PCCM-HKII
Chia sẻ bởi Mam Mam Mam |
Ngày 05/10/2018 |
35
Chia sẻ tài liệu: PCCM-HKII thuộc Lớp 4 tuổi
Nội dung tài liệu:
Trường THPT Lê Lợi
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KỲ Ii NĂM HỌC 2015 - 2016
Ap dụng từ tuần thứ: 20 (Ngày: 04/01/2016)
------***------
TT
HỌ VÀ TÊN
Công tác kiêm nhiệm
PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY
SỐ TIẾT THỰC DẠY
TỔNG SỐ TIẾT
KHỐI 10
KHỐI 11
KHỐI 12
Hoàng Hoài
Nam
TTCM(3)
A1(3)
A1, A2(8)
x
11
17
Trần Hữu
Nhớ
x
x
B4,B7(8)
A1(3)
11
14
Hàn Hà
Ni
CN 12B1(4)
B3(4)
x
A3,B1(7)
11
15
Trương Hiền
Giang
CN 11B6(4)
x
B1, B6(8)
x
8
15
Nguyễn Thị Kim
Phượng
CN 12B6(4)
B1,B7(8)
x)
B6(4)
12
16
Cao Hải
Linh
CN 10B2(4)
A4,B2(7)
B2(4)
x
11
16,5
Bùi Thanh
Vân
CN 12B2(4)
x
B3(4)
B2(4)
8
13,5
Nguyễn Hồ Hồng
Thái
x
B4,B5(8)
x
B4, B5(8)
16
16
Nguyễn Thị Bích
Thảo
x
A2(3)
x
A2,A5,B3(10)
13
13
Trương Thị Hồng
Vân
x
x
A3, A4(8)
A2(3)
11
14
Nguyễn Thụy Ngọc
Linh
CN 11B5(4)
A3,B6(7)
B5(4)
x
11
16,5
Võ Hữu
Tuấn
Phó HT
NGLL
4
4
Trần Thị
Xuân
TTCM(3)
A1,A2,A3,A4(8)
B5(3)
x
11
14
Đoàn Thị Thuý
Hằng (A)
CN 10B4(4)
B4,B5,B6(6)
B1,B2(6)
x
12
16
Nguyễn Chánh
Trực
CN 12A5(4)
B1,B2,B3,B7(8)
x
A3,A5(4)
12
16
Lê Thị Mỹ
Huyền
x
x
A2(3);B3,B4,B6,B7(12)
x
15
15
Trần Bình
Phương
x
x
x
A1,A2,A4(6); B1,B2,B3,B4(8)
14
14
Nguyễn Thúy
Hằng (B)
x
x
A1,A3,A4(9)
B5,B6(4)
13
13
Trần Công
Sơn
Phó HT
NGLL
BDHSG
4
Đỗ Thị Diệu
Vân
TTCM(3)
Lý: A1,A3(6)
Lý: B4,B5(4)
x
10
13
Lê Xuân
Lâm
CĐ(4); CN 11A2(4)
x
Lý: A1,A2(6)
Lý: B1,B3(6)
12
20
Trần Ngọc
Sang
CN 12A3(4)
x
x
Lý:A3,A4,A5(9)Lý: B6(3);CNA3(1)
13
17
Lê Văn
Long
CN 10B7(4)
Lý: B4,B5,B6,B7(8)
x
Lý: B5(3)
11
15
Lê Nam
Quốc
CN 10B1(4)
Lý: B1,B2,B3(6)
x
Lý: B2,B4(6)
12
16
Hoàng Thị Hồng
Thủy
CN 11A4(4)
x
Lý: A3, A4(6; B1,B2(4); CNA4(2)
x
12
16
Lê Thị Thuý
Hằng
CN 12A2(4)
x
Lý: B6,B7(4)
Lý: A1,A2(6); CN:A1,A2(2)
12
16
Nguyễn Hải
Phước
Phó BT Đoàn (8,5)
Lý: A2,A4(6)
Lý: B3(2)
x
8
16,5
Nguyễn Thị Mai
Nhung
x
x
Kỹ
