K
Học lực Hạnh kiểm
Loại TS TL Nữ DT NữDT Loại TS TL Nữ DT NữDT
Giỏi 3 9.7% 2 0 0 Tốt 30 66.7% 16 0 0
Khá 8 25.8% 7 0 0 Khá 14 31.1% 5 0 0
Trung bình 12 38.7% 6 1 0 Trung bình 1 2.2% 0 1 0
Yếu 8 25.8% 5 0 0 Yếu
Kém
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Kim Hà
Dung lượng: 220,98KB|
Lượt tài: 0
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)