Kiểm tra Đại số 7 - Học kì I - 15 phút - Lần 1
Chia sẻ bởi Đinh Trí Mạnh |
Ngày 12/10/2018 |
59
Chia sẻ tài liệu: Kiểm tra Đại số 7 - Học kì I - 15 phút - Lần 1 thuộc Đại số 7
Nội dung tài liệu:
Trường THCS Lộc Bổn
Họ và tên: ……………………………….
Lớp: ……………………………………..
Kiểm tra: Đại số 7 – Học kì I
Thời gian: 15 phút
Lần thứ: 1
Ngày ….. tháng ….. năm 2017
Điểm
Nhận xét của giáo viên
ĐỀ SỐ 1
Bài 1.( 4 điểm) Tìm 𝑥, biết:
a. |2𝑥 – 1| =3 b.
1
3
𝑥
1
27
c.
𝑥+1
12−5
4
d
4
7−𝑥=1
1
3
Bài 2.(3 điểm) Tính
a. (−0,125
5
8
5
b. −39
4
13
4
c1,25
1
2−0,25
Bài 3.(2 điểm) Tìm 2 số 𝑦, biết:
𝑥
5
𝑦
8
– 𝑥 = 15
Bài 4.(1 điểm) So sánh
3
3000 𝑣à
5
2000
BÀI LÀM
Trường THCS Lộc Bổn
Họ và tên: ……………………………….
Lớp: ……………………………………..
Kiểm tra: Đại số 7
Thời gian: 15 phút
Lần thứ: 1
Ngày ….. tháng ….. năm 2017
Điểm
Nhận xét của giáo viên
ĐỀ SỐ 2
Bài 1.( 4 điểm) Tìm 𝑥, biết:
a. |3𝑥 –2| =1 b.
1
2
𝑥
1
32
c.
𝑥−2
18−7
9
d.2
1
5−𝑥
2
3
Bài 2. (3 điểm) Tính
a. (−1,25
5(−8
5
b.
63
3
21
3
c
5
4
1
1
2−1,25
Bài 3. (2 điểm) Tìm 2 số 𝑦, biết:
𝑥
3
𝑦
8
– 𝑥 = 15
Bài 4. (1 điểm) So sánh
2
3000 𝑣à
3
2000
BÀI LÀM
Đáp án – Thang điểm
Đề số 1
Bài
Đáp án
Điểm
1.a
2𝑥 – 1=3
2𝑥−1=3
2𝑥−1=−3
2𝑥=4
2𝑥=−2
𝑥=2
𝑥=−1
0,5 – 0,25-0,25
1.b
1
2
𝑥
1
32
1
2
𝑥
1
2
5⇒𝑥=5
0,5-0,5
1.c
𝑥−2
18−7
9⇒𝑥−2−7.18:9=−14⇒𝑥=−12
0,5-0,5
1.d
2
1
5−𝑥
2
3⇒𝑥
11
5
2
3⇒𝑥
23
15
0,5-0,5
2.a
(−1,25
5(−8
5
0,125.8
5
1
5=1
0,5-0,25-0,25
2.b
−39
4
13
4−39:13
4−3
4=81
0,5-0,25-0,25
2.c
−1,25
1
2−0,25−5
4
1
2
1
4−5
4
1
4−5
4
4
1=−5
0,25-0,25-0,25-0,25
3
Ta có:
𝑥
5
𝑦
8
𝑦−𝑥
8−5
15
3=5
⇒𝑥=5.5=25
⇒𝑦=5.8=40
1,0-0,5-0,5
4
Ta có:
3
3000
3
3.1000
3
3
1000
27
1000
5
2000
5
2.1000
5
2
1000
25
1000
Vì 27 > 25 nên
27
1000
25
1000
Vậy
3
3000
5
2000
Họ và tên: ……………………………….
Lớp: ……………………………………..
Kiểm tra: Đại số 7 – Học kì I
Thời gian: 15 phút
Lần thứ: 1
Ngày ….. tháng ….. năm 2017
Điểm
Nhận xét của giáo viên
ĐỀ SỐ 1
Bài 1.( 4 điểm) Tìm 𝑥, biết:
a. |2𝑥 – 1| =3 b.
1
3
𝑥
1
27
c.
𝑥+1
12−5
4
d
4
7−𝑥=1
1
3
Bài 2.(3 điểm) Tính
a. (−0,125
5
8
5
b. −39
4
13
4
c1,25
1
2−0,25
Bài 3.(2 điểm) Tìm 2 số 𝑦, biết:
𝑥
5
𝑦
8
– 𝑥 = 15
Bài 4.(1 điểm) So sánh
3
3000 𝑣à
5
2000
BÀI LÀM
Trường THCS Lộc Bổn
Họ và tên: ……………………………….
Lớp: ……………………………………..
Kiểm tra: Đại số 7
Thời gian: 15 phút
Lần thứ: 1
Ngày ….. tháng ….. năm 2017
Điểm
Nhận xét của giáo viên
ĐỀ SỐ 2
Bài 1.( 4 điểm) Tìm 𝑥, biết:
a. |3𝑥 –2| =1 b.
1
2
𝑥
1
32
c.
𝑥−2
18−7
9
d.2
1
5−𝑥
2
3
Bài 2. (3 điểm) Tính
a. (−1,25
5(−8
5
b.
63
3
21
3
c
5
4
1
1
2−1,25
Bài 3. (2 điểm) Tìm 2 số 𝑦, biết:
𝑥
3
𝑦
8
– 𝑥 = 15
Bài 4. (1 điểm) So sánh
2
3000 𝑣à
3
2000
BÀI LÀM
Đáp án – Thang điểm
Đề số 1
Bài
Đáp án
Điểm
1.a
2𝑥 – 1=3
2𝑥−1=3
2𝑥−1=−3
2𝑥=4
2𝑥=−2
𝑥=2
𝑥=−1
0,5 – 0,25-0,25
1.b
1
2
𝑥
1
32
1
2
𝑥
1
2
5⇒𝑥=5
0,5-0,5
1.c
𝑥−2
18−7
9⇒𝑥−2−7.18:9=−14⇒𝑥=−12
0,5-0,5
1.d
2
1
5−𝑥
2
3⇒𝑥
11
5
2
3⇒𝑥
23
15
0,5-0,5
2.a
(−1,25
5(−8
5
0,125.8
5
1
5=1
0,5-0,25-0,25
2.b
−39
4
13
4−39:13
4−3
4=81
0,5-0,25-0,25
2.c
−1,25
1
2−0,25−5
4
1
2
1
4−5
4
1
4−5
4
4
1=−5
0,25-0,25-0,25-0,25
3
Ta có:
𝑥
5
𝑦
8
𝑦−𝑥
8−5
15
3=5
⇒𝑥=5.5=25
⇒𝑦=5.8=40
1,0-0,5-0,5
4
Ta có:
3
3000
3
3.1000
3
3
1000
27
1000
5
2000
5
2.1000
5
2
1000
25
1000
Vì 27 > 25 nên
27
1000
25
1000
Vậy
3
3000
5
2000
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đinh Trí Mạnh
Dung lượng: 24,49KB|
Lượt tài: 6
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)