Ma trận đề KT1T Số học Tuùan 13 Tiết 68
Chia sẻ bởi nguyễn dũng |
Ngày 12/10/2018 |
56
Chia sẻ tài liệu: Ma trận đề KT1T Số học Tuùan 13 Tiết 68 thuộc Số học 6
Nội dung tài liệu:
PHÒNG GD & ĐT PHAN RANG – THÁP CHÀM KIỂM TRA 1 TIẾT NH:2015 – 2016
TRƯỜNG THCS LÊ ĐÌNH CHINH Môn kiểm tra: Số-Học 6 Tuần:13 ;Tiết:39
Ngày nộp đề: 02.11.2015 Thời gian làm bài: 45 Phút.
NKT: (Trong tuần 13 ) (Kể cả thời gian phát đề).
A/ Mục tiêu:
1/ Làm cho học sinh củng cố và khắc sâu kiến thức đã học qua.
2/ Giúp cho học sinh biết Khai thác và Mở rộng những kiến thức đã học qua.
3/ Rèn luyện cho học sinh kỉ năng nhận biết và suy luận chính xác.
4/ Rèn luyện cho học sinh kỉ năng tính toán khi vận dụng kiến thức vào bài tập thực tiển.
5/ Làm phát huy được tính tích cực hoạt động sáng tạo của học sinh trong bài làm kiểm tra 1 tiết.
B/ Hình thức: Trắc nghiệm và Tự luận.
C/ Ma trận đề:
Cấp độ
Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng
TN
TL
TN
TL
Thấp
Cao
1.Các dấu hiệu chia hết.
* Biết các dấu hiệu chia hết cho 2;3;5 và 9.
* Chứng minh một tổng chia hết cho một số (TC1)
* Số câu
* Số điểm
3
1,5
1
1,0
4
2,5
2.
*Số nguyên tố.
*Hợp số.
* ƯCLN.
* BCNN
* Thông hiểu được tập hợp các số nguyên tố ở hàng chục
* Nhận biết được: ƯCLN và BCNN.
* Dạng tìm BC thông qua tìm BCNN có đặt ẩn số x
* Số câu
* Số điểm
3
1,5
1
2,5
4
4,0
3.Thứ tự thực hiện các phép tính.
.
* Thực hiện phép tính ở dạng có hoặc không có dấu ngoặc
* Số câu
* Số điểm
2
2,0
2
2,0
4.Dạng tìm x
* Tìm xZ theo quy trình 2 bước;4 bước.
* Dạng cơ số bằng cơ số suy ra lũy thừa bằng lũy thừa.
* Số câu
* Số điểm
2
1,5
2
1,5
* Tổng số câu
* Số điểm
* %
3
1,5
15 %
3
1,5
15 %
5
6,0
60%
1
1,0
10 %
12
10.0
100%
PHÒNG GD & ĐT PHAN RANG – THÁP CHÀM KIỂM TRA 1 TIẾT NH:2015 – 2016
TRƯỜNG THCS LÊ ĐÌNH CHINH Môn kiểm tra: Số-Học 6 Tuần:13 ; Tiết:39
Ngày nộp đề: 02.11.2015 Thời gian làm bài: 45 Phút.
NKT: (Trong tuần 13 ) (Kể cả thời gian phát đề).
Đề:
(Đề này có..1..trang).
I/ Trắc nghiệm:( 3,0 Điểm ).(Thời gian: 6 Phút ).Em hãy khoanh tròn câu đúng ( A,B,C,D ).
Câu 1: Cho S = 1 + 3 + 5 + x , Với xN. Để S2 thì ?
A. x là số chẳn B. x là số lẻ C. x là số tự nhiên. D. x là số tự nhiên khác 0.
Câu 2: Trong các số 2013; 2014; 2015; 2016. Số (3 ) nhưng là ?
A. 2013 B. 2014 C. 2015 D. 2016
Câu 3: Trong các số 96; 97; 98; 99.Số nguyên tố là ?
A. 96 B. 97
TRƯỜNG THCS LÊ ĐÌNH CHINH Môn kiểm tra: Số-Học 6 Tuần:13 ;Tiết:39
Ngày nộp đề: 02.11.2015 Thời gian làm bài: 45 Phút.
NKT: (Trong tuần 13 ) (Kể cả thời gian phát đề).
A/ Mục tiêu:
1/ Làm cho học sinh củng cố và khắc sâu kiến thức đã học qua.
2/ Giúp cho học sinh biết Khai thác và Mở rộng những kiến thức đã học qua.
3/ Rèn luyện cho học sinh kỉ năng nhận biết và suy luận chính xác.
4/ Rèn luyện cho học sinh kỉ năng tính toán khi vận dụng kiến thức vào bài tập thực tiển.
5/ Làm phát huy được tính tích cực hoạt động sáng tạo của học sinh trong bài làm kiểm tra 1 tiết.
B/ Hình thức: Trắc nghiệm và Tự luận.
C/ Ma trận đề:
Cấp độ
Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng
TN
TL
TN
TL
Thấp
Cao
1.Các dấu hiệu chia hết.
* Biết các dấu hiệu chia hết cho 2;3;5 và 9.
* Chứng minh một tổng chia hết cho một số (TC1)
* Số câu
* Số điểm
3
1,5
1
1,0
4
2,5
2.
*Số nguyên tố.
*Hợp số.
* ƯCLN.
* BCNN
* Thông hiểu được tập hợp các số nguyên tố ở hàng chục
* Nhận biết được: ƯCLN và BCNN.
* Dạng tìm BC thông qua tìm BCNN có đặt ẩn số x
* Số câu
* Số điểm
3
1,5
1
2,5
4
4,0
3.Thứ tự thực hiện các phép tính.
.
* Thực hiện phép tính ở dạng có hoặc không có dấu ngoặc
* Số câu
* Số điểm
2
2,0
2
2,0
4.Dạng tìm x
* Tìm xZ theo quy trình 2 bước;4 bước.
* Dạng cơ số bằng cơ số suy ra lũy thừa bằng lũy thừa.
* Số câu
* Số điểm
2
1,5
2
1,5
* Tổng số câu
* Số điểm
* %
3
1,5
15 %
3
1,5
15 %
5
6,0
60%
1
1,0
10 %
12
10.0
100%
PHÒNG GD & ĐT PHAN RANG – THÁP CHÀM KIỂM TRA 1 TIẾT NH:2015 – 2016
TRƯỜNG THCS LÊ ĐÌNH CHINH Môn kiểm tra: Số-Học 6 Tuần:13 ; Tiết:39
Ngày nộp đề: 02.11.2015 Thời gian làm bài: 45 Phút.
NKT: (Trong tuần 13 ) (Kể cả thời gian phát đề).
Đề:
(Đề này có..1..trang).
I/ Trắc nghiệm:( 3,0 Điểm ).(Thời gian: 6 Phút ).Em hãy khoanh tròn câu đúng ( A,B,C,D ).
Câu 1: Cho S = 1 + 3 + 5 + x , Với xN. Để S2 thì ?
A. x là số chẳn B. x là số lẻ C. x là số tự nhiên. D. x là số tự nhiên khác 0.
Câu 2: Trong các số 2013; 2014; 2015; 2016. Số (3 ) nhưng là ?
A. 2013 B. 2014 C. 2015 D. 2016
Câu 3: Trong các số 96; 97; 98; 99.Số nguyên tố là ?
A. 96 B. 97
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: nguyễn dũng
Dung lượng: 45,01KB|
Lượt tài: 1
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)