Phan cong cham thi cheo HKI 11_12
Chia sẻ bởi Phạm Văn Tuân |
Ngày 17/10/2018 |
17
Chia sẻ tài liệu: Phan cong cham thi cheo HKI 11_12 thuộc Hóa học 8
Nội dung tài liệu:
PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO SỐP CỘP 13 Lò Anh Địa Khối 6 30 Lường Hà Sinh Khối 9
TRƯỜNG THCS XÃ MƯỜNG VÀ
"PHÂN CÔNG CHẤM THI HỌC KÌ I
Năm học 2011 - 2012 " GDCD 7ABC Hóa 9ABC
STT Họ tên Môn Lớp STT Họ tên Môn Lớp 14 Lường Muôn GDCD 7DEG 31 Lường Biêng Sinh Khối 7
1 Hoàng Thủy Toán 9B 18 Lò Khuyên Văn 8A Địa Khối 7
9E 8B
9G 8C 15 Nguyễn Chung Hóa Khối 8 32 Nguyễn Trung Anh Khối 6
2 Nguyễn Ba Toán 9A 19 Hà Dung Văn 9D
9C 9E Sinh Khối 6
9D 9G 16 Trần Linh Sinh Khối 8 33 Nguyễn Hằng Anh Khối 9
Lí Khối 8
3 Lường Hoa Toán 8A 20 Phạm Nhân Văn 6A Hóa 9DEG
8D 6B 17 Quách Hòa Anh Khối 7 34 Nguyễn Dân Anh Khối 6
8B 6C
4 Trần Tân Toán 8C 21 Hoàng Giang Văn 6D
8E 6E
Lí Khối 9 6G
5 Hoàng Hưng Toán 7A 22 Mùi Quyên Văn 7A
7B 7B
7C 7C
Lí Khối 7
6 Nguyễn Khuyên Toán 7D 23 Hoàng Tâm GDCD Khối 8
7E
7G
7 Quàng Đoàn Toán 6A 24 Trần Hiện Sử Khối 9
6B
6C
8 Lành Phương Lí Khối 8 25 Lò Lẻ Sử Khối 7
Lí Khối 6
9 Lường Lê Toán 6D 26 Cao Thanh Sử Khối 8
6E
6G 6DEG
10 Trần Hiền GDCD Khối 9 27 Hoàng Giang Văn 7D
7E
7G
11 Cầm Cương Văn 8E 28 Đặng Huân Địa Khối 9
8G GDCD
Sử 6ABC 6ABC
12 Trần Hậu Văn 9A 29 Mạc Tuyết Địa Khối 8
9B
9C GDCD 6DEG
13 Lò Anh Địa Khối 6 30 Lường Hà Sinh Khối 9
GDCD 7ABC Hóa 9ABC
14 Lường Muôn GDCD 7DEG 31 Lường Biêng Sinh Khối 7
Địa Khối 7
15 Nguyễn Chung Hóa Khối 8 32 Nguyễn Trung Anh Khối 6
Sinh Khối 6
16 Trần Linh Sinh Khối 8 33 Nguyễn Hằng Anh Khối 9
Hóa 9DEG
17 Quách Hòa Anh Khối 7 34 Nguyễn Dân Anh Khối 6
TRƯỜNG THCS XÃ MƯỜNG VÀ
"PHÂN CÔNG CHẤM THI HỌC KÌ I
Năm học 2011 - 2012 " GDCD 7ABC Hóa 9ABC
STT Họ tên Môn Lớp STT Họ tên Môn Lớp 14 Lường Muôn GDCD 7DEG 31 Lường Biêng Sinh Khối 7
1 Hoàng Thủy Toán 9B 18 Lò Khuyên Văn 8A Địa Khối 7
9E 8B
9G 8C 15 Nguyễn Chung Hóa Khối 8 32 Nguyễn Trung Anh Khối 6
2 Nguyễn Ba Toán 9A 19 Hà Dung Văn 9D
9C 9E Sinh Khối 6
9D 9G 16 Trần Linh Sinh Khối 8 33 Nguyễn Hằng Anh Khối 9
Lí Khối 8
3 Lường Hoa Toán 8A 20 Phạm Nhân Văn 6A Hóa 9DEG
8D 6B 17 Quách Hòa Anh Khối 7 34 Nguyễn Dân Anh Khối 6
8B 6C
4 Trần Tân Toán 8C 21 Hoàng Giang Văn 6D
8E 6E
Lí Khối 9 6G
5 Hoàng Hưng Toán 7A 22 Mùi Quyên Văn 7A
7B 7B
7C 7C
Lí Khối 7
6 Nguyễn Khuyên Toán 7D 23 Hoàng Tâm GDCD Khối 8
7E
7G
7 Quàng Đoàn Toán 6A 24 Trần Hiện Sử Khối 9
6B
6C
8 Lành Phương Lí Khối 8 25 Lò Lẻ Sử Khối 7
Lí Khối 6
9 Lường Lê Toán 6D 26 Cao Thanh Sử Khối 8
6E
6G 6DEG
10 Trần Hiền GDCD Khối 9 27 Hoàng Giang Văn 7D
7E
7G
11 Cầm Cương Văn 8E 28 Đặng Huân Địa Khối 9
8G GDCD
Sử 6ABC 6ABC
12 Trần Hậu Văn 9A 29 Mạc Tuyết Địa Khối 8
9B
9C GDCD 6DEG
13 Lò Anh Địa Khối 6 30 Lường Hà Sinh Khối 9
GDCD 7ABC Hóa 9ABC
14 Lường Muôn GDCD 7DEG 31 Lường Biêng Sinh Khối 7
Địa Khối 7
15 Nguyễn Chung Hóa Khối 8 32 Nguyễn Trung Anh Khối 6
Sinh Khối 6
16 Trần Linh Sinh Khối 8 33 Nguyễn Hằng Anh Khối 9
Hóa 9DEG
17 Quách Hòa Anh Khối 7 34 Nguyễn Dân Anh Khối 6
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Văn Tuân
Dung lượng: 25,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)