Phan cong chuyen mon thang 10-2012
Chia sẻ bởi Lâm Hồng Phúc |
Ngày 14/10/2018 |
33
Chia sẻ tài liệu: Phan cong chuyen mon thang 10-2012 thuộc Vật lí 6
Nội dung tài liệu:
PHÒNG GD & ĐT CAI LẬY BẢNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN ( KỲ I -2011-2012)
TRƯỜNG THCS PHÚ CƯỜNG ÁP DỤNG: 01 / 10 / 2012 đến 7.. / .10../ 2012 Tuần 9
Cẩm Hường về
Tổ: Gốc Chức Phân Số Phân Số Phân Số Phân Số Kiêm Số Kiêm Số chính Phổ Dư /
CM Đào Tạo Họ và tên GV vụ công tiết công tiết công tiết công tiết nhiệm tiết nhiệm tiết qui cập Tổng Thiếu
1 2 3 công 1 2
Toán -Lý Lâm Hồng Phúc HT Gdcd 812 2 2 2 0
Lý-KTCN Nguyễn Quang Trình PHT Cngh 812 4 4 4 0
Văn TD-ĐĐ Huỳnh Văn Liêm ctrách Tổng phụ trách đội TD 7123 6 VN 2 8 8 -1
Phòng Kế Toán Huỳnh Thị Thuỷ ctrách KT
Hoá Sinh Nguyễn Văn Hiệp ctrách Phổ cập VT: 912 4 VT: 812 4 8 8 -1
Hoá Sinh Nguyễn Thị Nhiệm Ctrách TB-THTN Toán 61 4
Cộng 6 0 10 6 0 22 22 -2
Toán Toán -Lý Nguyễn Huỳnh Hằng TTCM 3 8 Toan 92 4 Toan 81 4 Cngh 723 2 CN: 81 4.5 PĐ T8 2 19.5 19.5 0.5
Lý Toán -Lý Nguyễn Văn Đựng Toán 623 8 Lý 912 4 Lý 812 2 CN: 92 4.75 PĐT 6 2 20.75 20.75 1.75
Tin Toán -Lý Nguyễn Ngọc Hiền Toan 7123 12 CN: 72 4.5 PĐT 7 2 18.5 18.5 2.5
Toán -Tin Lê Thị Ngọc Kiều Toan 82 4 Toan 91 4 VT: 71 2 Cngh 613 4 CN: 91 4.75 18.75 18.75 -0.25
Toán -Tin Lý Văn Nhân VT: 6123 6 6 VT: 723 6 4 QLPM 9.5 19.5 19.5 0.5
Toán -Lý Phan Văn Hên ctrách Thư viện Lý 6123 3 Lý: 7123 3 Cngh: 912 2 8 8 -1
Cộng 33 19 11 17.5 18.5 105 105 4
Sử - Địa Phan Quốc Thâm Đia 6123 3 Đia 7123 6 Địa: 812 2 Đia 912 4 QLPMHS 9.5 24.5 24.5 5.5
Sử - Địa Giãng T Ngọc Dung HỘ SẢN
Văn Văn - Sử Bạch Thị Mai Nhi Văn 61 4 Văn 812 8 Cngh 62 2 CN: 61 4.5 18.5 18.5 -0.5
Sử Văn - Sử Nguyễn Văn Nhiệm Sử 6123 3 Sử 7123 6 Sử 812 4 Sử 912 2 CN: 73 4.5 19.5 19.5 0.5
Địa Văn - gdcd Ng Thị Huỳnh Quyên ttcm TTCM 3 Gdcd 6123 3 Gdcd 912 2 Văn 712 8 CN: 71 4.5 20.5 20.5 1.5
Văn - gdcd Lê Tấn Đat Văn 912 10 Gdcd 7123 3 Văn 63 4 17 17 -2
Thể Dục Nguyễn Văn Lộc TD: 6123 6 TD: 812 4 4 TD: 912 4 CN: 82 4.5 18.5 18.5 -0.5
Văn Trần Thị Bé Ba ctrách Văn 62 4 Văn 73 4 CN: 62 4.5 12.5 3.5 0
Cộng 33 34 18 14 22.5 9.5 131 122 4.5
Hoá - Sinh Phan Thị Năm ttcm TTCM 3 TKHĐ 2 Sinh K789 14 19 19 0
Hoá Hoá - Sinh Võ Thị Hiền HỘ SẢN 0 0 -19
Sinh Anh Văn Nguyễn Văn Khen CTCĐ 3 Anh 612 6 Anh 812 6 15 15 -4
Anh Anh Văn Trương Vĩnh Chinh TTND 2 12 Anh 7123 12 9 Anh 912 4 Anh 63 3 18 18 -1
MT Mỹ-Thuật Trương Phương Lam ctrách VT-TQ Nhạc K6 3 Nhạc K78 5 Cngh 71 1 9 9 0
Mỹ-Thuật Qúach Gia Sến MT: K67 6 MT K89 4 10 10 10
Hoá - KTCN Huỳnh Thị Cẩm Hường Sinh K6 6 Hoá K89 8 CN: 6.3 4.5 18.5 18.5 -0.5
