KQ THI IJSO ĐÃ XẾP GIẢI

Chia sẻ bởi Trần Văn Việt | Ngày 15/10/2018 | 49

Chia sẻ tài liệu: KQ THI IJSO ĐÃ XẾP GIẢI thuộc Sinh học 9

Nội dung tài liệu:

PHÒNG GD&ĐT THANH OAI DANH SÁCH HỌC SINH ĐĂNG KÍ DỰ THI KHOA HỌC TRẺ CẤP HUYỆN
Năm học 2015 - 2016

TT SBD "Họ, tên đệm" Tên Ngày sinh Khối Lớp "Trường
THCS" GV dạy bồi dưỡng Điểm Điểm Điểm Tổng Xếp Dự thi
Môn Vật lý Môn Hóa học Môn Sinh học Vật lý Hóa học Sinh học điểm giải cấp TP
1 18 Lê Hữu Đức 30/07/2001 9 A1 Phương Trung Nguyễn Thế Anh Hà Thị Nhung Lê Phương Thảo 17 16.5 14 47.5 Nhất x
2 28 Nguyễn Thị Hậu 03/09/2001 9 A Cao Viên Lê Mạnh Hùng Phan Thị Huyền Nguyễn Thị Uyên 17 17.5 10 44.5 Nhì x
3 16 Nguyễn Hoàng Đăng 04/07/2001 9 A1 Nguyễn Trực - TT Kim Bài Nguyễn Duy Hiếu Lê Thị Thanh Tân Nguyễn Thị Mai 16.5 13 14 43.5 Nhì x
4 93 Lê Thị Trâm 12/8/2001 9 A1 Phương Trung Nguyễn Thế Anh Hà Thị Nhung Lê Phương Thảo 17.5 17.75 7.5 42.75 Ba x
5 2 Đỗ Mai Anh 02/04/2001 9 A1 Nguyễn Trực - TT Kim Bài Nguyễn Duy Hiếu Lê Thị Thanh Tân Nguyễn Thị Mai 13 13.5 16 42.5 Ba x
6 25 Nguyễn Thu Hằng 09/05/2001 9 A1 Nguyễn Trực - TT Kim Bài Nguyễn Duy Hiếu Lê Thị Thanh Tân Nguyễn Thị Mai 12 15 15.5 42.5 Ba x
7 27 Lê Ngọc Hân 24/11/2001 9 A1 Nguyễn Trực - TT Kim Bài Nguyễn Duy Hiếu Lê Thị Thanh Tân Nguyễn Thị Mai 17 17.5 8 42.5 Ba x
8 19 Nguyễn Tiến Đức 24/08/2001 9 A1 Nguyễn Trực - TT Kim Bài Nguyễn Duy Hiếu Lê Thị Thanh Tân Nguyễn Thị Mai 11.5 16 14 41.5 KK x
9 63 Nguyễn Thành Nam 21/11/2001 9 A Thanh Thuỳ Tạ Đăng Khoa Nguyễn Thị Mơ Phan Thị Hoa 17 14 10.5 41.5 KK x
10 90 Nguyễn Thị Thu Trang 26/05/2001 9 A1 Phương Trung Nguyễn Thế Anh Hà Thị Nhung Lê Phương Thảo 18.5 16 7 41.5 KK x
11 58 Mai Thị My 4/6/2001 9 A1 Phương Trung Nguyễn Thế Anh Hà Thị Nhung Lê Phương Thảo 16.5 17 7 40.5 KK x
12 4 Nguyễn Hải Anh 20/01/2001 9 A1 Nguyễn Trực - TT Kim Bài Nguyễn Duy Hiếu Lê Thị Thanh Tân Nguyễn Thị Mai 10.5 17 12.5 40 KK x
13 7 Nguyễn Thị Hải Anh 9/13/2001 9 A Bình Minh Nguyễn Thị Duyên Nguyễn Thị Hiên Nguyễn Thị Hiên 10 16.5 13 39.5 KK x
14 20 Lương Trường Giang 16/10/2001 9 C Dân Hòa Nguyễn Mã Lực Lê Thị Tuyết Nguyễn Văn Bình 10 18.5 11 39.5 KK x
15 64 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 12/7/2001 9 A1 Phương Trung Nguyễn Thế Anh Hà Thị Nhung Lê Phương Thảo 13.5 15 11 39.5 KK x
16 6 Nguyễn Quỳnh Anh 17/01/2001 9 A1 Thanh Cao Nguyễn Bá Hưng Lê Thị Minh Nguyệt Nguyễn Thị Thơm 7 17.5 14.5 39 KK x
17 21 Lê Thu Hà 9/2/2001 9 A1 Phương Trung Nguyễn Thế Anh Hà Thị Nhung Lê Phương Thảo 19 13.5 6.5 39 KK x
18 23 Nguyễn Chí Hải 17/01/2001 9 A1 Nguyễn Trực - TT Kim Bài Nguyễn Duy Hiếu Lê Thị Thanh Tân Nguyễn Thị Mai 8 15.5 15 38.5 KK x
