Li thi
Chia sẻ bởi Nguyễn Duy Hiếu |
Ngày 14/10/2018 |
33
Chia sẻ tài liệu: li thi thuộc Vật lí 6
Nội dung tài liệu:
Đề Cương ôn tập
Họ và tên: Nguyễn Duy Hiếu Đề cương ôn tập
Lớp: 6b Môn: Tiếng Anh
Trường: THCS Lương Chí GV: Bình
1.Từ mới và cấu trúc:
Unit 9: The body
Unit 10: Staying healthy
Từ mới:
- Arm: cánh tay
- Black: màu đen
- Blue: màu xanh
- Body: cơ thể
- Brown: màu nâu
- Chest: ngực
- Ear: tai
- Eye: mắt
- Fat: béo
- Finger: ngón tay
- Food: thức ăn
- Full: no
- Gray: màu xám
- Green: màu xanh
- Gymnast: vận động viên thể dục
- Hair: tóc
- Hand: bàn tay
- Head: đầu
- Heavy: nặng
- Leg: cẳng chân
- Light: nhẹ
- Lips: môi
- Mouth: miệng
- Nose: mũi
- Orange: màu cam
- Oval: hình trái xoan
- Purple: màu hồng
- Red: màu đỏ
- Round: tròn
- Short: lùn
- Shouder: vai
- Strong: khỏe
- Tall: cao
- Thin: gầy
- Toe: ngón chân
- Weak: yếu
- Weight lifter: vận động viên cử tạ
- White: màu trắng
- Yellow: màu vàng
- Long hair: tóc dài
- Short hair: tóc ngắn
Từ mới:
- Apple: quả táo
- Banana: quả chuối
- Bean: hạt đậu,đỗ
- Bread: bánh mì
- Cabbage: bắp cải
- Carrot: cà-rốt
- Chiken: gà
- Coffee: cà-fee
- Cold: lạnh
- Drink: đồ uống
- Favourite: ưa thích
- Fish: cá
- Food: thức ăn
- Fruit: trái cây
- Hot: nóng
- Hungry: đói
- Iced: kem
- Juice: nước ép
- Lemonade: nước chanh
- Lettuce: rau diếp
- Like: thích
- Matter: vấn đề
- Meat: thịt
- Menu: thực đơn
- Milk: sữa
- Noodles: phở, miến, bún
- Onion: hành
- Pea: đậu đỗ
- Potato: khoai tây
- Rice: gạo
- Soda: nước ngọt
- Tea: trad
- Thirsty: khát nước
- Tired: mệt
- Tomato: cà chua
- Want: muốn
- Water: nước
Cấu trúc:
- How do / dose + S + fell?
S + be + Cảm giác
- What would + S + like
- Thin lips: môi mỏng
- Full lips: môi dày
- Big : to
- Small: nhỏ
- Old: cũ
- New: mới
- Young: trẻ
Cấu trúc:
- S + have / has + Đ2 + N
- What color + be + TTSH + N?
It / They + be + color
S + like + Đồ ăn, uống
Unit 11: What do you eat
- Apple pie: bánh nhân táo
- Bar: thỏi
- Beef: thịt bò
- Bottle: chai
- Box: hộp
- Cake: banh ngọt
- Can: có thể
- Chocolate: sô cô la
- Cooking oil: dầu ăn
- Dozen: tá
- Egg: trứng
- Fried: chiên
-Glass: cốc
- Gram: gam
- Half: nửa
- Hot dog: bánh mì kẹp xúc xích
- Ice-cream: Kem
- Kilo: cân
- Need: cần
- Packet: gói
- Sandwhich: banh san uých
- Sausage: xúc xích
- Toopaste: kem đánh răng
- Tube: tuýt
Cấu trúc:
- How much / many + N + Do / Dose + S + Want?
