KT T7 mã B
Chia sẻ bởi Phạm Hòng Khanh |
Ngày 12/10/2018 |
52
Chia sẻ tài liệu: KT T7 mã B thuộc Đại số 7
Nội dung tài liệu:
PHÒNG GD&ĐT KINH MÔN
TRƯỜNG THCS TÂN DÂN
ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG I
MÔN ĐẠI SỐ 7 (Tiết 22 theo PPCT)
Năm học: 2014 – 2015
Tên Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng
Cấp độ thấp
Cấp độ cao
TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL
Tập hợp Q các số hữu tỉ
Biết tìm kết quả lũy thừa
Thực hiện các phép tính trong Q
V/d LT tính GTBT; tìm x trong GTTĐ
Số câu hỏi
Số điểm
Tỉ lệ điểm
1(4)
0,5
5%
3(3.a,b,c)
1,5
15%
2(3.d;4a)
1,5
15%
6
3,5
35%
Tỉ lệ thức
Hiểu cách lập TLT, tìm x trong TLT
Vận dụng t/c TLT tìmx,y.
Số câu hỏi
Số điểm
Tỉ lệ điểm
2(2;6)
1,0
10%
1(4.b)
1,5
15%
3
2,5
25%
Số thập phân hữu hạn, vô hạn. Làm tròn số
Biết cách làm tròn số
Hiểu được cách x/đ STP
Số câu hỏi
Số điểm
Tỉ lệ điểm
1(2)
1,0
10%
1(5)
0,5
5%
2
1,5
27,5%
Tập hợp số thực R và căn bậc hai
Nhận biết các các tập hợp
Hiểu khái niệm , tìm x
Số câu hỏi
Số điểm
Tỉ lệ điểm
1(1)
1,5
15%
2(1;3)
1,0
10%
3
2,5
25%
Tổng số câu
Tổng sốđiểm
Tỉ lệ điểm
1
0,5
5%
2
2,5
25%
5
2,5
25%
3
1,5
15%
2
1,5
25%
1
1,5
5%
14
10
100%
I. TRẮC NGHIỆM: ( 3 điểm )
Khoanh tròn chữ cái trước câu trả lời đúng nhất:
Câu 1: Biết , giá trị của x bằng:
a. 1,1 b. 1,21 c. 11
Câu 2: Cho , giá trị của x bằng
a. -2 b. 3 c. -3
Câu 3: Kết quả của bằng:
a. 4 b. 7 c. 9
Câu 4: Kết quả của phép tính 23.25 bằng:
a. 28 b. 48 c. 215
Câu 5: Trong các số sau, số nào là số thập phân vô hạn tuần hoàn?
a. b. c.
Câu 6. Đâu là tỉ lệ thức đúng lập từ đẳng thức 5.12 = 6.10 ?
a. b. c.
II. TỰ LUẬN (7 điểm)
Bài 1. ( 1,5đ ) Điền các kí hiệu thích hợp vào ô trống:
-2 1
0,( 1 )
Bài 2. ( 1,0đ ) Làm tròn các số sau đến chữ số thập phân thứ hai:
7,933 ................... ; 48,1564 .................. ; 60,999 .................. ; ..................
Bài 3. ( 2,0đ ) Tính giá trị các biểu thức sau:
a) b) . c) d)
Bài 4. ( 2,5đ ) Tìm x, y biết.
a) b) và 3.x – 2.y = 36
HƯỚNG DẪN CHẤM ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG I
NỘI DUNG
ĐIỂM
I/ Trắc nghiệm
1 – b ; 2 – c; 3 – b; 4 – a; 5 – b; 6 - c
Mỗi câu 0,5
II/ Tự luận
Bài 1:
Điền kí hiệu thích
TRƯỜNG THCS TÂN DÂN
ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG I
MÔN ĐẠI SỐ 7 (Tiết 22 theo PPCT)
Năm học: 2014 – 2015
Tên Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng
Cấp độ thấp
Cấp độ cao
TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL
Tập hợp Q các số hữu tỉ
Biết tìm kết quả lũy thừa
Thực hiện các phép tính trong Q
V/d LT tính GTBT; tìm x trong GTTĐ
Số câu hỏi
Số điểm
Tỉ lệ điểm
1(4)
0,5
5%
3(3.a,b,c)
1,5
15%
2(3.d;4a)
1,5
15%
6
3,5
35%
Tỉ lệ thức
Hiểu cách lập TLT, tìm x trong TLT
Vận dụng t/c TLT tìmx,y.
Số câu hỏi
Số điểm
Tỉ lệ điểm
2(2;6)
1,0
10%
1(4.b)
1,5
15%
3
2,5
25%
Số thập phân hữu hạn, vô hạn. Làm tròn số
Biết cách làm tròn số
Hiểu được cách x/đ STP
Số câu hỏi
Số điểm
Tỉ lệ điểm
1(2)
1,0
10%
1(5)
0,5
5%
2
1,5
27,5%
Tập hợp số thực R và căn bậc hai
Nhận biết các các tập hợp
Hiểu khái niệm , tìm x
Số câu hỏi
Số điểm
Tỉ lệ điểm
1(1)
1,5
15%
2(1;3)
1,0
10%
3
2,5
25%
Tổng số câu
Tổng sốđiểm
Tỉ lệ điểm
1
0,5
5%
2
2,5
25%
5
2,5
25%
3
1,5
15%
2
1,5
25%
1
1,5
5%
14
10
100%
I. TRẮC NGHIỆM: ( 3 điểm )
Khoanh tròn chữ cái trước câu trả lời đúng nhất:
Câu 1: Biết , giá trị của x bằng:
a. 1,1 b. 1,21 c. 11
Câu 2: Cho , giá trị của x bằng
a. -2 b. 3 c. -3
Câu 3: Kết quả của bằng:
a. 4 b. 7 c. 9
Câu 4: Kết quả của phép tính 23.25 bằng:
a. 28 b. 48 c. 215
Câu 5: Trong các số sau, số nào là số thập phân vô hạn tuần hoàn?
a. b. c.
Câu 6. Đâu là tỉ lệ thức đúng lập từ đẳng thức 5.12 = 6.10 ?
a. b. c.
II. TỰ LUẬN (7 điểm)
Bài 1. ( 1,5đ ) Điền các kí hiệu thích hợp vào ô trống:
-2 1
0,( 1 )
Bài 2. ( 1,0đ ) Làm tròn các số sau đến chữ số thập phân thứ hai:
7,933 ................... ; 48,1564 .................. ; 60,999 .................. ; ..................
Bài 3. ( 2,0đ ) Tính giá trị các biểu thức sau:
a) b) . c) d)
Bài 4. ( 2,5đ ) Tìm x, y biết.
a) b) và 3.x – 2.y = 36
HƯỚNG DẪN CHẤM ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG I
NỘI DUNG
ĐIỂM
I/ Trắc nghiệm
1 – b ; 2 – c; 3 – b; 4 – a; 5 – b; 6 - c
Mỗi câu 0,5
II/ Tự luận
Bài 1:
Điền kí hiệu thích
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Hòng Khanh
Dung lượng: 261,50KB|
Lượt tài: 3
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)