Mời lấy mẫu P cập Mẫu giáo 5 tuổi
Chia sẻ bởi Lê Thanh Thịnh |
Ngày 09/10/2018 |
34
Chia sẻ tài liệu: Mời lấy mẫu P cập Mẫu giáo 5 tuổi thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
MẪU THỐNG KÊ PCGDMNTNT Biểu số 1
THỐNG KÊ TRẺ EM 0-5 TUỔI
Năm :
Tên đơn vị cấp xã/huyện/tỉnh:
Năm sinh 1 ĐVT 20…. 20…. 20…. 20…. 20…. 20…. Tổng cộng
Độ tuổi 2 5 4 3 2 1 0 0-5 tuổi
(a) (b) © (d) (đ) (e) (h) (i) (k) (l)
1. Tổng số 3 Trẻ
Trẻ em gái 4 Trẻ
Trong đó Trẻ dân tộc thiểu số 5 Trẻ
Trẻ khuyết tật 6 Trẻ
2. Số trẻ phải huy động (phải PC đối với trẻ 5 tuổi) 7 Trẻ
"3. Trẻ đến trường, lớp" 8 Trẻ
Trong đó: Trẻ ở xã học tại địa bàn xã 8.1 Trẻ
Trẻ ở xã đang học trái tuyến tại địa bàn khác 8.2 Trẻ
Tỷ lệ huy động 9 %
"Trong số trẻ đến trường, lớp" Trẻ em gái 10 Trẻ
Trẻ dân tộc thiểu số 11 Trẻ
Trẻ dân tộc được chuẩn bị tiếng Việt 12 Trẻ
Trẻ khuyết tật học hòa nhập 13 Trẻ
Trẻ từ nơi khác đến học (trái tuyến) 14 Trẻ
4. Số trẻ học 2 buổi/ngày theo CT GDMN mới 15 Trẻ
Tỷ lệ 16 %
Trong số trẻ hoc 2 buổi/ ngày Trẻ em gái 17 Trẻ
Trẻ dân tộc thiểu số 18 Trẻ
Trẻ khuyết tật học hòa nhập 19 Trẻ
5. Số trẻ đi học từ nhà trẻ 20 Trẻ
Tỷ lệ 21 %
6. Số trẻ đi học từ lớp MG bé 3-4 tuổi 22 Trẻ - - -
Tỷ lệ 23 % - - -
7. Số trẻ đi học từ lớp MG nhỡ 4-5tuổi 24 Trẻ - - - -
Tỷ lệ 25 % - - - -
8. Số trẻ 5 tuổi đi học chuyên cần 26 Trẻ - - - - -
Tỷ lệ 27 % - - - - -
9. Số trẻ được ăn tại trường 28 Trẻ
Tỷ lệ 29 %
10a.Số trẻ 5T được theo dõi BĐ PT cân nặng 30 Trẻ - - - - -
Số trẻ em 5 T bị SDD thể nhẹ cân 31 Trẻ - - - - -
Tỷ lệ trẻ 5T bị SDD thể nhẹ cân 32 % - - - - -
10 b.Số trẻ 5T được theo dõi BĐ PT chiều cao 33 Trẻ - - - - -
Số trẻ 5T bị SDD thể thấp còi (chiều cao theo tuổi) 34 Trẻ - - - - -
Tỷ lệ trẻ 5T bị SDD thể thấp còi 35 % - - - - -
11.Số trẻ hoàn thành CT GDMN (MG 5-6 tuổi) 36 Trẻ - - - - -
12.Số trẻ bị chết trong năm học 37 Trẻ
13.Số trẻ chuyển đi trong năm học 38 Trẻ
14.Số trẻ chuyển đến trong năm học 39 Trẻ
Tỷ lệ hoàn thành Chương trình: 40 % - - - - -
Trong số trẻ hoàn thành CT GDMN (MG5-6T) Trẻ em gái 41 Trẻ - - - - -
Trẻ dân tộc 42 Trẻ - - - - -
Trẻ khuyết tật học hòa nhập 43 Trẻ - - - - -
Trẻ từ nơi khác đến học (trái tuyến) 44 Trẻ - - - - -
"…..., Ngày tháng năm "
- Tỷ lệ huy động trẻ 5T đến trường %
- Tỷ lệ học 2 buổi ngày % NGƯỜI LẬP BẢNG UBND XÃ/HUYỆN/ TỈNH
- Tỷ lệ trẻ 5T hoàn thành CT GDMN mới % (Kí tên và đóng dấu)
- Tỷ lệ chuyên cần trẻ đến trường %
- Tỷ lệ trẻ SDD thể nhẹ cân %
