Kiểm tra 45 phút vật lý 6 tiết 10
Chia sẻ bởi Phan Thị Ánh Ngà |
Ngày 14/10/2018 |
33
Chia sẻ tài liệu: kiểm tra 45 phút vật lý 6 tiết 10 thuộc Vật lí 6
Nội dung tài liệu:
KIỂM TRA 1 TIẾT
Ngày soạn
05/10/2013
Tuần
10
Tiết
10
Ngày dạy
I. MỤC TIÊU BÀI HỌC
- Củng cố kiến thức, kĩ năng từ bài 1 – bài 10 theo chuẩn KTKN.
- Đánh giá tình hình học tập của học sinh nữa đầu học kì I theo chuẩn KTKN.
II. CHUẨN BỊ
- Giáo viên chuẩn bị đề kiểm tra.
- HS ôn tập và học tập các kiến thức từ bài 1- bài 10
III. MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA
Tính trọng số nội dung kiểm tra theo khung PPCT
Nội dung
Tổng
số
tiết
Lý
thuyết
Tỉ lệ thực dạy
Trọng số
LT
(Cấp độ 1,2)
VD
(Cấp độ 3, 4)
LT
(Cấp độ 1,2)
VD
(Cấp độ 3, 4)
1. Đo độ dài
1
1
0.7
0.3
8.75
3.75
2. Đo thể tích
1
1
0.7
0.3
8.75
3.75
3. Đo khối lượng
1
1
0.7
0.3
8.75
3.75
4. Lực. Hai lực cân bằng
1
1
0.7
0.3
8.75
3.75
5. Kết quả tác dụng của lực
1
1
0.7
0.3
8.75
3.75
6. Trọng lực. Đơn vị lực
1
1
0.7
0.3
8.75
3.75
7. Lực đàn hồi
1
1
0.7
0.3
8.75
3.75
8. Lực kế. Trọng lượng và khối lượng
1
1
0.7
0.3
8.75
3.75
TỔNG
8
8
5.6
2.4
70
30
Lập bảng số lượng câu hỏi và điểm số cho mỗi chủ đề ở mỗi cấp độ như sau:
Cấp độ
Nội dung (chủ đê)
Trọng số
Số lượng câu (chuẩn cần kiểm tra)
Điểm số
Tổng số
câu
TN
TL
Cấp độ 1, 2 (Lý thuyết)
1. Đo độ dài
8.75
1.1
1 (1.0)
Tg: 3’
1.0
Tg: 3’
2. Đo thể tích
8.75
1.1
1 (0.5)
Tg: 3’
0.5
Tg: 3’
3. Đo khối lượng
8.75
1.1
1 (0.5)
Tg: 3’
0.5
Tg: 3’
4. Lực. Hai lực cân bằng
8.75
1.1
1 (0.5)
Tg: 3’
0.5
Tg: 3’
5. Kết quả tác dụng của lực
8.75
1.1
1 (1.5)
Tg: 5’
1.5
Tg: 5’
6. Trọng lực. Đơn vị lực
8.75
1.1
1 (0.5)
Tg: 3’
0.5
Tg: 3’
7. Lực đàn hồi
8.75
1.1
1 (0.5)
Tg: 3’
0.5
Tg: 3’
8. Lực kế. Trọng lượng và khối lượng
8.75
1.1
1(0.5)
Tg: 3’
0.5
Tg: 3’
Cấp độ 3, 4 (Vận dụng)
1. Đo độ dài
3.75
0.5
1 (0.5)
Tg: 3’
0.5
Tg: 3’
2. Đo thể tích
3.75
0.5
1 (0.5)
Tg: 3’
0.5
Tg: 3’
3. Đo khối lượng
3.75
0.5
0
0
4. Lực. Hai lực cân bằng
3.75
0.5
1 (0.5)
Tg: 3’
0.5
Tg: 3’
5. Kết quả tác dụng của lực
3.75
0.5
0
0
6. Trọng lực. Đơn vị lực
3
Ngày soạn
05/10/2013
Tuần
10
Tiết
10
Ngày dạy
I. MỤC TIÊU BÀI HỌC
- Củng cố kiến thức, kĩ năng từ bài 1 – bài 10 theo chuẩn KTKN.
- Đánh giá tình hình học tập của học sinh nữa đầu học kì I theo chuẩn KTKN.
II. CHUẨN BỊ
- Giáo viên chuẩn bị đề kiểm tra.
- HS ôn tập và học tập các kiến thức từ bài 1- bài 10
III. MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA
Tính trọng số nội dung kiểm tra theo khung PPCT
Nội dung
Tổng
số
tiết
Lý
thuyết
Tỉ lệ thực dạy
Trọng số
LT
(Cấp độ 1,2)
VD
(Cấp độ 3, 4)
LT
(Cấp độ 1,2)
VD
(Cấp độ 3, 4)
1. Đo độ dài
1
1
0.7
0.3
8.75
3.75
2. Đo thể tích
1
1
0.7
0.3
8.75
3.75
3. Đo khối lượng
1
1
0.7
0.3
8.75
3.75
4. Lực. Hai lực cân bằng
1
1
0.7
0.3
8.75
3.75
5. Kết quả tác dụng của lực
1
1
0.7
0.3
8.75
3.75
6. Trọng lực. Đơn vị lực
1
1
0.7
0.3
8.75
3.75
7. Lực đàn hồi
1
1
0.7
0.3
8.75
3.75
8. Lực kế. Trọng lượng và khối lượng
1
1
0.7
0.3
8.75
3.75
TỔNG
8
8
5.6
2.4
70
30
Lập bảng số lượng câu hỏi và điểm số cho mỗi chủ đề ở mỗi cấp độ như sau:
Cấp độ
Nội dung (chủ đê)
Trọng số
Số lượng câu (chuẩn cần kiểm tra)
Điểm số
Tổng số
câu
TN
TL
Cấp độ 1, 2 (Lý thuyết)
1. Đo độ dài
8.75
1.1
1 (1.0)
Tg: 3’
1.0
Tg: 3’
2. Đo thể tích
8.75
1.1
1 (0.5)
Tg: 3’
0.5
Tg: 3’
3. Đo khối lượng
8.75
1.1
1 (0.5)
Tg: 3’
0.5
Tg: 3’
4. Lực. Hai lực cân bằng
8.75
1.1
1 (0.5)
Tg: 3’
0.5
Tg: 3’
5. Kết quả tác dụng của lực
8.75
1.1
1 (1.5)
Tg: 5’
1.5
Tg: 5’
6. Trọng lực. Đơn vị lực
8.75
1.1
1 (0.5)
Tg: 3’
0.5
Tg: 3’
7. Lực đàn hồi
8.75
1.1
1 (0.5)
Tg: 3’
0.5
Tg: 3’
8. Lực kế. Trọng lượng và khối lượng
8.75
1.1
1(0.5)
Tg: 3’
0.5
Tg: 3’
Cấp độ 3, 4 (Vận dụng)
1. Đo độ dài
3.75
0.5
1 (0.5)
Tg: 3’
0.5
Tg: 3’
2. Đo thể tích
3.75
0.5
1 (0.5)
Tg: 3’
0.5
Tg: 3’
3. Đo khối lượng
3.75
0.5
0
0
4. Lực. Hai lực cân bằng
3.75
0.5
1 (0.5)
Tg: 3’
0.5
Tg: 3’
5. Kết quả tác dụng của lực
3.75
0.5
0
0
6. Trọng lực. Đơn vị lực
3
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phan Thị Ánh Ngà
Dung lượng: 134,50KB|
Lượt tài: 3
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)