ôn tập toán 3 cuối năm

Chia sẻ bởi nguyễn thị tâm | Ngày 08/10/2018 | 49

Chia sẻ tài liệu: ôn tập toán 3 cuối năm thuộc Toán học 3

Nội dung tài liệu:

CHỦ ĐỀ: ÔN TẬP CÁC SỐ ĐẾN 100 000
Bài 1. Viết tiếp số thích hợp vào dưới mỗi vạch:











 10 000 20 000 …….. ……… ……… 60 000 ……… 80 000 ………











 60 000 65 000 70 000 ……… ……… 85 000 ……… 95 000 ………











 0 10 000 …….. ……… ……… 50 000 ……… ……… ………











 0 5000 …….. ……… ……… 25 000 ……… ……… ………

Bài 2. Viết các số sau theo mẫu:
Viết số
Đọc số

65 097
Sáu mươi lăm nghìn không trăm chín mươi bảy

…………
Chín mươi hai nghìn bảy trăm linh ba

24 787


54 645


……….
Hai mươi mốt nghìn chín trăm sáu mươi tư

87 235


………..
Tám mươi bảy nghìn sáu trăm ba mươi chín

65 898


98 587



Bài 3. A, Viết các số sau theo mẫu: 9 542 = 9 000 + 500 + 40 + 2
4 985 =…………………………………..
4 091 =…………………………………..

7 945 =…………………………………..
2 986 = ………………………………….

3 098 =…………………………………..
9 086 =…………………………………..

2 980 =…………………………………..
4 920 =…………………………………..

7 888 =…………………………………..
1 753 =…………………………………..

3 765 =…………………………………..
8 050 =…………………………………..

65 999 =…………………………………..
43 909 =………………………………..

12 000 =…………………………………..
24 091 =………………………………..


B, Viết các tổng theo mẫu: 6000 + 300 + 40 + 8 = 6 348
5 000 + 400 + 90 + 2 = …………..
6 000 + 90 + 9 = ……………..

9 000 + 6 = …………..
5 000 + 800 + 3 = ……………..

5 000 + 800 + 6 = …………..
3 000 + 30 = ……………..

7 000 + 400 = …………..
7 000 + 1 = ……………..

6 000 + 200 + 90 = …………..
9 000 + 50 + 7 = ……………..

2 000 + 90 + 2 = …………..
1 000 + 500 = ……………..

60 000 + 70 + 3 = …………….
80 000 + 8 = ………………

90 000 + 9 000 = …………….
60 000 + 40 = ………………..


Bài 4. Viết số thích hợp vào chỗ chấm.
A, 3005; 3010; 3015;…………….;…………….. .
B, 91 100; 91 200; 91 300; ……………..; ………………… .
C, 58 000; 58 010; 58 020; ………………..; ………………… .
D, 7108; …………..; 7010; 7011; …………….; ………………… .
E, ……………; 14 300; 14 350; ………………; ………………. .
Bài 5. Điền dấu > < = vào chỗ chấm.
65 255 ……… 65 255
12 092 ……… 13 000

90 258 ……… 90 285
75 242 ……… 75 243

20 549 ………… 30 041 - 430
60 679 ………… 65 908 - 2542

53 652 + 3215 …………….. 54 245
462 + 54 254 …………….. 60 000

70 000 + 30 000…………… 100 000
90 000 - 3000…………… 80 000


Bài 6. Tìm số lớn nhất trong các số sau:
a, 90 653; 99 000; 89 999; 90 001; 98 888.
b, 65 098; 65 099; 65 199; 65 999; 65 899.
c, 35 978; 35 099; 35 699; 35 989; 35 099.
Bài 7. Tìm số bé nhất trong các số sau:
a, 90 653; 99 000; 89 999; 90 001; 98 888.
b, 65 098; 65 099; 65 199; 65 999; 65 899.
c, 35 978; 35 099; 35 699; 35 989; 35 099.
Bài 8. Viết các số sau theo thứ tự từ lớn đến bé:
a, 90 653; 99 000; 89 999; 90 001; 98 888.
……………………………………………………………………………………………
b, 65 098; 65 099; 65 199; 65 999; 65 899.
……………………………………………………………………………………………
c, 35 978; 35 099; 35 699; 35 989; 35 099.
……………………………………………………………………………………………
Bài 9. Viết các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn:
a, 90 653; 99 000; 89 999; 90 001; 98 888.
……………………………………………………………………………………………
b, 65 098; 65 099; 65 199; 65 999; 65 899.
……………………………………………………………………………………………
c, 35 978; 35 099; 35 699; 35 989; 35 099.
……………………………………………………………………………………………
Bài 10. Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
A, Số liền sau của 9999 là:…………..
F, Số liền sau của 65 975 là:…………..

B, Số liền sau của 8999 là:…………..
G, Số liền sau của 20 099 là:…………..

C
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: nguyễn thị tâm
Dung lượng: 294,50KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)