- Tỷ lệ trẻ SDD thể thấp còi %
THỐNG KÊ TRẺ EM 0-5 TUỔI
Năm :
Tên đơn vị cấp xã/huyện/tỉnh:
Năm sinh 1 ĐVT 20…. 20…. 20…. 20…. 20…. 20…. Tổng cộng
Độ tuổi 2 5 4 3 2 1 0 0-5 tuổi
(a) (b) © (d) (đ) (e) (h) (i) (k) (l)
1. Tổng số 3 Trẻ
Trẻ em gái 4 Trẻ
Trong đó Trẻ dân tộc thiểu số 5 Trẻ
Trẻ khuyết tật 6 Trẻ
2. Số trẻ phải huy động (phải PC đối với trẻ 5 tuổi) 7 Trẻ
"3. Trẻ đến trường, lớp" 8 Trẻ
Trong đó: Trẻ ở xã học tại địa bàn xã 8.1 Trẻ
Trẻ ở xã đang học trái tuyến tại địa bàn khác 8.2 Trẻ
Tỷ lệ huy động 9 %
"Trong số trẻ đến trường, lớp" Trẻ em gái 10 Trẻ
Trẻ dân tộc thiểu số 11 Trẻ
Trẻ dân tộc được chuẩn bị tiếng Việt 12 Trẻ
Trẻ khuyết tật học hòa nhập 13 Trẻ
Trẻ từ nơi khác đến học (trái tuyến) 14 Trẻ
4. Số trẻ học 2 buổi/ngày theo CT GDMN mới 15 Trẻ
Tỷ lệ 16 %
Trong số trẻ hoc 2 buổi/ ngày Trẻ em gái 17 Trẻ
Trẻ dân tộc thiểu số 18 Trẻ
Trẻ khuyết tật học hòa nhập 19 Trẻ
5. Số trẻ đi học từ nhà trẻ 20 Trẻ
Tỷ lệ 21 %
6. Số trẻ đi học từ lớp MG bé 3-4 tuổi 22 Trẻ - - -
Tỷ lệ 23 % - - -
7. Số trẻ đi học từ lớp MG nhỡ 4-5tuổi 24 Trẻ - - - -
Tỷ lệ 25 % - - - -
8. Số trẻ 5 tuổi đi học chuyên cần 26 Trẻ - - - - -
Tỷ lệ 27 % - - - - -
9. Số trẻ được ăn tại trường 28 Trẻ
Tỷ lệ 29 %
10a.Số trẻ 5T được theo dõi BĐ PT cân nặng 30 Trẻ - - - - -
Số trẻ em 5 T bị SDD thể nhẹ cân 31 Trẻ - - - - -
Tỷ lệ trẻ 5T bị SDD thể nhẹ cân 32 % - - - - -
10 b.Số trẻ 5T được theo dõi BĐ PT chiều cao 33 Trẻ - - - - -
Số trẻ 5T bị SDD thể thấp còi (chiều cao theo tuổi) 34 Trẻ - - - - -
Tỷ lệ trẻ 5T bị SDD thể thấp còi 35 % - - - - -
11.Số trẻ hoàn thành CT GDMN (MG 5-6 tuổi) 36 Trẻ - - - - -
12.Số trẻ bị chết trong năm học 37 Trẻ
13.Số trẻ chuyển đi trong năm học 38 Trẻ
14.Số trẻ chuyển đến trong năm học 39 Trẻ
Tỷ lệ hoàn thành Chương trình: 40 % - - - - -
Trong số trẻ hoàn thành CT GDMN (MG5-6T) Trẻ em gái 41 Trẻ - - - - -
Trẻ dân tộc 42 Trẻ - - - - -
Trẻ khuyết tật học hòa nhập 43 Trẻ - - - - -
Trẻ từ nơi khác đến học (trái tuyến) 44 Trẻ - - - - -
"…..., Ngày tháng năm "
- Tỷ lệ huy động trẻ 5T đến trường %
- Tỷ lệ học 2 buổi ngày % NGƯỜI LẬP BẢNG UBND XÃ/HUYỆN/ TỈNH
- Tỷ lệ trẻ 5T hoàn thành CT GDMN mới % (Kí tên và đóng dấu)
- Tỷ lệ chuyên cần trẻ đến trường %
- Tỷ lệ trẻ SDD thể nhẹ cân %
- Tỷ lệ trẻ SDD thể thấp còi %
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thanh Thịnh
Dung lượng: 38,41KB|
Lượt tài: 0
Loại file: zip
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)