KT1 tiết HKI
Chia sẻ bởi Phạm Hưng Tình |
Ngày 14/10/2018 |
48
Chia sẻ tài liệu: KT1 tiết HKI thuộc Vật lí 6
Nội dung tài liệu:
BẢNG TRỌNG SỐ
Nội dung
Tổng số
tiết
Lí
thuyết
Tỉ lệ thực dạy
Trọng số
LT
VD
LT
VD
(Cấp độ 1, 2)
(Cấp độ 3, 4)
(Cấp độ 1, 2)
(Cấp độ 3, 4)
Đo độ dài. Đo thể tích
3
3
2.1
0.9
30.0
12.9
Khối lượng và lực
4
4
2.8
1.2
40.0
17.1
0
0
0.0
0.0
0
0
0.0
0.0
Tổng
7
7
4.9
2.1
70.0
30.0
Tính số câu và điểm số của đề ở các cấp độ
Nội dung (chủ đề)
Trọng số
Số lượng câu
(chuẩn cần kiểm tra)
Điểm số
T.số
TN
TL
TN
TL
Cộng
LT: -Đo độ dài. Đo thể tích
30.0
5
3
1
0.75
2
2.75
- Khối lượng và lực
40.0
6
5
2
1.25
2.75
4.00
VD: - Đo độ dài. Đo thể tích
12.9
2
2
0.5
1
1. 5
-Khối lượng và lực
17.1
3
2
1
0.5
1.25
1.75
Tổng số
100
16
12
4
3
7
10.00
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT HKI NĂM HỌC 2015 - 2016
MÔN: VẬT LÍ . LỚP 6
Cấp độ
Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng
Cấp độ thấp
Cấp độ cao
Đo độ dài. Đo thể tích
C1. đơn vị đo độ dài
C 2. Giới hạn đo của bình chia độ
TL1.Dụng cụ đo độ dài. Giới hạn đo và độ chia nhỏ nhất của thước.
C3. Ghi kết quả đo
C4. đo thể tích vật rắn không thấm nước
C5. Chọn bình chia độ phù hợp để đo thể tích chất lỏng
Số câu
2 KQ
1TL
2KQ
TL
1KQ
TL
KQ
TL
5 KQ
1TL
Số điểm
0.5
2
0.5
0.75
0.25
4.25
Khối lượng . Lực
C6. Đơn vị đo khối lượng
C7. Đơn vị đo lực.
C8. Hai lực cân bằng
C9. Lực đẩy.
C10. Kết quả tác dụng lực.
TL 2. Kết quả tác dụng của lực.
TL3. Hai lực cân bằng.
C11.Tính khối lượng khi biết trọng lượng.
TL4. a) Các loại lực tác dụng lên 1 vật, phương và chiều của lực
C12. Đo khối lượng.
TL 4. b) Kết quả tác dụng lực
Số câu
2KQ
TL
3KQ
2 TL
1 KQ
1/2TL
1KQ
1/2TL
KQ 7
TL 3
Số điểm
0.5
0,75
2
0.25
0.5
0.25
1.75
5.75
Tổng số câu
KQ 4
1/2TL
KQ 5
2TL
2 KQ
1/2TL
1/2TL
Tổng số điểm
1
2
1.25
2.75
0.5
0.5
0.25
1.75
Tổng cộng
Điểm
Tỉ lệ
Điểm
Tỉ lệ
Điểm
Tỉ lệ
Điểm
Tỉ lệ
3
30%
4
40%
1
10%
2
20%
10
KIỂM
Nội dung
Tổng số
tiết
Lí
thuyết
Tỉ lệ thực dạy
Trọng số
LT
VD
LT
VD
(Cấp độ 1, 2)
(Cấp độ 3, 4)
(Cấp độ 1, 2)
(Cấp độ 3, 4)
Đo độ dài. Đo thể tích
3
3
2.1
0.9
30.0
12.9
Khối lượng và lực
4
4
2.8
1.2
40.0
17.1
0
0
0.0
0.0
0
0
0.0
0.0
Tổng
7
7
4.9
2.1
70.0
30.0
Tính số câu và điểm số của đề ở các cấp độ
Nội dung (chủ đề)
Trọng số
Số lượng câu
(chuẩn cần kiểm tra)
Điểm số
T.số
TN
TL
TN
TL
Cộng
LT: -Đo độ dài. Đo thể tích
30.0
5
3
1
0.75
2
2.75
- Khối lượng và lực
40.0
6
5
2
1.25
2.75
4.00
VD: - Đo độ dài. Đo thể tích
12.9
2
2
0.5
1
1. 5
-Khối lượng và lực
17.1
3
2
1
0.5
1.25
1.75
Tổng số
100
16
12
4
3
7
10.00
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT HKI NĂM HỌC 2015 - 2016
MÔN: VẬT LÍ . LỚP 6
Cấp độ
Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng
Cấp độ thấp
Cấp độ cao
Đo độ dài. Đo thể tích
C1. đơn vị đo độ dài
C 2. Giới hạn đo của bình chia độ
TL1.Dụng cụ đo độ dài. Giới hạn đo và độ chia nhỏ nhất của thước.
C3. Ghi kết quả đo
C4. đo thể tích vật rắn không thấm nước
C5. Chọn bình chia độ phù hợp để đo thể tích chất lỏng
Số câu
2 KQ
1TL
2KQ
TL
1KQ
TL
KQ
TL
5 KQ
1TL
Số điểm
0.5
2
0.5
0.75
0.25
4.25
Khối lượng . Lực
C6. Đơn vị đo khối lượng
C7. Đơn vị đo lực.
C8. Hai lực cân bằng
C9. Lực đẩy.
C10. Kết quả tác dụng lực.
TL 2. Kết quả tác dụng của lực.
TL3. Hai lực cân bằng.
C11.Tính khối lượng khi biết trọng lượng.
TL4. a) Các loại lực tác dụng lên 1 vật, phương và chiều của lực
C12. Đo khối lượng.
TL 4. b) Kết quả tác dụng lực
Số câu
2KQ
TL
3KQ
2 TL
1 KQ
1/2TL
1KQ
1/2TL
KQ 7
TL 3
Số điểm
0.5
0,75
2
0.25
0.5
0.25
1.75
5.75
Tổng số câu
KQ 4
1/2TL
KQ 5
2TL
2 KQ
1/2TL
1/2TL
Tổng số điểm
1
2
1.25
2.75
0.5
0.5
0.25
1.75
Tổng cộng
Điểm
Tỉ lệ
Điểm
Tỉ lệ
Điểm
Tỉ lệ
Điểm
Tỉ lệ
3
30%
4
40%
1
10%
2
20%
10
KIỂM
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Hưng Tình
Dung lượng: 171,00KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)