Một số động từ bất qui tắc - Tiếng Anh
Chia sẻ bởi Nguyễn Tiến Sỹ |
Ngày 12/10/2018 |
68
Chia sẻ tài liệu: Một số động từ bất qui tắc - Tiếng Anh thuộc Bài giảng khác
Nội dung tài liệu:
MỘT SỐ ĐỘNG TỪ BẤT QUI TẮC THÔNG DỤNG
Nguyên mẫu
Quá khứ
Quá khứ phân từ
Nghĩa
A
awake
awoke
awoken
Đánh thức
abide
abode
abode
Tồn tại, kéo dài
arise
arose
arisen
Xuất hiện, xảy ra
B
be
was, were
been
Thì, là, ở, bị, được
beat
beat
beaten
Đánh, nện, đấm
bear
bore
borne, born
Mang, cầm, vác, đội
become
become
become
Trở nên, trở thành
befall
bafall
befellen
Xảy đến, xảy ra
begin
began
begun
Bắt đầu
behold
beheld
beheld
Ngắm, nhìn, thấy
bend
bent
bent
Uốn cong
bereave
bereft
bereft
Làm mất, lấy mất
bespeak
bespoke
bespoke
Đặt trước, giữ trước
beseech
besought
besought
Cầu khẩn, van xin
bet
bet
bet
Đánh cược, cá cược
bid
bade
bid, bidden
Đặt giá
bind
bound
bound
Trói, buộc
bite
bit
bit, bitten
Cắn, ngoạm
bleed
bred
bred
Chảy máu, mất máu
blow
blew
blown
Thổi
break
broke
broken
Làm vỡ, bẻ gãy
breed
bred
bred
Sinh sản, gây giống
bring
broght
broght
Mang lại, đem lại
build
built
built
Xây dựng
burn
burnt
burnt
Đốt cháy
burst
burst
burst
Nổ
buy
bought
bought
Mua
C
cast
cast
cast
Liệng, ném, quăng
catch
caught
caught
Bắt, nắm lấy
chide
chid
chidden
Quở mắng
choose
chose
chosen
Lựa chọn
cleave
clove, cleft
cloven, chleft
Chẻ, bổ
cling
clung
clung
Bám, dính lấy
clothe
clad
clad
Mặc quần áo
come
came
come
Đến, tới
cost
cost
cost
Trị giá
creep
crept
crept
Bò, trườn
crow
crew, crowwed
crowed
Gáy, gà gáy
cut
cut
cut
Cắt
D
deal
dealt
dealt
Phân phát, phân phối
dig
dug
dug
Đào, bới
do
did
done
Làm, thực hiện
draw
drew
drawn
Kéo
dream
dreamt
dreamt
Mơ, nằm mơ
drink
drank
drunk
Uống
drive
drove
driven
Dồn, đuổi
dwell
dwelt
dwelt
Ở, trú ngụ
E
eat
ate
eaten
Ăn
F
fall
fell
fallen
Rơi, rơi xuống
feed
fed
fed
Ăn, cho ăn
feel
felt
felt
Sờ, sờ mó
fight
fought
fought
Đánh, chiến đấu
find
found
found
Tìm thấy
flee
fled
fled
Chạy chốn
fling
flung
flung
Ném
fly
flew
flown
Bay
forbear
forbore
forbone
Nhịn
forbid
foebade
forbidden
Cấm
foretell
foretold
foretold
Nói trước, đoán trước
foresee
foresaw
foreseen
Tiên trí (thấy trước, đoán trước)
forget
forget
forgetten
Quên
forgive
forgave
forgiven
Tha thứ
forsake
forsook
forsaken
Bỏ rơi, từ bỏ
freeze
forze
forzen
Đông lại, đóng băng
G
get
got
got, gotten
Được, kiếm được
gild
gilt
gilt
Mạ vàng
give
gave
given
Cho, biếu, tặng
go
went
goes
Đi
grow
grew
grown
Lớn lên, mọc
H
hang
hung
hung
Treo, mắc
have
had
had
Có
hear
heard
heard
Nghe
heave
hove
hove
Nhấc lên, nâng lên
hew
hewed
hewn
Chặt, đốn, đẽo, bổ
hide
hid
hid, hidden
Ẩn, chốn
hit
hit
hit
Đụng, chạm
hold
held
hold
Cầm, nắm, giữ
hurt
hurt
hurt
Làm đau, làm hại
I
inlay
inlaid
inlaid
Khám, dát
K
keep
kept
kept
Giữ
