Phân công chuyên môn năm học 2011-2012

Chia sẻ bởi Lâm Hồng Phúc | Ngày 14/10/2018 | 29

Chia sẻ tài liệu: Phân công chuyên môn năm học 2011-2012 thuộc Vật lí 6

Nội dung tài liệu:

PHÒNG GD & ĐT CAI LẬY BẢNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN ( KỲ I -2011-2012)
TRƯỜNG THCS PHÚ CƯỜNG ÁP DỤNG: 15 / 08 / 2011 đến …03…... /…09….../ 2011 Tuần 1 -2 - 3

Tổ: Gốc Chức Phân Số Phân Số Phân Số Phân Số Kiêm Số Kiêm Số chính Phổ Dư /
CM Đào Tạo Họ và tên GV vụ công tiết công tiết công tiết công tiết nhiệm tiết nhiệm tiết qui cập Tổng Thiếu
1 2 3 công 1 2
Toán -Lý Lâm Hồng Phúc HT Lý 81 1 1 1 0
Lý-KTCN Nguyễn Quang Trình PHT Cngh 812 4 qlpmhs 0 4 4 0
Văn TD-ĐĐ Huỳnh Văn Liêm ctrách Tổng phụ trách đội TD 71 2 2 2 0
Phòng Kế Toán Huỳnh Thị Thuỷ ctrách KT
Hoá Sinh Lê Văn Chót ctrách Phổ cập Sinh 6123 6 6 6 0
Hoá Sinh Võ Thị Hiền Ctrách TB-THTN
Cộng 4 6 3 0 0 13 13 0
Toán Toán -Lý Nguyễn Huỳnh Hằng TTCM 3 8 Toan 91 4 Toan 812 8 15 15 -4
Lý Toán -Lý Nguyễn Văn Đựng Toán 6123 12 Lý 912 4 16 16 -3
Tin Toán -Lý Nguyễn Ngọc Hiền Toan 7123 12 Lý 6123 3 Lý 82 1 16 16 -3
Toán -Tin Lê Thị Ngọc Kiều VT: 6123 6 VT: 912 4 VT: 812 4 Toan 92 4 18 18 -1
Toán -Tin Lý Văn Nhân 6 VT: 7123 6 6 QLPM 9.5 15.5 15.5 0
Toán -Lý Phan Văn Hên ctrách Thư viện Lý: 7123 3 Cngh: 912 2 5 5 0
Cộng 33 24 15 13.5 0 85.5 85.5 -11
Sử - Địa Phan Quốc Thâm Sử 63 1 Sử 7123 6 Sử 812 4 Sử 912 2 CN: 92 4.5 17.5 17.5 -1.5
Sử - Địa Giãng T Ngọc Dung Đia 6123 3 6 Đia 7123 3 6 Địa: 812 2 Đia 912 4 CN: 72 4.5 19.5 19.5 0.5
Văn Văn - Sử Bạch Thị Mai Nhi Văn 63 4 Văn 812 8 CN: 82 4.5 16.5 16.5 -2.5
Sử Văn - Sử Nguyễn Văn Nhiệm Văn 7123 12 Sử 612 2 CN: 71 4.5 18.5 18.5 -0.5
Địa Văn - gdcd Ng Thị Huỳnh Quyên ttcm Văn 61 4 Gdcd 812 2 Gdcd 912 2 TTCM 3 CN: 61 4.5 Gdcd 7123 3 18.5 18.5 -0.5
Văn - gdcd Lê Tấn Đat Văn 912 10 Gdcd 6123 3 CN: 63 4.5 17.5 17.5 -1.5
Thể Dục Nguyễn Văn Lộc TD: 6123 6 TD: 812 4 4 TD: 912 4 TD 7123 6 20 20 1
Văn Trần Thị Bé Ba ctrách Văn 62 4 CN: 62 4.5 8.5 8.5 0
Cộng 44 31 12 15 31.5 3 136.5 136.5 -5
Hoá - Sinh Phan Thị Năm ttcm TTCM 3 TKHĐ 3 Hoá 912 4 Sinh 812 4 CN: 91 4.75 18.75 18.75 -0.25
Hoá Hoá - Sinh Phạm T Ánh Nguyệt Sinh 7123 6 6 Sinh 912 6 4 Hoá 812 4 CN: 81 4.5 18.5 18.5 -0.5
Sinh Anh Văn Nguyễn Văn Khen Anh 6123 12 Anh 812 8 CTCĐ 3 23 23 4
Anh Anh Văn Trương Vĩnh Chinh Anh 7123 12 12 Anh 912 12 6 TTND 2 20 20 1
MT Mỹ-Thuật Võ Thị Thoa ctrách VT-TQ MT 6123 3 Cngh 62 2 5 5 0
Mỹ-Thuật Ng Thị Bích Thảo MT: 7123 3 MT 812 2 Cngh 613 4 Cn 7123 3 CN: 73 4.5 VN 2 18.5 18.5 -0.5
Cộng 36 26 19 7 13.75 2 103.75 103.75 3.75
117 87 49 35.5 45.25 338.75 338.75 -12.25
KT HIỆU TRƯỞNG
PHT
PHÒNG GD & ĐT CAI LẬY BẢNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN ( KỲ I -2011-2012)
TRƯỜNG THCS PHÚ CƯỜNG ÁP DỤNG: 05 / 09 / 2011 đến 11 /09./ 2011 Tuần 4 Nguyệt nghỉ tuần 4

