Kiến thức cơ bản hóa 8

Chia sẻ bởi nguyễn ngọc tuấn | Ngày 17/10/2018 | 73

Chia sẻ tài liệu: kiến thức cơ bản hóa 8 thuộc Hóa học 8

Nội dung tài liệu:

BÀI CA NGUYÊN TỬ KHỐI Anh hydro là một (1)
Mười hai (12) là carbon
Nitro mười bốn (14) tròn
Oxi mỏi mòn mười sáu (16)
Natri hay láu táu
Nhảy tót lên hai ba (23)
Khiến Magie gần nhà
Ngậm ngùi đành hai bốn (24)
Hai bảy (27) Nhôm la lớn
Lưu huỳnh giành ba hai (32)
Khác người thật là tài
Clo ba lăm rưỡi (35,5)
Kali thích ba chín (39)
Canxi tiếp bốn mươi (40)
Năm lăm (55) mangan cười
Sắt đây rồi năm sáu (56)
Sáu tư (64) Đồng nổi cáu
Bởi kém Kẽm sáu lăm (65)
Tám mươi (80) Brom nằm
Xa bạc trăm lẻ tám (108)
Bari lòng buồn chán
Một ba bảy (137) ích chi
Kém người ta còn gì
Hai lẻ bảy (207) bác Chì
Thủy ngân hai lẻ một (201)...
(Sưu tầm)
BÀI CA HOÁ TRỊ
Hoá về chị chẳng cho về. Chị nắm vạt áo chị đề bài thơ
Kali (K), iốt (I), hidrô (H), Natri (Na) với bạc (Ag), Clo (Cl) một loài
Là hoá trị I em ơi nhớ ghi cho kỹ khỏi hoài phân vân.
Magiê (Mg), kẽm (Zn) với thuỷ ngân (Hg) Ôxi (O), đồng(Cu), thiếc (Sn) thêm phần bari (Ba).
Cuối cùng thêm chữ canxi (Ca). Hoá trị II nhớ có gì khó khăn !
Này nhôm (Al) hoá trị III lần. In sâu trí nhớ khi cần có ngay
Cacbon (C), silic(Si) này đây. Có hoá trị IV không ngày nào quên
Sắt (Fe) kia lắm lúc hay phiền II, III ta phải nhớ liền nhau thôi
Nitơ (N) rắc rối nhất đời I , II , III , IV khi thời lên V
Lưu huỳnh ( S) lắm lúc chơi khăm. Xuống II lên IV khi thì VI luôn
Phốt pho (P) nói đến không dư. Có ai hỏi đến,thì ừ rằng V
Em ơi cố gắng học chăm. Bài ca hoá trị suốt năm cần dùng. (Sưu tầm)
BẢNG 1 – BẢNG TÍNH TAN CỦA MỘT SỐ AXIT – BAZO - MUỐI
Nhóm hiđrôxit
và gốc axit
Hóa trị
Tên nhóm
Hiđro và các kim loại




I
I
I
I
II
II
II
II
II
II
II
II
III
III




H
K
Na
Ag
Mg
Ca
Ba
Zn
Hg
Pb
Cu
Fe
Fe
Alignment

OH-
I


T
T
-
K
I
T
K
-
K
K
K
K
K

Cl-
I
Clorua
T/B
T
T
K
T
T
T
T
T
I
T
T
T
T

NO3-
I
Nitrat
T/B
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T

CH3COO-
I
Axetat
T/B
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
T
-
I

S2-
II
Sunfua
T/B
T
T
K
-
T
T
K
K
K
K
K
K
-

SO32-
II
Sunfit
T/B
T
T
K
K
K
K
K
K
K
K
K
-
-

SO42-
II
Sunfat
T/KB
T
T
I
T
I
K
T
-
K
T
T
T
T

CO32-
II
Cacbonat
T/B
T
T
K
K
K
K
K
-
K
K
K
-
-

SiO32-
II
Silicat
T/KB
T
T
-
K
K
K
K
-
K
-
K
K
K

PO43-
III
Photphat
T/KB
T
T
K
K
K
K
K
K
K
K
K
K
K

T: Hợp chất tan được trong nước K: Hợp chất không tan trong nước
I: Hợp chất ít tan trong nước B: Hợp chất dễ bay hơi/ dễ bị phân hủy thành khí bay lên
KB: Hợp chất không bay hơi “-“ hợp chất
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: nguyễn ngọc tuấn
Dung lượng: 35,39KB| Lượt tài: 0
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)