Cộng 14 30 23 18 0 0 71 71 -14.5
86 83 62 55.5 41 329 320 -8
TRƯỜNG THCS PHÚ CƯỜNG ÁP DỤNG: 01 / 10 / 2012 đến 7.. / .10../ 2012 Tuần 9
Cẩm Hường về
Tổ: Gốc Chức Phân Số Phân Số Phân Số Phân Số Kiêm Số Kiêm Số chính Phổ Dư /
CM Đào Tạo Họ và tên GV vụ công tiết công tiết công tiết công tiết nhiệm tiết nhiệm tiết qui cập Tổng Thiếu
1 2 3 công 1 2
Toán -Lý Lâm Hồng Phúc HT Gdcd 812 2 2 2 0
Lý-KTCN Nguyễn Quang Trình PHT Cngh 812 4 4 4 0
Văn TD-ĐĐ Huỳnh Văn Liêm ctrách Tổng phụ trách đội TD 7123 6 VN 2 8 8 -1
Phòng Kế Toán Huỳnh Thị Thuỷ ctrách KT
Hoá Sinh Nguyễn Văn Hiệp ctrách Phổ cập VT: 912 4 VT: 812 4 8 8 -1
Hoá Sinh Nguyễn Thị Nhiệm Ctrách TB-THTN Toán 61 4
Cộng 6 0 10 6 0 22 22 -2
Toán Toán -Lý Nguyễn Huỳnh Hằng TTCM 3 8 Toan 92 4 Toan 81 4 Cngh 723 2 CN: 81 4.5 PĐ T8 2 19.5 19.5 0.5
Lý Toán -Lý Nguyễn Văn Đựng Toán 623 8 Lý 912 4 Lý 812 2 CN: 92 4.75 PĐT 6 2 20.75 20.75 1.75
Tin Toán -Lý Nguyễn Ngọc Hiền Toan 7123 12 CN: 72 4.5 PĐT 7 2 18.5 18.5 2.5
Toán -Tin Lê Thị Ngọc Kiều Toan 82 4 Toan 91 4 VT: 71 2 Cngh 613 4 CN: 91 4.75 18.75 18.75 -0.25
Toán -Tin Lý Văn Nhân VT: 6123 6 6 VT: 723 6 4 QLPM 9.5 19.5 19.5 0.5
Toán -Lý Phan Văn Hên ctrách Thư viện Lý 6123 3 Lý: 7123 3 Cngh: 912 2 8 8 -1
Cộng 33 19 11 17.5 18.5 105 105 4
Sử - Địa Phan Quốc Thâm Đia 6123 3 Đia 7123 6 Địa: 812 2 Đia 912 4 QLPMHS 9.5 24.5 24.5 5.5
Sử - Địa Giãng T Ngọc Dung HỘ SẢN
Văn Văn - Sử Bạch Thị Mai Nhi Văn 61 4 Văn 812 8 Cngh 62 2 CN: 61 4.5 18.5 18.5 -0.5
Sử Văn - Sử Nguyễn Văn Nhiệm Sử 6123 3 Sử 7123 6 Sử 812 4 Sử 912 2 CN: 73 4.5 19.5 19.5 0.5
Địa Văn - gdcd Ng Thị Huỳnh Quyên ttcm TTCM 3 Gdcd 6123 3 Gdcd 912 2 Văn 712 8 CN: 71 4.5 20.5 20.5 1.5
Văn - gdcd Lê Tấn Đat Văn 912 10 Gdcd 7123 3 Văn 63 4 17 17 -2
Thể Dục Nguyễn Văn Lộc TD: 6123 6 TD: 812 4 4 TD: 912 4 CN: 82 4.5 18.5 18.5 -0.5
Văn Trần Thị Bé Ba ctrách Văn 62 4 Văn 73 4 CN: 62 4.5 12.5 3.5 0
Cộng 33 34 18 14 22.5 9.5 131 122 4.5
Hoá - Sinh Phan Thị Năm ttcm TTCM 3 TKHĐ 2 Sinh K789 14 19 19 0
Hoá Hoá - Sinh Võ Thị Hiền HỘ SẢN 0 0 -19
Sinh Anh Văn Nguyễn Văn Khen CTCĐ 3 Anh 612 6 Anh 812 6 15 15 -4
Anh Anh Văn Trương Vĩnh Chinh TTND 2 12 Anh 7123 12 9 Anh 912 4 Anh 63 3 18 18 -1
MT Mỹ-Thuật Trương Phương Lam ctrách VT-TQ Nhạc K6 3 Nhạc K78 5 Cngh 71 1 9 9 0
Mỹ-Thuật Qúach Gia Sến MT: K67 6 MT K89 4 10 10 10
Hoá - KTCN Huỳnh Thị Cẩm Hường Sinh K6 6 Hoá K89 8 CN: 6.3 4.5 18.5 18.5 -0.5
Cộng 14 30 23 18 0 0 71 71 -14.5
86 83 62 55.5 41 329 320 -8
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lâm Hồng Phúc
Dung lượng: 33,50KB|
Lượt tài: 3
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)