Luyện tập Trang 94
Chia sẻ bởi Phạm Hải Nam |
Ngày 10/10/2018 |
19
Chia sẻ tài liệu: Luyện tập Trang 94 thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
PHÒNG GD-ĐT SÓC SƠN
Trường Tiểu học Phú Cường
TOÁN LỚP 3
Tiết 92: LUYỆN TẬP
(trang 94)
**********
Phạm Hải Nam
KIỂM TRA BÀI CŨ
Toán
Luyện tập
Bài 1: Viết theo mẫu
Tám nghìn năm trăm hai mươi bảy
Chín nghìn bốn trăm sáu mươi hai
Một nghìn chín trăm năm mươi tư
Bốn nghìn bảy trăm sáu mươi lăm
Một nghìn chín trăm mười một
Năm nghìn tám trăm hai mươi mốt
8527
9462
1954
8527
8527
8527
Bài 2: Viết ( Theo mẫu )
1942
6358
4444
8781
9246
7155
một nghìn chín trăm bốn mươi hai
Chín nghìn hai trăm bốn mươi sáu
sáu nghìn ba trăm năm mươi tám.
bốn nghìn bốn trăm bốn mươi bốn.
tám nghìn bảy trăm tám mươi mốt.
bảy nghìn một trăm năm mươi lăm.
3.
Số ?
a) 8650; 8651; 8652; ………….; 8654;………..;………..
b) 3120; 3121; ………. ; ………. ; ………. ; ……….
c) 6494; 6495; ………. ; ………. ; ………. ; ……….
8653
8655
8656
3122
3123
3124
3125
6496
6497
6498
6498
4. Vẽ tia số rồi viết tiếp số tròn nghìn thích hợp vào dưới mỗi vạch của tia số:
I-------I-------I-------I-------I-------I-------I-------I-------I-------I
0
1000
2000
1000
2000
1000
4000
3000
4000
3000
2000
4000
3000
1000
2000
4000
3000
5000
6000
8000
7000
9000
CỦNG CỐ DẶN DÒ
Trường Tiểu học Phú Cường
TOÁN LỚP 3
Tiết 92: LUYỆN TẬP
(trang 94)
**********
Phạm Hải Nam
KIỂM TRA BÀI CŨ
Toán
Luyện tập
Bài 1: Viết theo mẫu
Tám nghìn năm trăm hai mươi bảy
Chín nghìn bốn trăm sáu mươi hai
Một nghìn chín trăm năm mươi tư
Bốn nghìn bảy trăm sáu mươi lăm
Một nghìn chín trăm mười một
Năm nghìn tám trăm hai mươi mốt
8527
9462
1954
8527
8527
8527
Bài 2: Viết ( Theo mẫu )
1942
6358
4444
8781
9246
7155
một nghìn chín trăm bốn mươi hai
Chín nghìn hai trăm bốn mươi sáu
sáu nghìn ba trăm năm mươi tám.
bốn nghìn bốn trăm bốn mươi bốn.
tám nghìn bảy trăm tám mươi mốt.
bảy nghìn một trăm năm mươi lăm.
3.
Số ?
a) 8650; 8651; 8652; ………….; 8654;………..;………..
b) 3120; 3121; ………. ; ………. ; ………. ; ……….
c) 6494; 6495; ………. ; ………. ; ………. ; ……….
8653
8655
8656
3122
3123
3124
3125
6496
6497
6498
6498
4. Vẽ tia số rồi viết tiếp số tròn nghìn thích hợp vào dưới mỗi vạch của tia số:
I-------I-------I-------I-------I-------I-------I-------I-------I-------I
0
1000
2000
1000
2000
1000
4000
3000
4000
3000
2000
4000
3000
1000
2000
4000
3000
5000
6000
8000
7000
9000
CỦNG CỐ DẶN DÒ
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Hải Nam
Dung lượng: 285,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)