Kiem tra 45 phut dai so 7 chuong 1

Chia sẻ bởi Đoàn Công Thức | Ngày 12/10/2018 | 51

Chia sẻ tài liệu: kiem tra 45 phut dai so 7 chuong 1 thuộc Đại số 7

Nội dung tài liệu:


Ngy soạn: 08/11/2010
Ngy dạy: 10/11/2010

Tiết 22: Kiểm tra 45’
I. MỤC TIÊU:
Nhận biết : Đánh giá học sinh thông qua kiến thức đã học chương I
Kỹ năng : Rèn luyện kĩ năng tính toán , làm bài và trình bày một bài kt
II. CHUẨN BỊ:
GV : Đề kiểm tra trên giấy A4
HS : Ôn tập các kiến thức đã học + bài tập ,thước kẽ và ê ke
III. TIẾN TRÌNH BÀI DẠY:
Hoạt động 1: Ổn định
2: Phát tra
Đề kiểm tra:
I/ TRẮC NGHIỆM: (4 đ).
Câu 1/ các số sau biểu diễn bởi mấy điểm trên trục số: -1,25 ;
a. 1 điểm b. 2 điểm c. 3 điểm d. 4 điểm
Câu 2/ các số: đều là những số…
a. nguyên b. Hữu tỉ c. Vô tỉ d. Số thực
Câu 3/ Nếu x = - 2,5 thì |x| bằng:
a. - 2,5 b. 2,5 c. - 2,5và 2,5 d. Tất cả đều sai
Câu 4/ 
a. x = 4 b. x = 8 c. x = 2 d. x = 16
Câu 5/ (0,125)4 = x
a. x= (0,5)2 b. x= (0,5)8 c. x= (0,5)12 d. x= (0,5)7
Câu 6/ Cho đẳng thức: a.b = c.d ( a,b,c,d 0) có thể suy ra bao nhiêu tỉ lệ thức.
a. 4 b. 3 c. 2 d. 1
Câu 7/  thì x2 bằng mấy?
a. 2 b. 4 c. 8 d. 16
Câu 8/ Tập hợp số thực bao gồm các tập hợp số
a.Nguyên và Hữu tỉ b. Nguyên và Vô tỉ c. Hữu tỉ và Vô tỉ d. Cả a,b,c đúng
II/ TỰ LUẬN (6đ)
Bài 1/ Thực hiện phép tính
 Đáp Án
I/ TRẮC NGHIỆM:
1a, 2d, 3b, 4c, 5a, 7d, 8c
II/ TỰ LUẬN
Bài 1/ Thực hiện phép tính
 (1 điểm)
b/ (-3,75) . (-7,2) + 2,8 . 3,75 = 3,75 . (7,2 + 2,8) = 375 (1 điểm)
 (1 điểm)
Bài 2:Tìm x, biết:
a/ 2x = 8 x = 3 (1 điểm)
b/   (1điểm)
Bài 3/ Tìm các số a,b,c biết:
a = - 10,2 ; b = -15,3; c = -25,5 (1điểm) MA TRẬN
Các chủ đề
Nhận biết

Thông hiểu
Vận dụng

Tổng


TN
TL
TN
TL
TN
TL


1/Tập hợp các số hữu tỉ và các phép tính
1
0.5



1

0.5
1

1

2

2
5

4

2/ Lũy thừa 1 số hữu tỉ






2

1
2

2
4

3

3/ Tính chất dãy tỉ số bằng nhau
1

0.5


1

1




2

1.5

4/Số thực
2

1



1

0.5

3

1.5

Tổng
4

2
1

2.5
7

5.5
14

10



* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Đoàn Công Thức
Dung lượng: 87,50KB| Lượt tài: 5
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)