Tổ: Gốc Chức Phân Số Phân Số Phân Số Phân Số Kiêm Số Kiêm Số chính Phổ Dư /
CM Đào Tạo Họ và tên GV vụ công tiết công tiết công tiết công tiết nhiệm tiết nhiệm tiết qui cập Tổng Thiếu
1 2 3 công 1 2
Toán -Lý Lâm Hồng Phúc HT Lý 81 1 1 1 0
Lý-KTCN Nguyễn Quang Trình PHT Cngh 812 4 4 4 0
Văn TD-ĐĐ Huỳnh Văn Liêm ctrách Tổng phụ trách đội TD 7123 6 6 6 0
Phòng Kế Toán Huỳnh Thị Thuỷ ctrách KT
Hoá Sinh Lê Văn Chót ctrách Phổ cập Sinh 6123 6 6 6 0
Hoá Sinh Võ Thị Hiền Ctrách TB-THTN Sinh 7123 6 Hoá 812 4 10 10 10
Cộng 4 6 7 0 0 27 27 10
Toán Toán -Lý Nguyễn Huỳnh Hằng TTCM 3 8 Toan 91 4 Toan 812 8 PĐT89 4 19 19 0
Lý Toán -Lý Nguyễn Văn Đựng Toán 6123 12 Lý 912 4 PĐT6 2 18 18 -1
Tin Toán -Lý Nguyễn Ngọc Hiền Toan 7123 12 Lý 6123 3 Lý 8.2 1 PĐT7 2 18 18 -1
Toán -Tin Lê Thị Ngọc Kiều VT: 6123 6 VT: 912 4 VT: 812 4 Toan 92 4 18 18 -1
Toán -Tin Lý Văn Nhân 6 VT: 7123 6 6 QLPM 9.5 15.5 15.5 -0.5
Toán -Lý Phan Văn Hên ctrách Thư viện Lý: 7123 3 Cngh: 912 2 5 5 0
Cộng 33 24 15 13.5 0 93.5 93.5 -3.5
Sử - Địa Phan Quốc Thâm Sử 63 1 Sử 7123 6 Sử 812 4 Sử 912 2 CN: 92 4.75 QLPM 9.5 27.25 27.25 8.25
Sử - Địa Giãng T Ngọc Dung Đia 6123 3 6 Đia 7123 3 6 Địa: 812 2 Đia 912 4 CN: 72 4.5 19.5 19.5 0.5
Văn Văn - Sử Bạch Thị Mai Nhi Văn 63 4 Văn 812 8 CN: 82 4.5 PĐ V 8 2 18.5 18.5 -0.5
Sử Văn - Sử Nguyễn Văn Nhiệm Văn 7123 12 Sử 612 2 CN: 71 4.5 PĐ V 7 2 20.5 20.5 1.5
Địa Văn - gdcd Ng Thị Huỳnh Quyên ttcm Văn 61 4 Gdcd 78 5 Gdcd 912 2 TTCM 3 CN: 61 4.5 PĐ V6 2 20.5 20.5 1.5
Văn - gdcd Lê Tấn Đat
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lâm Hồng Phúc
Dung lượng: 266,00KB| Lượt tài: 3
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)