Phân công chuyên môn 2010-2011

Chia sẻ bởi Lâm Hồng Phúc | Ngày 14/10/2018 | 31

Chia sẻ tài liệu: Phân công chuyên môn 2010-2011 thuộc Vật lí 6

Nội dung tài liệu:

PHÒNG GD & ĐT CAI LẬY BẢNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN ( KỲ I -2010-2011)
TRƯỜNG THCS PHÚ CƯỜNG ÁP DỤNG: 16/8/2010 đến 29/8/2010 Tuần 1-2
Tổ: Gốc Chức Phân Số Phân Số Phân Số Phân Số Kiêm Số Kiêm Số chính Phổ Dư /
CM Đào Tạo Họ và tên GV vụ công tiết công tiết công tiết công tiết nhiệm tiết nhiệm tiết qui cập Tổng Thiếu
1 2 3 4 1 2
Toán -Lý Lâm Hồng Phúc HT BTCB 1 Lý 8.1 1 2 2 0
Lý-KTCN Nguyễn Quang Trình PHT Cngh 812 4 4 4 0
Văn TD-ĐĐ Huỳnh Văn Liêm ctrách Tổng phụ trách đội TD 7123 6 6 6 0
Phòng Kế Toán Huỳnh Thị Thuỷ ctrách KT
Hoá Sinh Lê Văn Chót ctrách Phổ cập
Hoá Sinh Võ Thị Hiền Ctrách TB-THTN
Cộng 5 0 7 0 0 12 12 0
Toán -Lý Nguyễn Đình Toàn ttcm Toan 812 8 TTCM 3 QLHS 3 CTCĐ 3 2 19 19 0
Toán Toán -Lý Nguyễn Huỳnh Hằng Toan 912 8 8 Toan 73 4 CN: 9.1 4.75 16.75 16.75 -2.25
Lý Toán -Lý Nguyễn Văn Đựng Toán 6123 12 Lý 912 4 CN: 63 4.5 20.5 20.5 1.5
Tin Toán -Lý Nguyễn Ngọc Hiền Toan 712 8 Lý 6123 3 Lý 82 1 CN: 72 4.5 16.5 8 24.5 5.5
Toán -Tin Lê Thị Ngọc Kiều VT: 6123 6 VT: 723 4 VT: 912 4 CN: 61 4.5 18.5 18.5 -0.5
Toán -Tin Lê Thị Hoà Bình con nhỏ 6 VT: 71 6 2 VT: 812 4 QLPM 9.5 15.5 15.5 -0.5
Toán -Lý Phan Văn Hên ctrách Thư viện Lý: 7123 3 Cngh: 912 2 5 5 0
Cộng 42 20 14 12.5 21.25 111.75 119.75 3.75
Sử - Địa Trương Quốc Thâm Sử 63 1 Sử 7123 6 Sử 812 4 Sử 912 2 CN: 92 4.5 17.5 3 20.5 1.5
Sử - Địa Giãng T Ngọc Dung Sử 612 2 6 Đia 6123 3 3 Đia 7123 6 Địa: 812 2 Đia 912 4 TTND 2 19 3 22 3
Văn Văn - Sử Bạch Thị Mai Nhi Văn 613 8 Văn 812 8 CN: 82 4.5 20.5 20.5 1.5
Sử Văn - Sử Nguyễn Văn Nhiệm Văn 7123 12 CN: 71 4.5 16.5 6 22.5 3.5
Địa Văn - gdcd Ng Thị Huỳnh Quyên ttcm
Văn - gdcd Lê Tấn Đat Văn 912 10 Gdcd 6123 3 Gdcd 7123 3 Gdcd 812 2 Gdcd 912 2 20 20 1
Thể Dục Nguyễn Văn Lộc TD: 6123 6 TD: 812 4 4 TD: 912 4 CN: 62 4.5 18.5 18.5 -0.5
Văn Trần Thị Bé Ba ctrách Văn 62 4 4 4 0
Cộng 43 24 17 6 22 4 116 128 10
Hoá - Sinh Phan Thị Năm ttcm Hoá 912 4 Sinh 6123 6 Sinh 812 4 TTCM 3 TKHĐ 2 19 2 21 2
Hoá Hoá - Sinh Phạm T Ánh Nguyệt Sinh 7123 6 6 Sinh 912 6 4 Hoá 812 4 CN: 81 4.5 18.5 18.5 -0.5
Sinh Anh Văn Nguyễn Văn Khen Anh 7123 12 Anh 912 6 18 18 -1
