KT DAI SO 7 C IV
Chia sẻ bởi Bùi Hải Yến |
Ngày 12/10/2018 |
49
Chia sẻ tài liệu: KT DAI SO 7 C IV thuộc Đại số 7
Nội dung tài liệu:
ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 7
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA
Mức độ
Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cấp độ thấp
Vận dụng
Cấp độ cao
Tổng
TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL
1. Khái niệm về biểu thức đại số, Giá trị của một biểu thức đại số
Viết được biểu thức đại số trong trường hợp đơn giản, tính giá trị của biểu thức
Số câu:
Số điểm:
Tỉ lệ:
1
0,25
2,5%
1
0,25
2,5%
2. Đơn thức
Nhận biết được các đơn thức, đơn thức đồng dạng
Biết thu gọn đơn thức, bậc của đơn thức, cộng trừ đơn thức đồng dạng
Số câu:
Số điểm:
Tỉ lệ:
4
1
10%
1
1
10%
3
0,75
7,5%
1
1
10%
9
3,75
37,5%
3. Đa thức
Tìm được bậc của đa thức, hệ số cao nhất, hệ số tự do của đa thức
biết sắp xếp đa thức
Biết cách cộng (trừ) đa thức, đa thức một biến, sắp xếp đa thức một biến theo lũy thừa tăng(giảm) dần của biến
Số câu:
Số điểm:
Tỉ lệ:
6
1,5
15%
2
2
20%
8
3,5
35%
4. Nghiệm của đa thức một biến
Tìm được nghiệm của đa thức một biến
Tìm được nghiệm của đa thức một biến
Số câu:
Số điểm:
Tỉ lệ:
2
0,5
5%
1
1
10%
1
1
10%
4
2,5
25%
Số câu:
Số điểm:
Tỉ lệ: 100%
4
1
10%
1
1
10%
12
3
30%
2
2
20%
2
2
20%
1
1
10%
22
10
100%
II. ĐỀ BÀI
TRƯỜNG THCS KIỂM TRA CHƯƠNG IV ĐẠI SỐ 7
HỌ VÀ TÊN:....................... Thời gian 45 phút ( không kể thời gian giao đề)
LỚP 7....
ĐIỂM
LỜI PHÊ CỦA GIÁO VIÊN
ĐỀ 1
PHẦN TRẮC NGHIỆM: (3.0 điểm)
Hãy chọn một chữ cái đứng trước câu trả lời đúng nhất ghi vào giấy bài làm
Câu 1. Trong các biểu thức sau, biểu thức nào là đơn thức?
A. - xy B. 3 – 2y C. 5(x – y) D. x + 1
Câu 2. Đơn thức nào không có bậc ?
A. 0 B. 1 C. 3x D. x
Câu 3. Kết quả của phép tính 2xy.(-5)xy3 là:
A. – 10 x2y3 B. – 10 x2y4 C. – 10 xy4 D. – 10 xy3
Câu 4. Trong các đơn thức sau, đơn thức nào đồng dạng với đơn thức – 3xyz2
A. – 3xyz3 B. – 3xyz C. 3xyz D. xyz2
Câu 5. Bậc của đa thức M = x2y5 – xy4 + y6 + 8
A. 5 B. 6 C. 7 D. 8
Câu 6. Giá trị của biểu thức 5x – 1 tại x = 0 l là :
A. – 1 B. 1 C. 4 D. 6
Câu 7. Hệ số cao nhất của đa thức N(x) = - x4 + 3x + 5 là ……
A. – 1 B. 1 C. 3 D. 5
Câu 8. x + y – (x – y) = ………?
A. 2x + 2y B. 2x C. 2y D. 2x – 2y
Câu 9. Trong các số sau, số nào là nghiệm của đa thức x2 – 4 ?
A. – 4 B. 4 C. 2 D. 16
Câu 10. 2x2y – 5x2y = ........
A. 7x2y B. 3x2y C. - 3x2y D. - 7x2y
Câu 11. Hạng tử tự do của K(x) = x5 – 4x3 + 2 là .........
