Kiem tra toan 6 - chuong luy thua
Chia sẻ bởi Minh Luan |
Ngày 12/10/2018 |
71
Chia sẻ tài liệu: kiem tra toan 6 - chuong luy thua thuộc Số học 6
Nội dung tài liệu:
KIỂM TRA
CHƯƠNG: LŨY THỪA
Thời gian làm bài: 60 phút
Câu 1: Viết mỗi thương sau dưới dạng một luỹ thừa a) 38 : 36 b) 75 : 72 c)197 :193 d) 210 :83 e) 106 :10 f)58 : 252 g) 49 : 642 h) 225 : 324 i)183 : 93 k)1253 : 254 l) 187: 67 m) 275 :813
Câu 2:Tính giá trị của các biểu thức a. 56 : 53+ 33 . 32 b. 4.52 – 2.32 c. a3.a9 d. (a5)7
e. (a6)4.a12 f. 56: 53+33.32 g. 4.52 – 2.32
Câu 3:Viết kết quả phép tính sau dưới dạng một luỹ thừa a) 166 : 42 b) 278 : 94 c) 1255 : 253 d) 414 .528 e) 12n : 22n g) 644 .165 : 420
Câu 4:Tìm x (N biết. a) ( x - 1 )3 = 125 ; b) 2x+2 - 2x = 96; c) (2x +1)3 = 343 ; d) 720 : [ 41 - (2x - 5)] = 23.5 e) 16x<1284
Câu 5:Bài 16: So sánh các số sau, số nào lớn hơn? a) 2711 và 818 b) 6255 và 1257 c) 523 và 6. 522 d) 7. 213 và 216
CHƯƠNG: LŨY THỪA
Thời gian làm bài: 60 phút
Câu 1: Viết mỗi thương sau dưới dạng một luỹ thừa a) 38 : 36 b) 75 : 72 c)197 :193 d) 210 :83 e) 106 :10 f)58 : 252 g) 49 : 642 h) 225 : 324 i)183 : 93 k)1253 : 254 l) 187: 67 m) 275 :813
Câu 2:Tính giá trị của các biểu thức a. 56 : 53+ 33 . 32 b. 4.52 – 2.32 c. a3.a9 d. (a5)7
e. (a6)4.a12 f. 56: 53+33.32 g. 4.52 – 2.32
Câu 3:Viết kết quả phép tính sau dưới dạng một luỹ thừa a) 166 : 42 b) 278 : 94 c) 1255 : 253 d) 414 .528 e) 12n : 22n g) 644 .165 : 420
Câu 4:Tìm x (N biết. a) ( x - 1 )3 = 125 ; b) 2x+2 - 2x = 96; c) (2x +1)3 = 343 ; d) 720 : [ 41 - (2x - 5)] = 23.5 e) 16x<1284
Câu 5:Bài 16: So sánh các số sau, số nào lớn hơn? a) 2711 và 818 b) 6255 và 1257 c) 523 và 6. 522 d) 7. 213 và 216
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Minh Luan
Dung lượng: 15,02KB|
Lượt tài: 2
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)