S + want + SL + N
- How much + be + They
ST
Unit 12: Sports and pastime
- Aerobics: thể dục nhịp điệu
- Always: thường xuyên
- Badminton: cầu lông
- Boots: đôi ủng
- Camp: trại
- Fishing:
Họ và tên: Nguyễn Duy Hiếu Đề cương ôn tập
Lớp: 6b Môn: Tiếng Anh
Trường: THCS Lương Chí GV: Bình
1.Từ mới và cấu trúc:
Unit 9: The body
Unit 10: Staying healthy
Từ mới:
- Arm: cánh tay
- Black: màu đen
- Blue: màu xanh
- Body: cơ thể
- Brown: màu nâu
- Chest: ngực
- Ear: tai
- Eye: mắt
- Fat: béo
- Finger: ngón tay
- Food: thức ăn
- Full: no
- Gray: màu xám
- Green: màu xanh
- Gymnast: vận động viên thể dục
- Hair: tóc
- Hand: bàn tay
- Head: đầu
- Heavy: nặng
- Leg: cẳng chân
- Light: nhẹ
- Lips: môi
- Mouth: miệng
- Nose: mũi
- Orange: màu cam
- Oval: hình trái xoan
- Purple: màu hồng
- Red: màu đỏ
- Round: tròn
- Short: lùn
- Shouder: vai
- Strong: khỏe
- Tall: cao
- Thin: gầy
- Toe: ngón chân
- Weak: yếu
- Weight lifter: vận động viên cử tạ
- White: màu trắng
- Yellow: màu vàng
- Long hair: tóc dài
- Short hair: tóc ngắn
Từ mới:
- Apple: quả táo
- Banana: quả chuối
- Bean: hạt đậu,đỗ
- Bread: bánh mì
- Cabbage: bắp cải
- Carrot: cà-rốt
- Chiken: gà
- Coffee: cà-fee
- Cold: lạnh
- Drink: đồ uống
- Favourite: ưa thích
- Fish: cá
- Food: thức ăn
- Fruit: trái cây
- Hot: nóng
- Hungry: đói
- Iced: kem
- Juice: nước ép
- Lemonade: nước chanh
- Lettuce: rau diếp
- Like: thích
- Matter: vấn đề
- Meat: thịt
- Menu: thực đơn
- Milk: sữa
- Noodles: phở, miến, bún
- Onion: hành
- Pea: đậu đỗ
- Potato: khoai tây
- Rice: gạo
- Soda: nước ngọt
- Tea: trad
- Thirsty: khát nước
- Tired: mệt
- Tomato: cà chua
- Want: muốn
- Water: nước
Cấu trúc:
- How do / dose + S + fell?
S + be + Cảm giác
- What would + S + like
- Thin lips: môi mỏng
- Full lips: môi dày
- Big : to
- Small: nhỏ
- Old: cũ
- New: mới
- Young: trẻ
Cấu trúc:
- S + have / has + Đ2 + N
- What color + be + TTSH + N?
It / They + be + color
S + like + Đồ ăn, uống
Unit 11: What do you eat
- Apple pie: bánh nhân táo
- Bar: thỏi
- Beef: thịt bò
- Bottle: chai
- Box: hộp
- Cake: banh ngọt
- Can: có thể
- Chocolate: sô cô la
- Cooking oil: dầu ăn
- Dozen: tá
- Egg: trứng
- Fried: chiên
-Glass: cốc
- Gram: gam
- Half: nửa
- Hot dog: bánh mì kẹp xúc xích
- Ice-cream: Kem
- Kilo: cân
- Need: cần
- Packet: gói
- Sandwhich: banh san uých
- Sausage: xúc xích
- Toopaste: kem đánh răng
- Tube: tuýt
Cấu trúc:
- How much / many + N + Do / Dose + S + Want?
S + want + SL + N
- How much + be + They
ST
Unit 12: Sports and pastime
- Aerobics: thể dục nhịp điệu
- Always: thường xuyên
- Badminton: cầu lông
- Boots: đôi ủng
- Camp: trại
- Fishing:
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Duy Hiếu
Dung lượng: 73,50KB|
Lượt tài: 3
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)