KIEM TRA TRAC NGHIEM PHAN SO THUC
Chia sẻ bởi Lưu Văn Chương |
Ngày 12/10/2018 |
58
Chia sẻ tài liệu: KIEM TRA TRAC NGHIEM PHAN SO THUC thuộc Đại số 7
Nội dung tài liệu:
Họ Và Tên:.....................................................
KIỂM TRA TRẮC NGHIỆM
PHẦN SỐ THỰC
Điểm
Lời phê của thầy
Câu 1: Chọn câu trả lời đúng:
A. Z ( N B. R ( I C. I ( Q D. I ( R
Câu 2: Chọn câu trả lời đúng:
A. x(Z thì x( R B. x(R thì x(I
C. x(I thì x(Q D. x(Q thì x(I
Câu 3: Chọn câu trả lời đúng:
Q ∩ I =
A. Q B. I
C. R D.
Câu 4: Biết rằng: Hợp của hai tập hợp A và B là một tập hợp C tạo thành bởi những phần tử thuộc ít nhất một trong hai tập hợp đó, ta viết A ( B = C.
Chọn câu trả lời đúng:
Q ( I =
A. Q B. I C. R D. Ø
Câu 5: Chọn câu trả lời đúng:
R ∩ I =
A. R B. I C. Ø D. Q
Câu 6: Chọn câu trả lời đúng:
R ( I =
A. R B. I C. Ø D. Q
Câu 7: Chọn câu trả lời đúng:
Chữ số thích hợp điền vào ô vuông: -5,07 < -5,( 4 là:
A. 1; 2; ...;9 B. 0; 1; 2;...;9 C.0 D.0; 1
Câu 8: Chọn câu trả lời đúng:
Chữ số thích hợp điền vào ô vuông: -31,06 ( < -31,( 2 là:
A. 0; 1 B. 0; 1; 2; ...; 9 C.1; 2; ...; 9 D.0
Câu 9: Chọn câu trả lời đúng:
Chữ số thích hợp điền vào ô vuông: -3,4 ( 7> -3, 415 là:
A. 0 B. 0; 1 C. 0;1; 2; ...; 9 D.1; 2; ...; 9
Câu 10: Chọn câu trả lời đúng:
Chữ số thích hợp điền vào ô vuông: -8,3513 < -8,35 ( 2 là:
A. 0; 1; 2 B. 0; 1 C. 0; 1; 2; ...; 9 D.1; 2;...;9
KIỂM TRA TRẮC NGHIỆM
PHẦN SỐ THỰC
Điểm
Lời phê của thầy
Câu 1: Chọn câu trả lời đúng:
A. Z ( N B. R ( I C. I ( Q D. I ( R
Câu 2: Chọn câu trả lời đúng:
A. x(Z thì x( R B. x(R thì x(I
C. x(I thì x(Q D. x(Q thì x(I
Câu 3: Chọn câu trả lời đúng:
Q ∩ I =
A. Q B. I
C. R D.
Câu 4: Biết rằng: Hợp của hai tập hợp A và B là một tập hợp C tạo thành bởi những phần tử thuộc ít nhất một trong hai tập hợp đó, ta viết A ( B = C.
Chọn câu trả lời đúng:
Q ( I =
A. Q B. I C. R D. Ø
Câu 5: Chọn câu trả lời đúng:
R ∩ I =
A. R B. I C. Ø D. Q
Câu 6: Chọn câu trả lời đúng:
R ( I =
A. R B. I C. Ø D. Q
Câu 7: Chọn câu trả lời đúng:
Chữ số thích hợp điền vào ô vuông: -5,07 < -5,( 4 là:
A. 1; 2; ...;9 B. 0; 1; 2;...;9 C.0 D.0; 1
Câu 8: Chọn câu trả lời đúng:
Chữ số thích hợp điền vào ô vuông: -31,06 ( < -31,( 2 là:
A. 0; 1 B. 0; 1; 2; ...; 9 C.1; 2; ...; 9 D.0
Câu 9: Chọn câu trả lời đúng:
Chữ số thích hợp điền vào ô vuông: -3,4 ( 7> -3, 415 là:
A. 0 B. 0; 1 C. 0;1; 2; ...; 9 D.1; 2; ...; 9
Câu 10: Chọn câu trả lời đúng:
Chữ số thích hợp điền vào ô vuông: -8,3513 < -8,35 ( 2 là:
A. 0; 1; 2 B. 0; 1 C. 0; 1; 2; ...; 9 D.1; 2;...;9
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lưu Văn Chương
Dung lượng: 23,00KB|
Lượt tài: 2
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)