19 15 Lê Tuấn Đạt 6/11/2001 9 A1 Phương Trung Nguyễn Thế Anh Hà Thị Nhung Lê Phương Thảo 16.5 14.5 7 38 KK x
20 26 Vũ Thị Hằng 4/1/2001 9 A Tân Ước Dương Hiền Phương Nguyễn Thị Hà Thu Nguyễn Thị Thu 10 15.5 12.5 38 KK x
21 51 Phạm Thành Long 1/19/2001 9 A1 Phương Trung Nguyễn Thế Anh Hà Thị Nhung Lê Phương Thảo 16.5 13 8.5 38 KK
22 17 Nghiêm Phú Điền 28/09/2001 9 C Dân Hòa Nguyễn Mã Lực Lê Thị Tuyết Nguyễn Văn Bình 10.5 15 12 37.5 KK
23 61 Đỗ Trọng Nam 02/02/2001 9 A1 Thanh Cao Nguyễn Bá Hưng Lê Thị Minh Nguyệt Nguyễn Thị Thơm 8 15.5 14 37.5 KK
24 74 Lê Bá Toàn 29/09/2001 9 A1 Thanh Cao Nguyễn Bá Hưng Lê Thị Minh Nguyệt Nguyễn Thị Thơm 6 16.5 15 37.5 KK
25 92 Lê Thị Trâm 26/03/2001 9 A1 Phương Trung Nguyễn Thế Anh Hà Thị Nhung Lê Phương Thảo 16.5 14.5 6.5 37.5 KK
26 10 Lê Đức Chí 11/06/2001 9 C Dân Hòa Nguyễn Mã Lực Lê Thị Tuyết Nguyễn Văn Bình 10 15 12 37 KK
27 24 Lê Công Hào 2/14/2001 9 B Cự Khê Nguyễn Thị Hảo Lê Thị Hoài Nguyễn Thị Phượng 11.5 15 10.5 37 KK
28 13 Nguyễn Thùy Dương 12/07/2001 9 A1 Nguyễn Trực - TT Kim Bài Nguyễn Duy Hiếu Lê Thị Thanh Tân Nguyễn Thị Mai 11 13.5 11.5 36 KK
29 78 Trần Văn Tú 28/10/2001 9 A1 Phương Trung Nguyễn Thế Anh Hà Thị Nhung Lê Phương Thảo 17.5 11.5 7 36 KK
30 87 Đỗ Thị Thủy 16/02/2001 9 B Cao Viên Lê Mạnh Hùng Phan Thị Huyền Nguyễn Thị Lữ 12 13.5 10 35.5 KK
31 43 Phạm Văn Lạc 17/02/2001 9 A1 Nguyễn Trực - TT Kim Bài Nguyễn Duy Hiếu Lê Thị Thanh Tân Nguyễn Thị Mai 7 16 12 35 KK
32 44 Lê Thị Hương Lan 27/08/2001 9 A1 Phương Trung Nguyễn Thế Anh Hà Thị Nhung Lê Phương Thảo 17.5 10 7.5 35 KK
33 82 Nguyễn Đình Thành 2/2/2001 9 A Hồng Dương Nguyễn Xuân Học Nguyễn Thị Liên Nguyễn Thị Liên 10 12.25 12.5 34.75 KK
34 3 Lê Thị Anh 10/7/2001 9 A Cao Dương Phạm Văn Minh Phạm Thị Duyên Nguyễn Văn Ninh 6 17 11.5 34.5 KK
35 69 Tạ Duy Phương 16/11/2001 9 A Mỹ Hưng Nguyễn Thị Đức Hoài Phạm Thị Tuyết Nguyễn Thị Thủy 8.5 15 11 34.5 KK
36 40 Nguyễn Văn Khải 19/10/2001 9 A1 Nguyễn Trực - TT Kim Bài Nguyễn Duy Hiếu Lê Thị Thanh Tân Nguyễn Thị Mai 11 16.5 6.5 34 KK
37 91 Phạm Huyền Trang 9/18/2001 9 A Bình Minh Nguyễn Thị Duyên Nguyễn Thị Hiên Nguyễn Thị Hiên 10 16.5 7.5 34 KK
38 95 Nguyễn Xuân Trí 7/13/2001 9 A Hồng Dương Nguyễn Xuân Học Nguyễn Thị Liên Nguyễn Thị Liên 13.5 12 8 33.5 KK
39 32 Bùi Đức Hùng 09/02/2001 9 A Cao Viên Lê Mạnh Hùng Phan Thị Huyền Nguyễn Thị Uyên 7 15 11 33 KK
40 73 Phạm Thị Như Quỳnh 7/15/2001 9 A Bình Minh Nguyễn Thị Duyên Nguyễn Thị Hiên Nguyễn Th
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trần Văn Việt
Dung lượng: 183,50KB| Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)