kneel
knelt
knelt
Quì gối
knit
Nguyên mẫu
Quá khứ
Quá khứ phân từ
Nghĩa
A
awake
awoke
awoken
Đánh thức
abide
abode
abode
Tồn tại, kéo dài
arise
arose
arisen
Xuất hiện, xảy ra
B
be
was, were
been
Thì, là, ở, bị, được
beat
beat
beaten
Đánh, nện, đấm
bear
bore
borne, born
Mang, cầm, vác, đội
become
become
become
Trở nên, trở thành
befall
bafall
befellen
Xảy đến, xảy ra
begin
began
begun
Bắt đầu
behold
beheld
beheld
Ngắm, nhìn, thấy
bend
bent
bent
Uốn cong
bereave
bereft
bereft
Làm mất, lấy mất
bespeak
bespoke
bespoke
Đặt trước, giữ trước
beseech
besought
besought
Cầu khẩn, van xin
bet
bet
bet
Đánh cược, cá cược
bid
bade
bid, bidden
Đặt giá
bind
bound
bound
Trói, buộc
bite
bit
bit, bitten
Cắn, ngoạm
bleed
bred
bred
Chảy máu, mất máu
blow
blew
blown
Thổi
break
broke
broken
Làm vỡ, bẻ gãy
breed
bred
bred
Sinh sản, gây giống
bring
broght
broght
Mang lại, đem lại
build
built
built
Xây dựng
burn
burnt
burnt
Đốt cháy
burst
burst
burst
Nổ
buy
bought
bought
Mua
C
cast
cast
cast
Liệng, ném, quăng
catch
caught
caught
Bắt, nắm lấy
chide
chid
chidden
Quở mắng
choose
chose
chosen
Lựa chọn
cleave
clove, cleft
cloven, chleft
Chẻ, bổ
cling
clung
clung
Bám, dính lấy
clothe
clad
clad
Mặc quần áo
come
came
come
Đến, tới
cost
cost
cost
Trị giá
creep
crept
crept
Bò, trườn
crow
crew, crowwed
crowed
Gáy, gà gáy
cut
cut
cut
Cắt
D
deal
dealt
dealt
Phân phát, phân phối
dig
dug
dug
Đào, bới
do
did
done
Làm, thực hiện
draw
drew
drawn
Kéo
dream
dreamt
dreamt
Mơ, nằm mơ
drink
drank
drunk
Uống
drive
drove
driven
Dồn, đuổi
dwell
dwelt
dwelt
Ở, trú ngụ
E
eat
ate
eaten
Ăn
F
fall
fell
fallen
Rơi, rơi xuống
feed
fed
fed
Ăn, cho ăn
feel
felt
felt
Sờ, sờ mó
fight
fought
fought
Đánh, chiến đấu
find
found
found
Tìm thấy
flee
fled
fled
Chạy chốn
fling
flung
flung
Ném
fly
flew
flown
Bay
forbear
forbore
forbone
Nhịn
forbid
foebade
forbidden
Cấm
foretell
foretold
foretold
Nói trước, đoán trước
foresee
foresaw
foreseen
Tiên trí (thấy trước, đoán trước)
forget
forget
forgetten
Quên
forgive
forgave
forgiven
Tha thứ
forsake
forsook
forsaken
Bỏ rơi, từ bỏ
freeze
forze
forzen
Đông lại, đóng băng
G
get
got
got, gotten
Được, kiếm được
gild
gilt
gilt
Mạ vàng
give
gave
given
Cho, biếu, tặng
go
went
goes
Đi
grow
grew
grown
Lớn lên, mọc
H
hang
hung
hung
Treo, mắc
have
had
had
Có
hear
heard
heard
Nghe
heave
hove
hove
Nhấc lên, nâng lên
hew
hewed
hewn
Chặt, đốn, đẽo, bổ
hide
hid
hid, hidden
Ẩn, chốn
hit
hit
hit
Đụng, chạm
hold
held
hold
Cầm, nắm, giữ
hurt
hurt
hurt
Làm đau, làm hại
I
inlay
inlaid
inlaid
Khám, dát
K
keep
kept
kept
Giữ
kneel
knelt
knelt
Quì gối
knit
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Tiến Sỹ
Dung lượng: 21,27KB|
Lượt tài: 1
Loại file: zip
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)