Ôn Tập Tiếng anh 3 HK2 F&F Special

Chia sẻ bởi Phạm Phương | Ngày 10/10/2018 | 99

Chia sẻ tài liệu: Ôn Tập Tiếng anh 3 HK2 F&F Special thuộc CT Bộ GDĐT 5

Nội dung tài liệu:

Circle the odd one out:
Triangle circle rice square

Giraffe square lion tiger

Milk water juice parrot

Snake yogurt monkey parrot

Hair meat eyes nose

Socks shorts kitchen coat

Apple orange apartment tomato

Dining room living room bedroom pear

Dress cookies grape banana

Hat house T-shirt pants

Write in English:
Áođầm:…………….
Đôivớ……………….
Áothun:…………….
Quầndài:……………..
Quầncụt:……………..
Đôigiày:……………..
Áokhoác:………………
Đâylànhữngđôigiàycủatôi:…………………………………..
Nhàbếp:……………………..
Phòngkhách…………………..
Phòngăn…………………..
Phòngngủ……………………..
Phòngtắm…………………..
Ngôinhà……………………………..
Cănhộ……………………………………
Lênlầu………………………………
Xuốnglầu……………………………
Hộpthứcăn…………………………….
Bánhmìkẹpthịt…………………………
Đồuống:…………………………………….
Chuối……………………………………..
Bánh qui………………………….
Càchua:…………………………….
Quảlê………………………………
Quảnho:………………………………………
Dài……………………
Ngắn………………..
Đen……………..
Xoăn………………….
Thẳng……………………
Hìnhvuôn………………….
Hìnhtròn……………………
Hình tam giác…………………
Hìnhchữnhật…………………….
Con voi……………………
Con hươucaocổ………………..
Con khỉ…………………..
To……………..
Cao………………………
Nhỏbé…………………………
Con hổ……………….
Con rắn…………………….
Con vẹt………………….
Cơm…………..
Thịt………………….
Củcảiđỏ………………..
Sữachua…………………
Bánhmì………………………..
Sữa………………
Nướcép…………..
Nướclọc………………….
Matching:
Are these your sock? A.No, they are in the kitchen.
What color are they? B. Yes, he is.
Where’s grandma? C.Yes, they are.
Is he in the garden? D.They’re in the living room.
Where are mom and dad? E.Theyare black.
Are Rosy and Tim in the living room? F.She is in the bathroom.
Reoder the words:
These /his/pants/are …………………………………………………
her/ socks/ Those/ are……………………………………………….
my/ is/ coat/ This……………………………………………………..
She/ in /the bedroom/ is……………………………………………………
in/ dining room/ the/ They/ are………………………
I/ an/ orange/ have…………………………
He/ have / a/ banana/ doesn’t……………………………
I/ like/ monkeys./ don’t……………………………………
They/ big/ are…………………………………….
The/ little/ monkeys/ are……………………………….
Fill in the blanks : have/ has
I…………….a long hair.
He ……………….short hair.
She…………………..blue eyes.
Rosy………………..brown hair.
They………………..curly hair.
Fill in the blanks : like/likes
I ………………monkeys
She …………………giraffes.
They………………tigers.
He doesn’t …………………….elephants.
I don’t ………………………..lions.
Fill in the blanks : Is/ Are
This …………..my hat.
These………….his pants.
………….these her shorts?
………….they in the garden?
She …………..upstairs.
Rosy………………..in the living room.
Mom and dad ………………in the house.
………….he a teacher?
…………..these his coats?
He ……………downstairs.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phạm Phương
Dung lượng: 18,10KB| Lượt tài: 0
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)