Ktra 1 tiết vật lí 6 ma trận đáp án

Chia sẻ bởi Thanh Thinh | Ngày 14/10/2018 | 79

Chia sẻ tài liệu: ktra 1 tiết vật lí 6 ma trận đáp án thuộc Vật lí 6

Nội dung tài liệu:

THIẾT LẬP MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT HỌC KỲ I
MÔN VẬT LÝ 6 (NĂM HỌC 2016 – 2017)
Bước 1:Mụcđíchcủađềkiểmtra:
a. Phạmvikiếnthức: Từtiếtthứ 01 đếnhếttiếtthứ 09 theo PPCT (saukhihọcxongbài 10: Lựckế. Phépđolực. Trọnglượngvàkhốilượng)
b. Mụcđích :
- Đốivới HS:
+ NắmdượchệthốngnhữngkiếnthứccớbảntrongnửađầuHKI vàcókhảnăngvậndụngkiếnthứcđãhọcgiảithíchmộtsốhiệntượngvàbàitập
+ Rènluyệntínhtrungthực, nghiêmtúc, cẩnthậntronghọctậpvàkhảnăngpháttriểntưduy
- ĐốivớiGv: Đánhgiáchấtlượnghọctậpcủa HS vàthunhậnsựphảnhồikiếnthứctừhọcsinhđểđiềuchỉnhphươngphápgiảngdạychophùhợp
Bước 2:Hìnhthứcđềkiểmtra :Kếthợp TNKQ vàtựluận ( 30% TNKQ, 70% TL)
Bước 3:Ma trận đề kiểm tra
1. Phần bổ trợ cho các bước thiết lập ma trận đề kiểm tra:
a.Tính trọng số nội dung kiểm tra theo khung phân phối chương trình

Nội dung

Tổng số tiết
Lí thuyết
Tỉ lệ thực dạy
Trọng số




LT
(Cấp độ 1, 2)
VD
(Cấp độ 3, 4)
LT
(Cấp độ 1, 2)
VD
(Cấp độ 3, 4)

Đo độ dài. Đo thể tích
3
3
2.1
0.9
23.3
10

Khốilượngvàlực
6
6
4.2
1.8
46.7
20

Tổng
9
9
6.3
2.7
70
30

b.Tính số câu hỏi và điểm số chủ đề kiểm tra ở các cấp độ
Nội dung (chủ đề)
Trọng số
Số lượng câu (chuẩn cần kiểm tra)
Điểm số



T.số
TN
TL


Đo độ dài. Đo thể tích (LT)
23.3
2.33 ≈ 2
1 (0.5)
Tg: 2`
1 (1)
Tg: 7`
1.5
Tg: 9`

Khối lượng và lực (LT)
46.7
4.67 ≈ 5
3 (1.5)
Tg: 6`
2 (4)
Tg: 16`
4.5
Tg: 22`

Đo độ dài. Đo thể tích (VD)
10
1
1 (0.5)
Tg: 2`

0.5
Tg: 2`

Khối lượng và lực (VD)
20
2
1 (0,5)
Tg: 2`
1 (2)
Tg: 10`
2,5
Tg: 12

Tổng
100
10
6 (3)
Tg: 12`
4 (7)
Tg: 33`
10
Tg: 45`

















MA TRẬN ĐỀ
Tênchủđề
Nhậnbiết
Thônghiểu
Vậndụng
Cộng


TNKQ
TL
TNKQ
TL
Cấpđộthấp
Cấpđộcao







TNKQ
TL
TNKQ
TL


1. Đo : độdài, thểtích
3 tiết
1. Nêuđượcmộtsốdụngcụđođộdài, đothểtích.

2. Xácđịnhđượcthểtíchcủavậtrắnkhôngthấmnướcbằngbình chia độ, bìnhtràn.
3. Xácđịnhđược GHĐ và ĐCNN củadụngcụđođộdài, đothểtích.
4. Xácđịnhđượcđộdàitrongmộtsốtìnhhuốngthôngthường.
5. Nêuđượcmộtsốdụngcụđođộdài,đothểtíchvới GHĐ và ĐCNN củachúng.



Sốcâuhỏi
1 (2`)
C1.1


1 (2`)
C2.2


1(6`)
C4.7


3

Sốđiểm
0.5

0.5


1


2 (20%)

2. Tìmhiểuvềkhốilượngvàlực
6 tiết
6.Nêuđượckhốilượngcủamộtvậtchobiếtlượngchấttạonênvật.
7. NêuđượctrọnglựclàlựchútcủaTráiĐấttácdụnglênvật.TrọnglựccóphươngthẳngđứngvàcóchiềuhướngvềphíaTráiĐất.
8. Nêuđượcđơnvịđolực.
9. Nhậnbiếtđượclựcđànhồilàlựccủavậtbịbiếndạngtácdụnglênvậtlàmnóbiếndạng.
10. Nêuđượcvídụvềtácdụngđẩy, kéocủalực.
11. Nêuđượcvídụvềmộtsốlực.
12.Sosánhđượcđộmạnh, yếucủalựcdựavàotácdụnglàmbiếndạngnhiều hay ít.

13. Nêuđượcvídụvềtácdụngcủalựclàmvậtbịbiếndạnghoặcbiếnđổichuyểnđộngcủavật.
14. Nêuđượcvídụvềvậtđứngyêndướitácdụngcủahailựccânbằngvàchỉrađượcphương, chiều, độmạnhyếucủahailựcđó.

15. Vậndụngđượccôngthức P = 10m.
16. Đođượckhốilượngbằngcân.
17. Đođượclựcbằnglựckế.



Sốcâuhỏi
3(6`)
C6.5
C8.3
C9.6
1(9’)

C7.9
1 (2`)
C10.4

1(9’)

C10.8





1(9’)
C10.10

7

Sốđiểm
1,5
2
0.5
2



2
8 (80%)

TS câuhỏi
5(17`)
3(13`)
2 (15`)
10 (45`)

TS điểm
4
3
3
10,0 (100%)



Trường THCS
Lớp :…………KIỂM TRA 1 TIẾT HỌC KÌ I (2016-2017)
Họ và tên : ……………………. Môn: Vật lí 6 (ĐỀ 1)
Điểm


Lờiphêcủagiáoviên

Duyệtcủatổ






I. TRẮC NGHIỆM (3đ) :Chọn đáp án đúng sau đó điền
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Thanh Thinh
Dung lượng: 40,35KB| Lượt tài: 4
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)