Kiem tra van 1tiet
Chia sẻ bởi Lê Anh Đức |
Ngày 17/10/2018 |
14
Chia sẻ tài liệu: kiem tra van 1tiet thuộc Hóa học 8
Nội dung tài liệu:
Địa chỉ:Tổ10 khu1 Cửa Ông.
Phả Quảng Ninh.
bảng giá hàng cơ khí hoà thông.
Từ Ngày Tháng Năm2009. Đến Ngày Tháng Năm2009
Bảng Giá ống kẽm và mạ Kẽm và ống đen.
Kẽm
STT
Tên Sản Phẩm
Đơn Vị Tính
Số Lượng
Khối lượng(Kg)
Đơn Giá(Đồng)
1
Kẽm 21
Cây
1
5.0
115.000
2
Kẽm27
Cây
1
5.9
190.000
3
Kẽm34
Cây
1
7.6
145.000
4
Kẽm42
Cây
1
9.7
240.000
5
Kẽm 48
Cây
1
11.0
280.000
6
Kẽm60
Cây
1
16.3
390.000
7
Kẽm76
Cây
1
25.0
580.000
8
Kẽm90
Cây
1
27.0
620.000
9
Kẽm90(Den)
Cây
1
35.0
810.000
Mạ Kẽm
10
Mạ Kẽm21(Dày)
Cây
1
90.000
11
Mạ Kẽm27(Dày)
Cây
1
110.000
12
Mạ Kẽm34 (Dày)
Cây
1
135.000
13
Mạ Kẽm42(Dày)
Cây
1
170.000
14
Mạ Kẽm48(Dày)
Cây
1
200.000
15
Mạ Kẽm60(Dày)
Cây
1
260.000
16
Mạ Kẽm60(Dày)
Cây
1
360.000
17
Mạ Kẽm21(Mỏng)
Cây
1
72.000
18
Mạ Kẽm34(Mỏng)
Cây
1
115.000
19
Mạ Kẽm42(Den)
Cây
1
174.000
20
Mạ Kẽm48(Den)
Cây
1
205.000
Đen
Phả Quảng Ninh.
bảng giá hàng cơ khí hoà thông.
Từ Ngày Tháng Năm2009. Đến Ngày Tháng Năm2009
Bảng Giá ống kẽm và mạ Kẽm và ống đen.
Kẽm
STT
Tên Sản Phẩm
Đơn Vị Tính
Số Lượng
Khối lượng(Kg)
Đơn Giá(Đồng)
1
Kẽm 21
Cây
1
5.0
115.000
2
Kẽm27
Cây
1
5.9
190.000
3
Kẽm34
Cây
1
7.6
145.000
4
Kẽm42
Cây
1
9.7
240.000
5
Kẽm 48
Cây
1
11.0
280.000
6
Kẽm60
Cây
1
16.3
390.000
7
Kẽm76
Cây
1
25.0
580.000
8
Kẽm90
Cây
1
27.0
620.000
9
Kẽm90(Den)
Cây
1
35.0
810.000
Mạ Kẽm
10
Mạ Kẽm21(Dày)
Cây
1
90.000
11
Mạ Kẽm27(Dày)
Cây
1
110.000
12
Mạ Kẽm34 (Dày)
Cây
1
135.000
13
Mạ Kẽm42(Dày)
Cây
1
170.000
14
Mạ Kẽm48(Dày)
Cây
1
200.000
15
Mạ Kẽm60(Dày)
Cây
1
260.000
16
Mạ Kẽm60(Dày)
Cây
1
360.000
17
Mạ Kẽm21(Mỏng)
Cây
1
72.000
18
Mạ Kẽm34(Mỏng)
Cây
1
115.000
19
Mạ Kẽm42(Den)
Cây
1
174.000
20
Mạ Kẽm48(Den)
Cây
1
205.000
Đen
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Anh Đức
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)