Kiểm tra toán tuần 4
Chia sẻ bởi Nguyễn Hằng |
Ngày 08/10/2018 |
145
Chia sẻ tài liệu: kiểm tra toán tuần 4 thuộc Toán học 3
Nội dung tài liệu:
Họ và tên………………………………….
……………………………………………..
Lớp 3A………………………………..
KIỂM TRA
TOÁN
Ngày …./…./………..
Thời gian 40 phút
Bài 1. Viết (theo mẫu)
Đọc số
Viết số
Một trăm sáu mươi
160
909
Bảy trăm bảy mươi bảy
Năm trăm năm mươi lăm
601
Bài 2 .
a) Số liền sau của số 399 là:
A. 398
B.390
C.301
D. 400
b) Khoanh vào số lớn nhất
A. 786
B. 678
C. 867
D. 876
Bài 3. Đặt tính rồi tính
a) 370 + 351
…………………………………………..
…………………………………………..
…………………………………………..
b) 99 + 101
…………………………………………..
…………………………………………..
…………………………………………..
c) 537 - 129
…………………………………………...
…………………………………………..
…………………………………………..
d) 245 - 92
…………………………………………..
…………………………………………..
…………………………………………..
Bài 4.
Đường gấp khúc MNPQ dài ..................................................................................................
Bài 5. Tìm x
a) x – 86 = 291
b) x + 135 =243 + 184
Bài 6. Tính
a) 4 x 6 + 328 = ……………………………
= …………………………
b) 600:2 - 220= ……………………………
= …………………………
Bài 7. Nối (theo mẫu):
Bài 8. Điền vào chỗ trống đồng hồ chỉ mấy giờ ?
Bài 9. Tấm vải trắng dài 345 cm, tấm vải đỏ ngắn hơn 125 cm. Hỏi tấm vải đỏ dài bao nhiêu đề -xi-mét?
Bài 10.Điền vào chỗ chấm
a) Một số nhân với 4 được bao nhiêu rồi trừ đi 12 thì được 24. Số đó là:
b) Một số trừ đi 10 được bao nhiêu rồi chia cho 5 được 4. Số đó là
……………………………………………..
Lớp 3A………………………………..
KIỂM TRA
TOÁN
Ngày …./…./………..
Thời gian 40 phút
Bài 1. Viết (theo mẫu)
Đọc số
Viết số
Một trăm sáu mươi
160
909
Bảy trăm bảy mươi bảy
Năm trăm năm mươi lăm
601
Bài 2 .
a) Số liền sau của số 399 là:
A. 398
B.390
C.301
D. 400
b) Khoanh vào số lớn nhất
A. 786
B. 678
C. 867
D. 876
Bài 3. Đặt tính rồi tính
a) 370 + 351
…………………………………………..
…………………………………………..
…………………………………………..
b) 99 + 101
…………………………………………..
…………………………………………..
…………………………………………..
c) 537 - 129
…………………………………………...
…………………………………………..
…………………………………………..
d) 245 - 92
…………………………………………..
…………………………………………..
…………………………………………..
Bài 4.
Đường gấp khúc MNPQ dài ..................................................................................................
Bài 5. Tìm x
a) x – 86 = 291
b) x + 135 =243 + 184
Bài 6. Tính
a) 4 x 6 + 328 = ……………………………
= …………………………
b) 600:2 - 220= ……………………………
= …………………………
Bài 7. Nối (theo mẫu):
Bài 8. Điền vào chỗ trống đồng hồ chỉ mấy giờ ?
Bài 9. Tấm vải trắng dài 345 cm, tấm vải đỏ ngắn hơn 125 cm. Hỏi tấm vải đỏ dài bao nhiêu đề -xi-mét?
Bài 10.Điền vào chỗ chấm
a) Một số nhân với 4 được bao nhiêu rồi trừ đi 12 thì được 24. Số đó là:
b) Một số trừ đi 10 được bao nhiêu rồi chia cho 5 được 4. Số đó là
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Hằng
Dung lượng: 102,50KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)