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN HỌC KỲ Ii NĂM HỌC 2015 - 2016
Ap dụng từ tuần thứ: 20 (Ngày: 04/01/2016)
------***------
TT
HỌ VÀ TÊN
Công tác kiêm nhiệm
PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY
SỐ TIẾT THỰC DẠY
TỔNG SỐ TIẾT
KHỐI 10
KHỐI 11
KHỐI 12
Hoàng Hoài
Nam
TTCM(3)
A1(3)
A1, A2(8)
x
11
17
Trần Hữu
Nhớ
x
x
B4,B7(8)
A1(3)
11
14
Hàn Hà
Ni
CN 12B1(4)
B3(4)
x
A3,B1(7)
11
15
Trương Hiền
Giang
CN 11B6(4)
x
B1, B6(8)
x
8
15
Nguyễn Thị Kim
Phượng
CN 12B6(4)
B1,B7(8)
x)
B6(4)
12
16
Cao Hải
Linh
CN 10B2(4)
A4,B2(7)
B2(4)
x
11
16,5
Bùi Thanh
Vân
CN 12B2(4)
x
B3(4)
B2(4)
8
13,5
Nguyễn Hồ Hồng
Thái
x
B4,B5(8)
x
B4, B5(8)
16
16
Nguyễn Thị Bích
Thảo
x
A2(3)
x
A2,A5,B3(10)
13
13
Trương Thị Hồng
Vân
x
x
A3, A4(8)
A2(3)
11
14
Nguyễn Thụy Ngọc
Linh
CN 11B5(4)
A3,B6(7)
B5(4)
x
11
16,5
Võ Hữu
Tuấn
Phó HT
NGLL
4
4
Trần Thị
Xuân
TTCM(3)
A1,A2,A3,A4(8)
B5(3)
x
11
14
Đoàn Thị Thuý
Hằng (A)
CN 10B4(4)
B4,B5,B6(6)
B1,B2(6)
x
12
16
Nguyễn Chánh
Trực
CN 12A5(4)
B1,B2,B3,B7(8)
x
A3,A5(4)
12
16
Lê Thị Mỹ
Huyền
x
x
A2(3);B3,B4,B6,B7(12)
x
15
15
Trần Bình
Phương
x
x
x
A1,A2,A4(6); B1,B2,B3,B4(8)
14
14
Nguyễn Thúy
Hằng (B)
x
x
A1,A3,A4(9)
B5,B6(4)
13
13
Trần Công
Sơn
Phó HT
NGLL
BDHSG
4
Đỗ Thị Diệu
Vân
TTCM(3)
Lý: A1,A3(6)
Lý: B4,B5(4)
x
10
13
Lê Xuân
Lâm
CĐ(4); CN 11A2(4)
x
Lý: A1,A2(6)
Lý: B1,B3(6)
12
20
Trần Ngọc
Sang
CN 12A3(4)
x
x
Lý:A3,A4,A5(9)Lý: B6(3);CNA3(1)
13
17
Lê Văn
Long
CN 10B7(4)
Lý: B4,B5,B6,B7(8)
x
Lý: B5(3)
11
15
Lê Nam
Quốc
CN 10B1(4)
Lý: B1,B2,B3(6)
x
Lý: B2,B4(6)
12
16
Hoàng Thị Hồng
Thủy
CN 11A4(4)
x
Lý: A3, A4(6; B1,B2(4); CNA4(2)
x
12
16
Lê Thị Thuý
Hằng
CN 12A2(4)
x
Lý: B6,B7(4)
Lý: A1,A2(6); CN:A1,A2(2)
12
16
Nguyễn Hải
Phước
Phó BT Đoàn (8,5)
Lý: A2,A4(6)
Lý: B3(2)
x
8
16,5
Nguyễn Thị Mai
Nhung
x
x
Kỹ
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Mam Mam Mam
Dung lượng: 135,00KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)