A. 5 B. – 4 C. 3 D. 2
Câu 12. Bậc của đa thức R(x) = 3x4 +
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA
Mức độ
Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cấp độ thấp
Vận dụng
Cấp độ cao
Tổng
TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL
1. Khái niệm về biểu thức đại số, Giá trị của một biểu thức đại số
Viết được biểu thức đại số trong trường hợp đơn giản, tính giá trị của biểu thức
Số câu:
Số điểm:
Tỉ lệ:
1
0,25
2,5%
1
0,25
2,5%
2. Đơn thức
Nhận biết được các đơn thức, đơn thức đồng dạng
Biết thu gọn đơn thức, bậc của đơn thức, cộng trừ đơn thức đồng dạng
Số câu:
Số điểm:
Tỉ lệ:
4
1
10%
1
1
10%
3
0,75
7,5%
1
1
10%
9
3,75
37,5%
3. Đa thức
Tìm được bậc của đa thức, hệ số cao nhất, hệ số tự do của đa thức
biết sắp xếp đa thức
Biết cách cộng (trừ) đa thức, đa thức một biến, sắp xếp đa thức một biến theo lũy thừa tăng(giảm) dần của biến
Số câu:
Số điểm:
Tỉ lệ:
6
1,5
15%
2
2
20%
8
3,5
35%
4. Nghiệm của đa thức một biến
Tìm được nghiệm của đa thức một biến
Tìm được nghiệm của đa thức một biến
Số câu:
Số điểm:
Tỉ lệ:
2
0,5
5%
1
1
10%
1
1
10%
4
2,5
25%
Số câu:
Số điểm:
Tỉ lệ: 100%
4
1
10%
1
1
10%
12
3
30%
2
2
20%
2
2
20%
1
1
10%
22
10
100%
II. ĐỀ BÀI
TRƯỜNG THCS KIỂM TRA CHƯƠNG IV ĐẠI SỐ 7
HỌ VÀ TÊN:....................... Thời gian 45 phút ( không kể thời gian giao đề)
LỚP 7....
ĐIỂM
LỜI PHÊ CỦA GIÁO VIÊN
ĐỀ 1
PHẦN TRẮC NGHIỆM: (3.0 điểm)
Hãy chọn một chữ cái đứng trước câu trả lời đúng nhất ghi vào giấy bài làm
Câu 1. Trong các biểu thức sau, biểu thức nào là đơn thức?
A. - xy B. 3 – 2y C. 5(x – y) D. x + 1
Câu 2. Đơn thức nào không có bậc ?
A. 0 B. 1 C. 3x D. x
Câu 3. Kết quả của phép tính 2xy.(-5)xy3 là:
A. – 10 x2y3 B. – 10 x2y4 C. – 10 xy4 D. – 10 xy3
Câu 4. Trong các đơn thức sau, đơn thức nào đồng dạng với đơn thức – 3xyz2
A. – 3xyz3 B. – 3xyz C. 3xyz D. xyz2
Câu 5. Bậc của đa thức M = x2y5 – xy4 + y6 + 8
A. 5 B. 6 C. 7 D. 8
Câu 6. Giá trị của biểu thức 5x – 1 tại x = 0 l là :
A. – 1 B. 1 C. 4 D. 6
Câu 7. Hệ số cao nhất của đa thức N(x) = - x4 + 3x + 5 là ……
A. – 1 B. 1 C. 3 D. 5
Câu 8. x + y – (x – y) = ………?
A. 2x + 2y B. 2x C. 2y D. 2x – 2y
Câu 9. Trong các số sau, số nào là nghiệm của đa thức x2 – 4 ?
A. – 4 B. 4 C. 2 D. 16
Câu 10. 2x2y – 5x2y = ........
A. 7x2y B. 3x2y C. - 3x2y D. - 7x2y
Câu 11. Hạng tử tự do của K(x) = x5 – 4x3 + 2 là .........
A. 5 B. – 4 C. 3 D. 2
Câu 12. Bậc của đa thức R(x) = 3x4 +
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Bùi Hải Yến
Dung lượng: 222,00KB|
Lượt tài: 2
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)