Kiểm tra số học 6 tiết 18
Chia sẻ bởi Huỳnh Đức Duy |
Ngày 12/10/2018 |
46
Chia sẻ tài liệu: kiểm tra số học 6 tiết 18 thuộc Số học 6
Nội dung tài liệu:
KIỂM TRA 45 PHÚT.
MÔN SỐ HỌC 6. BÀI 1.
Họ và Tên: .................................
Lớp 6/……..
LỜI PHÊ CỦA GIÁO VIÊN:
ĐIỂM:
Đề 1:
I/ Trắc nghiệm: (3 đ)
Câu 1: Kết quả của phép tính 34 : 3 là:
a/ 32 b/ 33
c/ 34 d/ 3
Câu 2: Cho tập hợp A = {x N | 4 ≤ x < 5}. Số phần tử của tập hợp A là:
a. 4 b. 0
c. 1 d. 2.
Câu 3: Giá trị của 105 bằng: :
a) 50 b) 15 c) 5000000 d) 100000
Câu 4: Tìm số tự nhiên x biết : 5x = 125.
a/ x = 4; b) x = 16 ; c) x = 3 ; d) không có giá trị x.
Câu 5: Chọn câu đúng :
Cho M = {3; 5; 7; 9} và N = {3; 5; 7}
a) N M b) M N c) M N d) M N.
Câu 6: Trong các câu sau câu nào đúng?
a) 53 . 54 = 512 b) 53 . 54 = 2512
c) 53 . 54 = 57 d) 53 . 54 = 257
II/ Tự luận: (7 đ)
Câu 1 : (1 đ) Điền vào chỗ trống để được ba số tự nhiên liên tiếp tăng dần:
a) …………., 2006,……… b) ………,……….., m. (m 2)
Câu 2: (3 đ) Tìm x biết :
3(x - 9) = 27
3 + 2x = 57 : 55
157 – 5(x + 1) = 57
Câu 3 : (2,0 đ) Tính giá trị của biểu thức :
a/ A = 4. 2 .25.5.175
b/ B = 42 - 104 : (50.273 – 50.73)
Câu 4: (1 đ) So sánh: 32n và 23n (n N*)
BÀI LÀM:
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………….
KIỂM TRA 45 PHÚT.
MÔN SỐ HỌC 6. BÀI 1.
Họ và Tên: .................................
Lớp 6/……..
LỜI PHÊ CỦA GIÁO VIÊN:
ĐIỂM:
Đề 2:
I/ Trắc nghiệm: (3 đ)
Câu 1: Cho tập hợp A = {x N | 5< x < 8}. Số phần tử của tập hợp A là:
a. 4 b. 0 ` c. 1 d. 2.
Câu 2: 78 : 73 bằng:
a. 72 b. 76 c. 75 d. 15
Câu 3 : Tìm số tự nhiên n biết : 2n = 32.
a. n = 5 ; b. n= 16 ; c. n = 4 ; d. không có giá trị n.
Câu 4: Chọn câu đúng : Cho A = {2; 4; 6; 8} và B = {6; 8; 2}
a) A B b) A B c) B A d) B A
Câu 5: Trong các câu sau câu nào đúng?
a) 33 . 34 = 312 b) 33 . 34 = 37
c) 33 . 34 = 912 d) 33 . 34 = 97
Câu 6: Giá trị của 108 bằng: :
a) 100000000 b) 18 c) 8000000 d) 80
II/ Tự luận : (7 đ)
Câu 1 : (1 đ) Điền vào chỗ trống để được ba số tự nhiên liên tiếp tăng dần:
a) …………., 75,……… b) x,………,………..
Câu 2: (3 đ) Tìm x biết:
a/ 2x - 5 = 7
b/ 2x – 33 = 35: 33
c/ 5. 3x = 45
Câu 3 : (2,0 đ) Tính giá trị của biểu thức :
a/ A = 95. 67 + 95. 33
b/ B = 80 –
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Huỳnh Đức Duy
Dung lượng: 72,50KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)