Anh Anh Văn Trương Vĩnh Chinh Anh 6123 12 Anh 812 8 20 20 1
MT Mỹ-Thuật Võ Thị Thoa ctrách VT-TQ MT 6123 3 Cngh 62 2 5 5 0
Mỹ-Thuật Ng Thị Bích Thảo MT: 7123 3 MT: 812 2 MT: 912 2 Cngh 613 4 CN: 73 4.5 Cn 7123 3 18.5 18.5 -0.5
Cộng 37 29 12 7 9 5 99 101 1
127 73 50 25.5 52.25 338.75 360.75 14.75
PHÒNG GD & ĐT CAI LẬY BẢNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN ( KỲ I -2010-2011)
TRƯỜNG THCS PHÚ CƯỜNG ÁP DỤNG: 30/8/2010 đến 12/9/2010 Tuần 3-4 TOAN MAT
Tổ: Gốc Chức Phân Số Phân Số Phân Số Phân Số Kiêm Số Kiêm Số chính Phổ Dư /
CM Đào Tạo Họ và tên GV vụ công tiết công tiết công tiết công tiết nhiệm tiết nhiệm tiết qui cập Tổng Thiếu
1 2 3 4 1 2
Toán -Lý Lâm Hồng Phúc HT BTCB 1 Lý 8.1 1 2 2 0
Lý-KTCN Nguyễn Quang Trình PHT Cngh 812 4 4 4 0
Văn TD-ĐĐ Huỳnh Văn Liêm ctrách Tổng phụ trách đội TD 7123 6 6 6 0
Phòng Kế Toán Huỳnh Thị Thuỷ ctrách KT
Hoá Sinh Lê Văn Chót ctrách Phổ cập
Hoá Sinh Võ Thị Hiền Ctrách TB-THTN
Cộng 5 0 7 0 0 12 12 0
Toán Toán -Lý Nguyễn Huỳnh Hằng Toan 912 8 8 Toan 73 4 CN: 9.1 4.75 16.75 16.75 -2.25
Lý Toán -Lý Nguyễn Văn Đựng Toán 6123 12 Lý 912 4 CN: 63 4.5 20.5 20.5 1.5
Tin Toán -Lý Nguyễn Ngọc Hiền Toan 712 8 Lý 6123 3 Lý 82 1 CN: 72 4.5 16.5 8 24.5 5.5
Toán -Tin Lê Thị Ngọc Kiều VT: 6123 6 VT: 723 4 VT: 912 4 Toan 812 8 CN: 61 4.5 26.5 26.5 7.5
Toán -Tin Lê Thị Hoà Bình con nhỏ 6 VT: 71 6 2 VT: 812 4 QLPM 9.5 15.5 15.5 -0.5
Toán -Lý Phan Văn Hên ctrách Thư viện Lý: 7123 3 Cngh: 912 2 5 5 0
Cộng 34 20 11 17.5 18.25 100.75 108.75 11.75
Sử - Địa Trương Quốc Thâm Sử 63 1 Sử 7123 6 Sử 812 4 Sử 912 2 CN: 92 4.5 17.5 3 20.5 1.5
Sử - Địa Giãng T Ngọc Dung Sử 612 2 6 Đia 6123 3 3 Đia 7123 6 Địa: 812 2 Đia 912 4 TTND 2 19 3 22 3
Văn Văn - Sử Bạch Thị Mai Nhi Văn 613 8 Văn 812 8 CN: 82 4.5 20.5 20.5 1.5
Sử Văn - Sử Nguyễn Văn Nhiệm Văn 7123 12 CN: 71 4.5 16.5 6 22.5 3.5
Địa Văn - gdcd Ng Thị Huỳnh Quyên ttcm
Văn - gdcd Lê Tấn Đat Văn 912 10 Gdcd 6123 3 Gdcd 7123 3 Gdcd 812 2 Gdcd 912 2 20 20 1
Thể Dục Nguyễn Văn Lộc TD: 6123 6 TD: 812 4 4 TD: 912 4 CN: 62 4.5 18.5 18.5 -0.5
Văn Trần Thị Bé Ba ctrách Văn 62 4 4 4 0
Cộng 43
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lâm Hồng Phúc
Dung lượng: 315,50KB| Lượt tài: 3
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)